Thử Apply Học Bổng!

Thông tin cá nhân

Tên *

Số điện thoại *

Email *

Đang sinh sống tại

Thông tin học vấn

Học bổng *

Trình độ học vấn *

GPA

Bảng điểm

Chứng chỉ

Điểm số

Đại học Simon Fraser, Vancouver

8888 University Dr W, Burnaby, BC V5A 1S6, Canada

Đại học Simon Fraser University (SFU) có kinh nghiệm đào tạo từ năm 1965. Trường ghi dấu ấn mạnh mẽ trong top nhà giáo dục hàng đầu Canada và thế giới. SFU có các khuôn viên sống động ở những thành phố hàng dầu bang British Columbia như Vancouve, Burnaby… Chương trình đào tạo chất lượng cao, trải nghiệm thành phố vào hàng đáng sống nhất thế giới, cơ hội việc làm rộng mở ở tỉnh bang hứa hẹn tạo ra hơn 1 triệu việc làm mới đến 2032… tất cả có tại SFU, tỉnh bang B.C.

Xem thêm

Ưu điểm

Xếp #1 Đại học tổng hợp Canada 16 năm liền trong vòng 17 năm (Theo Maclean’s)

Top 1% các trường hàng đầu thế giới (Theo QS World University Rankings 2024)

Top trường đại học nghiên cứu hàng đầu được chứng nhận bởi NWCCU

Đầu vào linh hoạt, cho phép theo lộ trình an toàn, yêu cầu đơn giản hơn qua Phân viện Quốc tế FIC

Nhiều lựa chọn ngành học xu hướng, đủ điều kiện xin giấy phép làm việc sau tốt nghiệp 3 năm

Môi trường học thân thiện, giàu trải nghiệm cả trong và ngoài lớp học

Đón đầu cơ hội việc làm ở bang BC, nơi dự kiến sẽ tạo ra hơn 1 triệu việc làm mới đến năm 2032

Sinh viên có thể linh động chọn các kỳ nhập học khác nhau trong năm với lộ trình học qua FIC

Ngành đào tạo nổi bật

Đang tải...

Yêu cầu đầu vào

Dự bị đại học (UTP 1)

  • yêu cầu khác như kinh nghiệm làm việc (nếu có)

    Học sinh học hết lớp 11

    • GPA > 7.0 (xét thêm điểm trung bình chung của 4 môn học thuật bất kỳ) 
    • IELTS tối thiểu từ 5.5 – 6.0

    Hoặc học sinh học hết lớp 12

    GPA > 6.0

    IELTS tối thiểu từ 5.5 – 6.0

    Nếu học sinh có trình độ tiếng Anh thấp hơn có thể vào học chương trình ELC-FIC Pathway Program (16 tuần).

    Sau khi hoàn tất, học sinh phải vượt qua bài kiểm tra bài test tiếng Anh của FIC để được chấp nhận vào chương trình của FIC – Đại học SFU.

Chương trình Năm nhất đại học (UTP 2)  

  • yêu cầu khác như kinh nghiệm làm việc (nếu có)

    Yêu cầu GPA

    Với khối ngành Kinh tế, Xã hội và nhân văn, Đại học đại cương: GPA lớp 12 > 7.0

    Với khối ngành Khoa học: GPA lớp 12 > 7.0, Toán > 7.5, các môn khoa học trong nhóm Lý – Hóa – Sinh trung bình > 6.5

    Khối ngành Khoa học môi trường: GPA lớp 12 >7.0, Toán + 1 môn Khoa học > 7.5

    Khối ngành Kỹ thuật, Khoa học sức khỏe: GPA lớp 12 > 7.5, Toán + 2 môn Khoa học > 7.5

    Tiếng Anh

    IELTS tối thiểu 5.5 – 6.0

    Nếu học sinh có trình độ tiếng Anh thấp hơn có thể vào học chương trình ELC-FIC Pathway Program (16 tuần).

    Sau khi hoàn tất, học sinh phải vượt qua bài kiểm tra bài test tiếng Anh của FIC để được chấp nhận vào chương trình của FIC – Đại học SFU.

Chương trình Cử nhân

  • yêu cầu khác như kinh nghiệm làm việc (nếu có)

    • GPA > 7.0

    IELTS 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0)/TOEFL iBT 88 (không kỹ năng nào dưới 20)

Học bổng & Hỗ trợ tài chính

Nhanh tay săn ngay những học học bổng du học hấp dẫn!

Đừng bỏ lỡ bước đầu quan trọng để thực hiện giấc mơ du học của bạn!

*Áp dụng tùy vào từng điều kiện và chương trình theo từng thời điểm.

Xem thêm
Dự toán chi phí học tập

Chương trình Dự bị đại học: 770 triệu VNĐ/năm (2 kỳ)

Chương trình Năm nhất đại học: 940 triệu VNĐ/năm (3 kỳ)

Chương trình Cử nhân: 890 triệu VNĐ/năm (2 kỳ)

Cụ thể học phí và sinh hoạt phí như sau:

Học phí (ước tính)

+ Dự bị Đại học UTP1: 26.514 CAD/năm (2 kỳ)

+ Năm I Đại học UTP2: 35.847 CAD/năm (3 kỳ ~ 30 tín chỉ)

+ Chương trình Tiếng Anh:

Integrated: 7.258 CAD/kỳ (đóng bổ sung với học phí chính khóa)

Cornerstone: 10.299 CAD/kỳ (đóng bổ sung với học phí chính khóa)

ELC Pre-Sessional English Program: 7.556 CAD/16 tuần

+ Chương trình Kỹ năng học thuật (Academic Literacy Course – ALCE): 1 kỳ, áp dụng cho SV theo chương trình UTP 2 không đạt IELTS 6.5 (kỹ năng đọc & viết: 6.0)/ TOEFL iBT 82 (không kỹ năng nào < 20): 3.585 CAD/kỳ

+ Chương trình Đại học đại cương: 35.847 CAD/năm

+ Chương trình Cử nhân: 16.523 CAD/ kỳ

+ Bảo hiểm (theo quy định tỉnh bang áp dụng 1/2020): 300 CAD/kỳ

Sinh hoạt phí trung bình: 15.000 CAD (~280 triệu VNĐ/năm)