Thử Apply Học Bổng!
Du học Canada
Đại học Toronto Metropolitan
Thạc sĩ Khoa học phân tử
Master of Molecular Science
Trường
Đại học Toronto Metropolitan
Quốc gia
Du học Canada
Nhóm Ngành
Khoa học - Nghiên cứuBậc học
Thạc sĩ
Địa điểm học
Toronto
Học phí
492.324.628 VNĐ
Sinh hoạt phí
307.499.400 VNĐ
Kỳ khai giảng
Tháng 9
Thời gian học
24 tháng
Nội dung khoá học
Vì sao nên chọn khóa học này?
- Trong chương trình sau đại học này, bạn sẽ khám phá các hiện tượng được kiểm soát bởi các quá trình diễn ra ở cấp độ phân tử — cho dù đó là các phân tử thực tế như protein hoặc polyme tổng hợp, hay các quá trình vĩ mô như hình thành màng sinh học hoặc hình ảnh y tế bằng âm học.
- Cho dù bạn quan tâm đến khoa học hóa học hay sinh học truyền thống, chương trình này cung cấp đào tạo cho các nghề nghiệp bổ ích trong các lĩnh vực dược phẩm, công nghệ sinh học và môi trường. Làm việc dưới sự hướng dẫn của các chuyên gia giảng viên về hóa học hoặc sinh học, bạn sẽ có được chuyên môn trong một chuyên ngành phụ đã chọn, nhưng cũng có cơ hội hợp tác giữa các ngành.
Chương trình đào tạo
Degree Requirements: Master of Science
- Master’s Thesis (Milestone)
Course code | Course title | Credits |
MS8201 | Master’s Seminar 1 | Pass/Fail |
MS8202 | Master’s Seminar 2 | Pass/Fail |
- Three Credits from Field I or Field II – 3
Electives
Course code | Course title | Credits |
Field I: Materials, Surfaces and Interfaces | ||
ES8909 | Environmental Biotechnology | 1 |
MS8101 | Adv Analytical Chemistry | 1 |
MS8102 | Adv Microscopy and Imaging | 1 |
MS8104 | Interfacial Phenomena | 1 |
MS8105 | Molecular Recognition | 1 |
MS8106 | Materials Science | 1 |
MS8108 | Adv Structure Determination | 1 |
MS8109 | Directed Studies Molecular Sci | 1 |
MS8110 | Advanced Organometallics | 1 |
MS8111 | Experimental Design and Statistical Analysis | 1 |
MS8112 | Molecular Machines of the Cell | 1 |
MS8114 | Glycobiology | 1 |
MS8115 | Organic Methodology | 1 |
MS8116 | Meta-analysis for Scientists | 1 |
Course code | Course title | Credits |
Field I: Materials, Surfaces and Interfaces | ||
ES8909 | Environmental Biotechnology | 1 |
MS8101 | Adv Analytical Chemistry | 1 |
MS8102 | Adv Microscopy and Imaging | 1 |
MS8103 | Genomics and Proteomics | 1 |
MS8105 | Molecular Recognition | 1 |
MS8107 | Molecular Virology | 1 |
MS8108 | Adv Structure Determination | 1 |
MS8109 | Directed Studies Molecular Sci | 1 |
MS8111 | Experimental Design and Statistical Analysis | 1 |
MS8112 | Molecular Machines of the Cell | 1 |
MS8113 | Molecular Basis of Pathogen, Host and Env Interactions | 1 |
MS8114 | Glycobiology | 1 |
MS8115 | Organic Methodology | 1 |
MS8116 | Meta-analysis for Scientists | 1 |
MS8117 | Molecular Ecology | 1 |
Yêu cầu đầu vào
– Tốt nghiệp Đại học
– Ielts 7.0/Toefl iBT 93
Lưu ý: Tùy ngành có thể có yêu cầu đặc biệt về điểm số các môn học thuật, điểm kỹ năng tiếng Anh, portfolio… Kết nối ngay với INEC để nhận thông tin chi tiết và tư vấn 1-1 cho từng trường hợp dựa trên năng lực học tập, nguyện vọng nghề nghiệp, khả năng tài chính…
Ước tính chi phí
- Học phí: 492.324.628 VNĐ
- Sinh hoạt phí: 307.499.400 VNĐ
Tổng ước tính: 799.824.028 VNĐ/năm
Khóa học liên quan
Cơ hội việc làm
- Vượt qua ranh giới của hóa học và sinh học hiện đại, chương trình nghiên cứu chuyên sâu độc đáo này cung cấp chương trình đào tạo chuyên nghiệp sáng tạo cho các nhà lãnh đạo khoa học tương lai. Các khóa học thực tế, nghiêm ngặt giúp sinh viên chuẩn bị cho sự nghiệp thành công trong lĩnh vực dược phẩm, công nghệ sinh học và môi trường.