Thử Apply Học Bổng!

Thông tin cá nhân

Tên *

Số điện thoại *

Email *

Đang sinh sống tại

Thông tin học vấn

Học bổng *

Trình độ học vấn *

GPA

Bảng điểm

Chứng chỉ

Điểm số

Đại học Oregon State

1500 SW Jefferson Ave, Corvallis

Được thành lập năm 1868, Đại học Oregon State (OSU) nằm trong top 1,4% các trường đại học trên thế giới (theo Center for World University Rankings 2022). Xếp hạng dựa trên đo lường chất lượng giáo dục, việc làm của cựu sinh viên, chất lượng giảng viên và hiệu suất nghiên cứu. Ngoài ra, trường cũng được xếp hạng 41 các trường đại học nghiên cứu tại Mỹ (theo Best College Reviews 2020) và xếp hạng 82 các trường đại học công lập tốt nhất (theo Times Higher Education 2020).

Xem thêm

Ưu điểm

Khoa học nông nghiệp: xếp hạng 24 (theo QS World University Rankings 2020) Khoa học trái đất và biển: xếp hạng 37 (theo QS World University Rankings 2020) Kỹ thuật: xếp hạng 63 (theo US News and World Report 2021) Kinh doanh: xếp hạng 116 (theo US News and World Report 2021) Khoa học máy tính: xếp hạng 71 (theo US News and World Report 2021)

Nghiên cứu về gia đình và phát triển của con người: xếp hạng 5 (theo College Factual 2020) Robot: xếp hạng 7 (theo Analytics Insight 2019) Quản trị chuỗi cung ứng và logistics: xếp hạng 18 (theo College Choice 2018) Kỹ thuật sinh học/nông nghiệp: xếp hạng 21 (theo US News and World Report 2020) Kỹ thuật môi trường: xếp hạng 42 (theo US News and World Report 2020) Kỹ thuật dân dụng: xếp hạng 43 (theo US News and World Report 2020) Kỹ thuật công nghiệp: xếp hạng 49 (theo US News and World Report 2020) Kỹ thuật điện: xếp hạng 58 (theo US News and World Report 2020) Khoa học máy tính: xếp hạng 68 (theo US News and World Report 2020)

Đại học OSU nằm trong top 5% trường có mức lương của sinh viên sau tốt nghiệp cao nhất Hoa Kỳ (theo PayScale College Salary Report 2019).

Yêu cầu đầu vào

Đại học

  • yêu cầu khác như kinh nghiệm làm việc (nếu có)

    – Tốt nghiệp THPT, GPA 3.0/4.0
    – TOEFL iBT 70 hoặc IELTS 6.0

Thạc Sĩ

  • yêu cầu khác như kinh nghiệm làm việc (nếu có)

    Tốt nghiệp đại học, GPA 3.0/4.0 (học 1 kỳ), GPA 2.5/4.0 (học 2 kỳ hoặc 3 kỳ)
    TOEFL iBT 85 (không kỹ năng nào dưới 16) / IELTS 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0) (học 1 kỳ)
    hoặc TOEFL iBT 80 (không kỹ năng nào dưới 16) / IELTS 6.5 (không kỹ năng nào dưới 5.5) (học 2 kỳ) hoặc TOEFL iBT 70 / IELTS 6.0 (học 3 kỳ)

Dự toán chi phí học tập

Các chi phí khác (ước tính)

Chương trình Cử nhân & Thạc sĩ
1 kỳ 2 kỳ 3 kỳ 4 kỳ
Ăn ở 4.620 USD 8.240 USD 13.860 USD 18.480 USD
Sách vở 670 USD 1.300 USD 2.000 USD 2.500 USD
Bảo hiểm 1.250 USD 2.500 USD 3.750 USD 5.000 USD