Thử Apply Học Bổng!

Thông tin cá nhân

Tên *

Số điện thoại *

Email *

Đang sinh sống tại

Thông tin học vấn

Học bổng *

Trình độ học vấn *

GPA

Bảng điểm

Chứng chỉ

Điểm số

Trường Saskatchewan Polytechnic

1130 Idylwyld Dr N, Saskatoon, SK S7K 3R5, Canada

Saskatchewan Polytechnic là nhà giáo dục thực hành hàng đầu ở tỉnh Saskatchewan, Canada. Trường cung cấp các chương trình đào tạo mang tính thực hành cao, hướng đến nhu cầu của các nhà tuyển dụng với khoảng hơn 18.400 sinh viên đang theo họ

Xem thêm

Ưu điểm

93% sinh viên tốt ngiệp từ Saskatchewan Polytechnic đánh giá hài lòng hoặc rất hài lòng với chất lượng đào tạo của trường.

92% sinh viên tìm được làm trong vòng 6 tháng sau khi tốt nghiệp.

94% các nhà tuyển dụng hài lòng với các sinh viên tốt nghiệp từ trường và cho biết sẽ tiếp tục tuyển sinh viên tốt nghiệp từ Saskatchewan Polytechnic.

Hơn 75% chương trình đào tạo có kết hợp thực hành: thực hành lâm sàng, các nghiên cứu thực địa, thực hành trong phòng thí nghiệm, thực tập có hưởng lương

Các chương trình được xây dựng trên cở sở tư vấn với các nhà tuyển dụng, các kiến thức được cập nhật theo thực tiễn.

Sinh viên luôn được khuyến khích thực hiện các nghiên cứu ứng dụng trên cở sở cộng tác với các doanh nghiệp và cộng đồng.

Yêu cầu đầu vào

Yêu cầu xét tuyển

  • yêu cầu khác như kinh nghiệm làm việc (nếu có)
    • Học bạ THPT
    • IELTS

Học bổng & Hỗ trợ tài chính

*Áp dụng tùy vào từng điều kiện và chương trình theo từng thời điểm.

Xem thêm
Dự toán chi phí học tập

1. Khóa tiếng Anh EAP (English for Academic Purposes)

  • Học phí: 4.100 CAD/cấp độ

2. Chương trình chứng chỉ (Certificate)

Ngành học Cơ sở đào tạo Thời gian học Học phí
(CAD)/năm
Kinh doanh
Quản trị văn phòng Moose Jaw, Prince Albert, Regina 32 tuần 14.700
Xây dựng
Làm mộc Moose Jaw, Prince Albert 30 tuần 16.300
Khoa học sức khỏe
Trợ tá chăm sóc Prince Albert, Regina, Saskatoon 32 tuần 14.900
Du lịch nhà hàng khách sạn
Nấu ăn chuyên nghiệp Moose Law, Prince Albert 32 tuần 19.700
Dịch vụ cộng đồng và an toàn con người
Nhân viên hỗ trợ người khuyết tật Saskatoon 32 tuần 17.000
Trợ tá giảng dạy Saskatoon 36 tuần 14.400
Sức khỏe và an toàn nghế nghiệp Saskatoon 39 tuần 19.200
Nhân viên chăm sóc thiếu niên Saskatoon 35 tuần 14.500
Công nghệ thông tin và truyền thông
Kỹ thuật viên hệ thống máy tính Regina 64 tuần 18.000
Kỹ thuật viên mạng lưới viễn thông Regina 45 tuần 16.600
Khai mỏ, năng lượng và sản xuất
Kỹ thuật viên hệ thống xây dựng Regina 40 tuần 17.200
Người chế tạo và thợ hàn Regina, Saskatoon 34 tuần 19.300
Cơ học công nghiệp Regina, Saskatoon 32 tuần 15.400
Thợ máy Prince Albert, Saskatoon 34 tuần 19.100
Kỹ thuật viên kỹ thuật năng lượng Regina 36 tuần 15.400
Hàn Moose Jaw, Prince Albert, Saskatoon 34 tuần 19.300
Tài nguyên và môi trường
Khoa học thông tin địa lý Prince Albert 32 tuần 14.500
Vận tải
Kỹ thuật viên thiết bị nông nghiệp Saskatoon 35 tuần 18.900
Kỹ thuật viên xe ô tô Regina, Saskatoon 30 tuần 16.500
Kỹ thuật viên dịch vụ ô tô Moose Jaw, Saskatoon 36 tuần 19.800
Kỹ thuật viên máy công nghiệp nặng, xe tải và vận tải Saskatoon 35 tuần 18.600
Kỹ thuật viên quản trị bộ phận Saskatoon 30 tuần 15.100

3. Chương trình cao đẳng (Diploma)

Ngành học Cơ sở đào tạo Thời gian học Học phí(CAD)/năm
Kinh doanh
Kế toán Moose Jaw 64 tuần 15.550
Dịch vụ tài chính Moose Jaw 64 tuần 15.550
Nguồn nhân lực Moose Jaw 64 tuần 15.550
Bảo hiểm Moose 64 tuần 15.550
Quản trị Moose Jaw, Prince Albert 64 tuần 15.550
Marketing Moose Jaw 64 tuần 15.550
Khoa học sức khỏe
Quản trị thông tin y tế Regina 71 tuần 17.000
Giải trí trị liệu Saskatoon 70 tuần 17.000
Du lịch nhà hàng khách sạn
Quản trị thực phẩm và dinh dưỡng Saskatoon 70 tuần 15.800
Quản trị nhà hàng khách sạn Saskatoon 70 tuần 16.135
Giải trí và phát triển cộng đồng Saskatoon 65 tuần 14.400
Dịch vụ cộng đồng và an toàn con người
Sư phạm trẻ nhỏ Regina, Prince Albert Saskatoon 38 tuần 16.600
Công nghệ thông tin và truyền thông
Công nghệ hệ thống máy tính Regina, Saskatoon 74 tuần 18.200
Truyền thông địa lý Regina 68 tuần 14.500
Hệ thống thông tin kinh doanh Moose Jaw 64 tuần 17.100
Thiết kế và công nghệ tương tác Regina, Saskatoon 69 tuần 16.900
Thư viện và công nghệ thông tin Saskatoon 72 tuần 15.500
Sản xuất truyền thông Saskatoon 68-72 tuần 14.000
Khai mỏ, năng lượng và sản xuất
Công nghệ kỹ thuật CAD/CAM Saskatoon 74 tuần 19.900
Công nghệ hóa học Saskatoon 72 tuần 16.400
Công nghệ kỹ thuật máy tính Moose Jaw 76 tuần 14.900
Công nghệ kỹ thuật điện Moose Jaw 76 tuần 16.900
Công nghệ kỹ thuật hệ thống điện tử Saskatoon 74 tuần 16.900
Thiết kế kỹ thuật và công nghệ phát thảo Moose Jaw 74 tuần 15.200
Địa tin học và công nghệ kỹ thuật khảo sát Moose Jaw 80 tuần 15.100
Sản xuất cải tiến Regina 76 tuần 19.300
Công nghệ kỹ thuật dụng cụ Moose Jaw 72 tuần 16.400
Công nghệ kỹ thuật cơ khí Saskatoon 68 tuần 19.000
Công nghệ kỹ thuật khai mỏ Saskatoon 68 tuần 16.500
Công nghệ kỹ thuật năng lượng Saskatoon 72 tuần 17.900
Tài nguyên và môi trường
Công nghệ khoa học sinh học Saskatoon 72 tuần 18.000
Công nghệ kỹ thuật dân dụng Moose Jaw 76 tuần 17.300
Công nghệ kỹ thuật môi trường Moose Jaw 80 tuần 15.900
Quản trị tài nguyên tổng hợp Prince Albert 70 tuần 16.000
Luật tài nguyên và môi trường Prince Albert 70 tuần 15.700
Điều dưỡng
Điều dưỡng Regina 68 tuần 19.300
Vận tải
Phi công thương mại Saskatoon 32 tuần 14.300 (không bao gồm chi phí giờ bay và bằng phi công cá nhân)

4. Chương trình cử nhân (Bachelor’s degree)

Ngành học Cơ sở đào tạo Thời gian đào tạo Học phí(CAD)/năm
Xậy dựng
Quản trị xây dựng Regina Năm 1: 36 tuần, năm 2: 36 tuần, 4 học kỳ 18.900
Điều dưỡng
Điều dưỡng(Liên kết với Đại học Regina) Regina, Saskatoon 3/3,5/4 năm (theo mức phí Đại học Regina)

 5. Chương trình chứng chỉ sau đại học (Post-graduated certificate):

Ngành học Cơ sở đào tạo Thời gian đào tạo Học phí(CAD)/năm
Kinh doanh
Kế toán kinh doanh Moose Jaw 40 tuần 19.700
Quản trị kinh doanh Moose Jaw, Prince Albert 32 tuần 17.000
Quản trị chuỗi cung ứng Moose Jaw 40 tuần 19.800
Công nghệ thông tin và truyền thông
Phát triển phần mềm Saskatoon 40 tuần 20.300
Quản trị công nghệ Moose Jaw 32-48 tuần 17.100

Các khoản ngoài học phí

  • Phí ghi danh: 150 CAD
  • Chi phí ăn ở (thuê ngoài): ~ 9.200 CAD
  • Đi lại: ~ 600 CAD