Thử Apply Học Bổng!
Du học Canada
Đại học Toronto Metropolitan
Thạc sĩ Vật lý y sinh
Master of Biomedical Physics
Trường
Đại học Toronto Metropolitan
Quốc gia
Du học Canada
Nhóm Ngành
Khoa học - Nghiên cứuBậc học
Thạc sĩ
Địa điểm học
Toronto
Học phí
473.332.018 VNĐ
Sinh hoạt phí
307.499.400 VNĐ
Kỳ khai giảng
Tháng 9
Thời gian học
24 tháng
Nội dung khoá học
Vì sao nên chọn khóa học này?
- Thạc sĩ vật lý y sinh cung cấp chương trình đào tạo nâng cao về các tương tác phức tạp giữa thế giới vật lý và sinh học — tại giao điểm của vật lý và y học. Chương trình giảng dạy trang bị cho sinh viên khả năng đáp ứng nhu cầu lớn về những cá nhân có kỹ năng áp dụng các khái niệm và phương pháp dựa trên vật lý vào chẩn đoán và điều trị bệnh tật.
- Các giảng viên của chúng tôi có mối quan hệ chặt chẽ với các bệnh viện giảng dạy, viện nghiên cứu và trung tâm điều trị ung thư đẳng cấp thế giới gần đó. Các chuyên gia từ các tổ chức này cũng đóng vai trò là giáo sư thỉnh giảng trong khoa, mang đến chuyên môn trong các lĩnh vực như hình ảnh y khoa, xạ trị, bảo vệ bức xạ và dụng cụ đo liều lượng.
Chương trình đào tạo
Degree Requirements: Master of Science
- Master’s Thesis – (Milestone)
Course code | Course name | Credits |
BP8201 | Master’s Seminar I | Pass/Fail |
BP8202 | Master’s Seminar II | Pass/Fail |
- PLUS the requirements of ONE of the following fields
BIOMEDICAL PHYSICS
Course code | Course name | Credits |
BP8103 | Fundamentals of Radiation Physics | 1 |
OR
Course code | Course name | Credits |
BP8115 | Medical Imaging | 1 |
- Three elective credits from the Electives List with a minimum of 2 credits from Table A – 3
CAMPEP MEDICAL PHYSICS
Course code | Course name | Credits |
BP8115 | Medical Imaging | 1 |
BP8103 | Fundamentals of Radiation Physics | 1 |
BP8104 | Radiation Therapy | 1 |
BP8107 | Radiation Protection and Dosimetry | 1 |
BP8112 | Radiobiology | 1 |
BP8114 | Anatomy and Physiology for Medical Physicists | 1 |
- AND as required to meet CAMPEP accreditation requirements
- CAMPEP – Clinical Shadowing Milestone
- CAMPEP – Radiobiology Bridge Milestone
Course code | Course name | Credits |
BP8116 | Many-body Theory | 1 |
BP8117 | Dynamical Systems | 1 |
BP8118 | Complex Networks & Applications | 1 |
- One elective credit from the Electives List from either Table A or B 1
Electives
Course code | Course name | Credits |
Table A |
BP8103 | Fundamentals of Radiation Physics | 1 |
BP8104 | Radiation Therapy | 1 |
BP8105 | Comp Modeling in Biomed Phys | 1 |
BP8106 | Optcl, Acstc and Thrml Phys | 1 |
BP8107 | Radiation Protection and Dosimetry | 1 |
BP8110 | Biomedical Ultrasound | 1 |
BP8115 | Medical Imaging | 1 |
BP8116 | Many-body Theory | 1 |
BP8117 | Dynamical Systems | 1 |
Table B | ||
BP8101 | Stats for the Health Sciences | 1 |
BP8108 | Special Topics I | 1 |
BP8109 | Special Topics II | 1 |
BP8112 | Radiobiology | 1 |
BP8114 | Anatomy and Physiology for Med. Phys. | 1 |
BP8118 | Complex Networks & Applications | 1 |
Yêu cầu đầu vào
– Tốt nghiệp Đại học
– Ielts 7.0/Toefl iBT 93
Lưu ý: Tùy ngành có thể có yêu cầu đặc biệt về điểm số các môn học thuật, điểm kỹ năng tiếng Anh, portfolio… Kết nối ngay với INEC để nhận thông tin chi tiết và tư vấn 1-1 cho từng trường hợp dựa trên năng lực học tập, nguyện vọng nghề nghiệp, khả năng tài chính…
Ước tính chi phí
- Học phí: 473.332.018 VNĐ
- Sinh hoạt phí: 307.499.400 VNĐ
Tổng ước tính: 780.831.418 VNĐ/năm
Khóa học liên quan
Cơ hội việc làm
- Tốt nghiệp là con đường dẫn đến sự nghiệp đầy thử thách và có tác động trong các lĩnh vực tiên tiến, đa ngành liên quan. Cựu sinh viên của trường có tỷ lệ việc làm cao trong vòng vài tháng và đã đảm nhiệm các vai trò trong nghiên cứu, học thuật, vật lý y khoa lâm sàng, công nghệ y sinh hoặc nội trú vật lý y khoa.