Du học Châu Úc có thể là một trải nghiệm tuyệt vời nhưng cũng đòi hỏi bạn phải chuẩn bị tài chính kỹ lưỡng. Chi phí du học Châu Úc 2025 là bao nhiêu? So sánh chi phí du học Châu Úc với Châu Âu, Châu Á, Bắc Mỹ thì thế nào? Cùng INEC tìm hiểu ngay thôi nào!
Một số nét khát quát về du học Châu Úc
Châu Úc (hay còn gọi là Châu Đại Dương) là một khu vực địa lý bao gồm Melanesia, Micronesia, Polynesia và Australasia. Châu lục này trải trên Đông Bán cầu và Tây Bán cầu, có diện tích 8.525.989 km² và dân số khoảng 46 triệu người (theo thống kê của Worldometers 2024). Châu Úc là lục địa nhỏ nhất về diện tích đất liền và nhỏ thứ nhì về dân số sau Châu Nam Cực.
Châu Úc là một trong 8 vùng sinh thái trên Trái Đất, nổi tiếng với các loài động vật hoang dã độc đáo, phần lớn không tìm thấy ở bất kỳ nơi nào khác. Kangaroo – loài động vật mang tính biểu tượng nhất của đất nước Úc, là một ví dụ.
Úc và New Zealand là hai quốc gia lớn nhất của Châu Úc, không chỉ về mặt địa lý tự nhiên mà còn về kinh tế, chính trị, xã hội. Cả Úc và New Zealand đều được xếp hạng là những quốc gia đáng sống nhất trên thế giới, cũng là hai điểm đến du học hấp dẫn với sinh viên nước ngoài.
Đất nước Úc được biết đến với tên gọi “The Land Down Under”, vừa là một lục địa vừa là một quốc gia. Đây là quốc gia lớn nhất và đông dân nhất tại Châu Úc, còn Sydney của nước này là thành phố lớn nhất châu lục. Quốc gia này sở hữu hơn 40 trường đại học, trong đó có Group of Eight (Go8) được ví như Russell Group của Anh hay Ivy League của Mỹ. Các trường Go8 Úc luôn nắm giữ thứ hạng vững vàng trong top 150 trường đại học danh tiếng nhất trên thế giới. Sinh viên sau khi tốt nghiệp có thể xin visa 485 để ở lại Úc trong vòng 2-5 năm, tùy bằng cấp, tùy khu vực.
New Zealand là một quốc gia thực sự được tạo thành từ hai hòn đảo! Chúng được gọi là Đảo Bắc và Đảo Nam. New Zealand tuy chỉ có 8 trường đại học công lập nhưng tất cả đều được xếp hạng trong top 3% thế giới. Bên cạnh đó, quốc gia này còn có các Viện Công nghệ và Bách khoa (ITPs) nay đã được hợp nhất thành Viện Kỹ năng và Công nghệ New Zealand (NZIST), và khoảng 550 cơ sở đào tạo Tư nhân (PTE), bao gồm các trường dạy tiếng Anh. Dù bạn muốn tìm kiếm khóa học như thế nào, ở ngành học nào, New Zealand đều có lựa chọn cho bạn! Sau khi tốt nghiệp, du học sinh có thể ở lại đến 3 năm để tìm kiếm cơ hội.
Chi phí du học Châu Úc cần chuẩn bị bao nhiêu?
Du học Châu Úc có thể là một trải nghiệm tuyệt vời nhưng cũng đòi hỏi bạn phải chuẩn bị tài chính kỹ lưỡng.
Chi phí du học Châu Úc bao gồm nhiều thành phần khác nhau, như học phí, sinh hoạt phí (chỗ ở, ăn uống, đi lại, giải trí), chi phí khác (bảo hiểm y tế, phí xin visa, mua sắm sách vở/tài liệu học tập…). Học phí có thể thay đổi đáng kể tùy theo trường và chương trình học. Sinh hoạt phí khác nhau tùy vào địa điểm, lối sống và cách chi tiêu của mỗi người.
Chi phí du học Úc
Chi phí du học Úc bao gồm nhiều khoản khác nhau, từ học phí đến chi phí sinh hoạt hàng ngày. Bên cạnh đó, bạn cũng cần thanh toán một số khoản phí khác trong quá trình làm hồ sơ như phí xin visa, phí khám sức khỏe, phí dịch thuật hồ sơ…
Ước tính chi phí du học Úc dao động từ khoảng 550 triệu đến 1,2 tỷ đồng một năm, tùy khóa học, tùy trường cũng như tùy nhu cầu chi tiêu của mỗi người.
Tham khảo học phí du học Úc
Chương trình | Thời gian học | Học phí ước tính 1 năm |
Tiếng Anh | Tùy trình độ | 300 AUD đến 450 AUD/tuần |
Trung học | Tối đa 5 năm | 15.000 AUD đến 30.000 AUD |
Cao đẳng nghề | 1-2 năm | 12.000 AUD đến 39.000 AUD |
Cử nhân | 3-4 năm | 20.000 AUD đến 45.000 AUD |
Thạc sĩ | 1-2 năm | 27.000 AUD đến 50.000 AUD |
Tiến sĩ | 3-4 năm | 30.000 AUD đến 40.000 AUD |
Học phí có thể khác nhau giữa các ngành. Thông thường, các ngành liên quan đến Y tế, Sức khỏe, Khoa học Thú y có học phí cao hơn các ngành Khoa học Xã hội & Nhân văn.
Chi phí sinh hoạt tại Úc
Để sống và học tập tại Úc, du học sinh cần chuẩn bị trung bình 18.000 AUD đến 22.000 AUD mỗi năm để chi trả các khoản chi phí như nhà ở, ăn uống, mua sắm, mua sách vở, đi lại, giải trí…
Bạn có thể tham khảo những khoản chi phí sau đây để lập ngân sách chi tiêu phù hợp:
- Nhà ở: 90 AUD đến 325 AUD/tuần (tùy loại hình nhà ở và tiện ích đi kèm)
- Ăn uống, mua sắm: 80 AUD đến 250 AUD/tuần
- Gas, năng lượng: 10 AUD đến 20 AUD/tuần
- Điện thoại và internet: 15 AUD đến 30 AUD/tuần
- Đi lại: 15 AUD đến 45 AUD/tuần
- Giải trí: 30 AUD đến 50 AUD/tuần
Lưu ý, đây chỉ là mức ước tính và có thể thay đổi tùy theo các yếu tố như vị trí, mức độ sử dụng, nhà cung cấp và quy mô hộ gia đình. Không phải tất cả các khoản chi phí này đều áp dụng cho tất cả sinh viên và loại hình nhà ở. Nếu bạn ở homestay, giá thuê nhà thường đã bao gồm các bữa ăn trong ngày và một số tiện ích khác. Nếu bạn ở ghép hay thuê phòng/nhà cùng với bạn bè, hóa đơn điện, năng lượng, internet có thể chia đều cho những người ở chung nhà, và các bạn có thể tự nấu nướng để tiết kiệm chi phí. Nếu ở ngay trong khuôn viên trường, bạn có thể không tốn chi phí đi lại.
Phí làm hồ sơ du học Úc
Bên cạnh học phí, chi phí sinh hoạt, bạn cũng cần chi trả những khoản phí khác trong quá trình làm hồ sơ du học. Dưới đây là các khoản phí tiêu biểu:
- Phí visa: 1.600 AUD
- Phí khám sức khỏe xin visa: từ 2.500.000 VNĐ (tùy phòng khám)
- Bảo hiểm dành cho du học sinh (OSHC): từ 480 AUD đến 530 AUD/năm
- Phí lấy dấu vân tay: 267.900 VNĐ
- Phí dịch thuật hồ sơ du học Úc: Miễn phí tại INEC
Cách hỗ trợ tài chính du học Úc
Săn học bổng
Nhiều trường đại học và tổ chức giáo dục tại Úc cấp học bổng cho sinh viên quốc tế. Các học bổng phổ biến bao gồm:
- Australia Awards Scholarships: Học bổng toàn phần do Chính phủ Úc tài trợ
- Western Australian Premier’s University Scholarship: Học bổng của chính quyền Tây Úc cấp cho sinh viên quốc tế theo học tại các trường đại học công lập của bang; trị giá 50.000 AUD/suất và có giới hạn số lượng học bổng theo từng trường, từng năm học
- Destination Australia Scholarship: Học bổng của Chính phủ Úc hỗ trợ 15.000 AUD/năm cho tối đa 4 năm học, áp dụng cho sinh viên học tập tại các ‘regional areas’ của Úc
- Học bổng trị giá từ 20-100% của các trường như Đại học Deakin, Đại học La Trobe, Đại học Curtin, Đại học Sydney, Đại học Tây Úc, Đại học Western Sydney, Eynesbury College…
Xem ngay: Danh sách học bổng du học Úc [update liên tục]
Tìm việc làm thêm
Sinh viên quốc tế được phép làm thêm tối đa 48 giờ/2 tuần trong thời gian học và làm việc toàn thời gian vào các kỳ nghỉ, dịp lễ. Mức lương bạn có thể nhận được tầm 24,1 AUD/giờ (khoảng 400.000 VNĐ). Không chỉ giúp chi trả phần nào phí sinh hoạt mà còn đem đến cơ hội để bạn tích lũy kinh nghiệm làm việc.
Chi phí du học New Zealand
Ước tính chi phí du học New Zealand dao động từ 600 triệu đến 900 triệu đồng một năm, tùy ngành, tùy trường và tùy mức chi tiêu của mỗi người.
Du học New Zealand là lựa chọn hoàn hảo với những ai mong muốn học tại một quốc gia bình yên, an toàn, đáng sống, cùng với nhiều cơ hội để trải nghiệm và gặp gỡ bạn bè từ nhiều nền văn hóa khác nhau. Hệ thống giáo dục New Zealand rất linh hoạt, mang đến các lựa chọn học tập phù hợp với mọi ngân sách. Chi phí sinh hoạt ở New Zealand không đắt đỏ, đồng đô la New Zealand (NZD) vẫn ổn định, bất chấp tỷ giá các đồng đô la khác như USD, Euro, SGD… tăng mạnh trong thời gian qua.
Tham khảo học phí du học New Zealand
Chương trình | Thời gian học | Học phí ước tính 1 năm |
Tiếng Anh | Tùy trình độ | 350 NZD đến 450 NZD/tuần |
Trung học | Tối đa 5 năm | 15.000 NZD đến 25.000 NZD |
Cao đẳng nghề | 1-2 năm | 20.000 NZD đến 39.000 NZD |
Cử nhân | 3-4 năm | 20.000 NZD đến 40.000 NZD |
Thạc sĩ | 1-2 năm | 30.000 NZD đến 45.000 NZD |
Tiến sĩ | 1-2 năm | 6.500 NZD đến 7.500 NZD |
Có thể nói New Zealand là một điểm đến vô cùng lý tưởng để học lên Tiến sĩ. Quốc gia này khá ưu ái với các nghiên cứu sinh Tiến sĩ khi cho phép sinh viên quốc tế trả mức học phí như sinh viên bản xứ.
Chi phí sinh hoạt tại New Zealand
Chi phí sinh hoạt ở New Zealand khác nhau tùy thuộc vào lối sống cá nhân và khu vực bạn sống. Ví dụ, chi phí sống ở Auckland hay Wellington thường cao hơn so với những thành phố khác. Sống ở thị trấn nhỏ và vùng ngoại ô rẻ hơn so với sống ở khu vực nội thành. Giá thuê nhà cũng khác nhau tùy theo địa điểm, loại hình nhà ở bạn chọn và các tiện ích đi kèm.
Đại học Canterbury gợi ý một số khoản chi tiêu điển hình và mức chi phí ước tính để bạn tham khảo:
Khoản chi tiêu | Nếu ở ký túc xá trong khuôn viên trường | Nếu thuê nhà | Nếu ở homestay |
Nhà ở | 272 NZD | 180 NZD | 320 NZD |
Năng lượng | 0 | 20 NZD | 0 |
Internet | 0 | 8 NZD | 0 |
Điện thoại | 8 NZD | 8 NZD | 8 NZD |
Ăn uống | 194 NZD | 145 NZD | 50 NZD |
Bảo hiểm | 10 NZD | 10 NZD | 10 NZD |
Đi lại | 0 | 25 NZD | 25 NZD |
Giải trí, chi phí phát sinh khác | 20 NZD | 20 NZD | 20 NZD |
Ước tính chi phí hàng tuần | 504 NZD | 416 NZD | 433 NZD |
Trên thực tế, nếu lập kế hoạch chi tiêu chặt chẽ, bạn có thể chỉ cần khoảng 15.000 NZD đến 18.000 NZD mỗi năm.
Phí làm hồ sơ du học New Zealand
- Phí xin visa du học New Zealand: 750 NZD
- Bảo hiểm: khoảng 600 NZD/năm
Cách hỗ trợ tài chính du học New Zealand
Săn học bổng
New Zealand có nhiều chương trình học bổng dành cho sinh viên quốc tế, từ học bổng chính phủ đến học bổng của các trường đại học. Một số học bổng phổ biến bạn có thể xem xét:
- Manaaki New Zealand Scholarships: Học bổng toàn phần của Chính phủ New Zealand cấp cho sinh viên quốc tế theo học chương trình đại học và sau đại học toàn thời gian tại một trường đại học ở New Zealand
- New Zealand Schools Scholarship (NZSS): Học bổng du học bậc Trung học tại New Zealand, trị giá 50% học phí; học sinh đang học lớp 8, 9, 10 tại Việt Nam, GPA từ 8.0 trở lên, IELTS đạt 5.0 trở lên có thể apply học bổng này
- Học bổng Đại học Otago trị giá lên tới 15.000 NZD cho sinh viên Việt Nam nhập học năm 2025, 2026
- Học bổng Đại học Waikato trị giá lên tới 15.000 NZD, xét theo thành tích học tập
- Học bổng Đại học Massey dành cho sinh viên đại học ngành Kinh doanh, trị giá 7.000 NZD
Cập nhật ngay: Danh sách học bổng New Zealand [update liên tục]
Tìm việc làm thêm
Bạn có thể trang trải một số chi phí của mình bằng cách đi làm thêm. Hầu hết các thị thực sinh viên cho phép bạn làm việc tối đa 20 giờ/tuần trong thời gian học và làm việc toàn thời gian trong các kỳ nghỉ. Mức lương bạn có thể nhận được là 22,7 NZD/giờ (khoảng 350.000 VNĐ).
Thử xem qua: So sánh du học Úc và New Zealand – Đâu là điểm đến phù hợp với bạn?
So sánh chi phí du học Châu Úc với những điểm đến phổ biến khác
Úc và New Zealand đều là những quốc gia đào tạo đa ngành, trong đó có những ngành học nổi bật và được du học sinh tìm hiểu nhiều như Kinh doanh, Công nghệ thông tin, Kỹ thuật, Hospitality (Quản trị Khách sạn, Du lịch, Dịch vụ khách hàng & Sự kiện, Nghệ thuật ẩm thực).
Nếu bạn cũng đang nhắm tới những ngành học này, hãy xem chi phí đào tạo giữa Úc và New Zealand với các quốc gia khác như thế nào nhé.
Có thể bạn quan tâm: Chọn Úc hay Thụy Sĩ để du học Thạc sĩ Hospitality?
Lưu ý rằng, chi phí cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào ngành học, độ dài khóa học, trường học và địa điểm học tập. Sinh viên nên cân nhắc các yếu tố này cũng như tìm hiểu về các học bổng và hỗ trợ tài chính để giảm gánh nặng chi phí.
Lộ trình chuyển tiếp Úc giúp tối ưu hóa cơ hội đậu visa du học
Du học Singapore chuyển tiếp Úc là lộ trình được săn đón nhất hiện nay vì những ưu thế tuyệt vời mà nó mang lại. Lộ trình này phù hợp với những bạn chưa đáp ứng các yêu cầu du học Úc trực tiếp, hồ sơ khó xin visa ở thời điểm hiện tại, bao gồm:
- Học sinh chưa có IELTS hoặc chưa đạt trình độ tiếng Anh theo yêu cầu
- Hồ sơ có khoảng trống học tập và làm việc (Gap year)
- Từng trượt visa một nước nào đó
- Hồ sơ khó chứng minh tài chính
- Hộ khẩu thuộc các khu vực high risk (rủi ro cao) khi xin visa du học Úc
Lộ trình du học Singapore chuyển tiếp Úc có lợi thế nổi bật như sau:
- Điểm khởi đầu của hành trình du học là Singapore với thủ tục đơn giản, visa xét dễ và nhanh hơn nhiều nước khác, không yêu cầu phỏng vấn, không chứng minh tài chính
- Giúp cải thiện hồ sơ, có thêm thời gian bổ sung hồ sơ tài chính, tối đa hóa cơ hội đậu visa du học Úc
- Tăng sức mạnh hồ sơ khi chuyển tiếp sang Úc
- Thủ tục chuyển tiếp Úc dễ dàng, linh hoạt, visa xét nhanh hơn
- Cơ hội nhận học bổng 2 lần ở cả Singapore và Úc
- Quyền làm việc lên tới 3 năm sau khi tốt nghiệp miễn là bạn đáp ứng điều kiện học full-time tối thiểu 2 năm tại Úc
- Tính đến thời điểm hiện tại, 100% học sinh INEC du học Singapore đã chuyển tiếp Úc thành công và đã đạt được những thành tựu nhất định trong cuộc sống lẫn sự nghiệp
Liên hệ ngay với nhà tư vấn có gần 20 năm kinh nghiệm để được hỗ trợ ngay cho ước mơ du học Châu Úc của bạn nhé.
- Tổng đài: 1900 636 990
- Hotline KV miền Bắc & Nam: 093 409 2662 – 093 409 9948
- Hotline KV miền Trung: 093 409 9070 – 093 409 4449
- Email: inec@inec.vn
- Chat ngay với tư vấn viên của INEC: me/tuvanduhocinec
*Tỷ giá tạm tính: 1 AUD = 16.630 VNĐ; 1 NZD = 15.304 VNĐ