Thử Apply Học Bổng!
Du học Canada
Đại học Toronto Metropolitan
Tâm lý học
Psychology
Trường
Đại học Toronto Metropolitan
Quốc gia
Du học Canada
Nhóm Ngành
Tâm lý họcBậc học
Thạc sĩ
Địa điểm học
Toronto
Học phí
495.092.698 VNĐ
Sinh hoạt phí
309.228.300 VNĐ
Kỳ khai giảng
Tháng 9
Thời gian học
24 tháng
Nội dung khoá học
Vì sao nên chọn khóa học này?
- Ra mắt vào năm 2007, chương trình đổi mới này cung cấp chương trình học trong lĩnh vực Khoa học Tâm lý hoặc Tâm lý học Lâm sàng dưới sự giảng dạy của một giảng viên cốt cán được đào tạo và tuyển dụng từ các trường đại học hàng đầu tại Canada, Hoa Kỳ và trên toàn thế giới. Khoa đào tạo của trường nổi tiếng với phương pháp học tập theo kinh nghiệm và tập trung vào nghề nghiệp, và với chương trình giảng dạy bám sát các vấn đề thực tế, chương trình sau đại học tận dụng lợi thế của vị trí trung tâm thành phố Toronto để đào tạo thực hành và nghiên cứu lâm sàng, cũng như các cơ hội đào tạo đẳng cấp thế giới. Khoa có hơn 15.000 feet vuông không gian nghiên cứu và đào tạo cho sinh viên được thiết kế ngay từ đầu để đáp ứng nhu cầu nghiên cứu chuyên biệt của khoa.
- Thực hành sáng tạo trong cả hai chuyên ngành Khoa học Tâm lý và Tâm lý học Lâm sàng sẽ giúp sinh viên thúc đẩy mối quan hệ giữa sinh viên và cộng đồng, khu vực công (ví dụ: chăm sóc sức khỏe, giáo dục, chính phủ) và khu vực tư nhân (ví dụ: kinh doanh, công nghiệp).
Chương trình đào tạo
Degree Requirements: Master of Arts
Psychological Science Field Thesis (Milestone)
Course Code | Course name | Credits |
PS8101 | Stats and Research Design I | 1 |
PS8102 | Stats and Research Design II | 1 |
PS8201 | Appl, Translational Rsrch Meth | 1 |
PS8202 | Practicum in Psych Science I | 1 |
PS8203 | Psychological Science Seminar I | 1 |
Two Psychology electives 2
Clinical Psychology Field Thesis (Milestone)
Course Code | Course name | Credits |
PS8101 | Stats and Research Design I | 1 |
PS8102 | Stats and Research Design II | 1 |
PS8103 | Clinical Research Methods | 1 |
PS8301 | Psychopathology | 1 |
PS8304 | Treatment of Psych Disorders | 1 |
PS8306 | Practicum in Clinical Psych I | 1 |
PS8309 | Psychological Assessment I | 1 |
PS9306 | Cognitive and Behavioural Therapy | 1 |
Two Psychology – 2 Electives
Course Code | Course name | Credits |
Psychological Science | ||
PS8501 | Special Topics in Cognition | 1 |
PS8502 | Special Topics in Developmental Psych | 1 |
PS8503 | Special Topics in Health Psychology | 1 |
PS8504 | Special Topics in Social Psychology | 1 |
PS8506 | Percept and Cognitive Ergonomics | 1 |
PS8507 | Cognitive Neuroscience | 1 |
PS8508 | Critical Perspectives in Psych | 1 |
PS8509 | Culture and Identity | 1 |
PS8510 | Early Development | 1 |
PS8511 | Gender and Health | 1 |
PS8512 | Learning, Plasticity, Memory | 1 |
PS8513 | Multivariate Statistical Analysis | 1 |
PS8515 | Psychology of Aging | 1 |
PS8516 | Psychology and Law | 1 |
PS8517 | Psychometric Theory, Research | 1 |
PS8518 | Research Design in Child Devel | 1 |
PS8519 | Social Cognition | 1 |
PS8520 | Socio-Cognitive Development | 1 |
PS8521 | Community Psychology | 1 |
PS8522 | Directed Readings: Psych Sci | 1 |
PS8523 | Prejudice and Discrimination | 1 |
PS8524 | Perception and Action | 1 |
PS8525 | Practicum in Teaching | 1 |
PS8526 | Special Topics in Perception | 1 |
PS8527 | Computational Methods in Psych | 1 |
PS8528 | System and Meta-Analyt Reviews | 1 |
PS8529 | Qualitative Research Methods | 1 |
PS8530 | Psychology of Body Image | 1 |
PS8531 | Anatomy of the Human Brain | 1 |
PS8532 | Cognitive Aging | 1 |
PS8533 | Program Evaluation | 1 |
PS8534 | Special Topics in Biopsych | 1 |
PS8535 | Sleep | 1 |
PS8536 | Special Topics in Sexuality | 1 |
PS8537 | Special Topics in Psychological Methods | 1 |
PS8538 | Industrial/Organizational Psychology | 1 |
PS9101 | History of Psychology | 1 |
PS9203 | Practicum in Psychological Science III | 1 |
Clinical Psychology
Course Code | Course name | Credits |
PS8538 | Industrial/Organizational Psychology | 1 |
PS8701 | Special Topics in Clinical Psych | 1 |
PS8703 | Anxiety Disorders | 1 |
PS8704 | Developmental Psychopathology | 1 |
PS8705 | Clinical Neuropsychology | 1 |
PS8706 | Clinical Psychopharmacology | 1 |
PS8707 | Cognition and Psychopathology | 1 |
PS8708 | Eating Disorders | 1 |
PS8709 | Directed Readings: Clin Psych | 1 |
PS8710 | Couple and Family Therapy | 1 |
PS8711 | Child and Adolescent Intervention | 1 |
PS8712 | Mood Disorders | 1 |
PS8713 | Psychology of Addictive Disorders | 1 |
PS8714 | Multilevel Modelling | 1 |
PS8715 | Structural Equation Modelling | 1 |
PS9305 | Practicum in Clinical Psych IV | 1 |
PS9307 | Supervision, Consultation, & Evaluation | 1 |
Chứng nhận chất lượng
Chương trình được chứng nhận bởi The Canadian Psychological Association (CPA).
Yêu cầu đầu vào
– Tốt nghiệp Đại học
– Ielts 7.0/Toefl iBT 93
Lưu ý: Tùy ngành có thể có yêu cầu đặc biệt về điểm số các môn học thuật, điểm kỹ năng tiếng Anh, portfolio… Kết nối ngay với INEC để nhận thông tin chi tiết và tư vấn 1-1 cho từng trường hợp dựa trên năng lực học tập, nguyện vọng nghề nghiệp, khả năng tài chính…
Ước tính chi phí
- Học phí: 495.092.698 VNĐ
- Sinh hoạt phí: 309.228.300 VNĐ
Tổng ước tính: 804.320.998 VNĐ/năm
Khóa học liên quan
Cơ hội việc làm
- Chương trình tranh bị cho sinh viên sự nghiệp là nhà khoa học thực nghiệm và lâm sàng (ở trường đại học, bệnh viện, công nghiệp và các cơ sở khác), cố vấn, nhà giáo dục và nhiều vai trò chuyên môn khác.