Văn bằng đôi: ĐẠI HỌC TOULOUSE, PHÁP & ĐẠI HỌC TAYLOR’S |
Ngành học |
Học phí |
Yêu cầu đầu vào |
Thời gian |
Khai giảng |
Quản trị ẩm thực (Danh dự) |
120.117 RM ~ 30.029 USD |
– Hoàn tất lớp 12– IELTS 6.0 hoặc học tiếng Anh tại Taylor’s
|
3 năm |
Tháng 3,8 |
Quản trị nhà hàng khách sạn quốc tế (Danh dự) |
120.117 RM ~ 30.029 USD |
Quản trị du lịch quốc tế (Danh dự) |
117.789 RM ~ 29.447 USD |
Quản trị du lịch quốc tế – Quản trị sự kiện (Danh dự) |
Ẩm thực học |
120.117 RM ~ 30.029 USD |
Văn bằng đôi: ĐẠI HỌC WEST OF ENGLAND, ANH QUỐC & ĐẠI HỌC TAYLOR’S |
Ngành học |
Học phí |
Yêu cầu đầu vào |
Thời gian |
Khai giảng |
KHOA KINH TẾ |
– Hoàn tất lớp 12
– IELTS 6.0 hoặc học tiếng Anh tại Taylor’s
|
3 năm |
Tháng 3,8 |
Kinh doanh quốc tế & Marketing(Danh dự) |
119.469 RM ~ 29.867 USD |
Tài chính & Kinh tế (Danh dự) |
116.399 RM ~ 29.100 USD |
Tài chính & Ngân hàng (Danh dự) |
116.399 RM ~ 29.100 USD |
Tài chính & Kế toán (Danh dự) |
116.869 RM ~ 29.217 USD |
KHOA TRUYỀN THÔNG |
– Hoàn tất lớp 12– IELTS 6.0 hoặc học tiếng Anh tại Taylor’s
|
3 năm |
Tháng 3,8 |
Truyền thông đại chúng (Danh dự) |
112.469 RM ~ 28.117 USD |
Truyền thông đại chúng – Quảng cáo và quản lý thương hiệu (Danh dự) |
112.469 RM ~ 28.117 USD |
Truyền thông đại chúng – Sản xuất truyền thông kỹ thuật số (Danh dự) |
112.469 RM ~ 28.117 USD |
Truyền thông đại chúng – Quan hệ công chúng & Quản lý sự kiện (Danh dự) |
112.469 RM ~ 28.117 USD |
Truyền thông đại chúng – Quan hệ công chúng & Marketing (Danh dự) |
112.469 RM ~ 28.117 USD |
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
Kỹ thuật phần mềm |
114.469 RM ~ 28.617 USD |
Công nghệ thông tin |
114.469 RM ~ 28.617 USD |
Khoa học máy tính |
114.469 RM ~ 28.617 USD |
ĐẠI HỌC TAYLOR’S – MALAYSIA |
Ngành học |
Học phí |
Yêu cầu đầu vào |
Thời gian |
Khai giảng |
KHOA THIẾT KẾ |
– Hoàn tất lớp 12– IELTS 6.0 hoặc học tiếng Anh tại Taylor’s |
3 năm |
Tháng 3,8 |
Creative multimedia (Danh dự) |
114.469 RM ~ 28.617 USD |
Kiến trúc nội thất (Danh dự) |
122.469 RM ~ 30.617 USD |
3,5 năm |
KHOA Y/ DƯỢC |
– Hoàn tất chương trình PTTH quốc tế tại Taylor
– Phỏng vấn
|
4 năm |
Tháng 8 |
Dược |
187.779 RM ~ 46.945 USD |
Y khoa |
426.669 RM ~ 106.667 USD |
5 năm |
Tháng 3,8 |
KHOA KỸ THUẬT |
– Hoàn tất lớp 12– IELTS 6.0 hoặc học tiếng Anh tại Taylor’s |
4 năm |
Tháng 3,8 |
Kỹ thuật hóa học (Danh dự) |
158.769 RM ~ 39.692 USD |
Kỹ thuật Điện & Điện tử (Danh dự) |
158.769 RM ~ 39.692 USD |
Kỹ thuật Cơ khí (Danh dự) |
158.769 RM ~ 39.692 USD |
Kiến trúc (Danh dự) |
137.469 RM ~ 34.367 USD |
3 năm |
Giám sát công trình (Danh dự) |
95.619 RM ~ 23.905 USD |
3,5 năm |
KHOA KHOA HỌC/ THỰC PHẨM |
– Hoàn tất lớp 12– IELTS 6.0 hoặc học tiếng Anh tại Taylor’s |
3,5 năm |
Khoa học y sinh |
131.619 RM ~ 32.905 USD |
Khoa học thực phẩm (Danh dự) |
114.469 RM ~ 28.617 USD |
3 Năm |
Công nghệ sinh học (Danh dự) |
114.469 RM ~ 28.617 USD |
Tâm lý |
103.469 RM ~ 25.867 USD |
KHOA KINH DOANH |
– Hoàn thành chương trình PTTH Quốc tế tại Taylor’s
– Hoàn tất lớp 12
– IELTS 6.0 hoặc học tiếng Anh tại Taylor’s
|
3 năm |
Tháng 3,8 |
Kinh doanh với các học phần tự chọn (Danh dự)Kinh doanh with minor/ extension (Danh dự) |
119.469 RM ~ 29.867 USD |
Nghiên cứu thống kê bảo hiểm (Danh dự) |
103.469 RM ~25.867 USD |
Nghiên cứu thống kê bảo hiểm (Danh dự) |
112.909 RM ~28.227 USD |
4 năm |
CÁC KHOA KHÁC |
– Hoàn thành chương trình PTTH Quốc tế tại Taylor’s |
3 năm |
Tháng 3,8 |
Giáo dục |
103.469 RM ~ 25.867 USD |
Luật với các học phần tự chọnLuật with minor/extension |
121.489 RM ~ 30.372 USD |
Nghệ thuật trình diễn |
101.869 RM ~25.129 USD |
– Hoàn tất lớp 12– IELTS 6.0 hoặc học tiếng Anh tại Taylor’s |
CHƯƠNG TRÌNH CHUYỂN TIẾP MỸ hoặc CANADA 2+2 |
Nhóm ngành |
Học phí |
Yêu cầu đầu vào |
Thời gian |
Khai giảng |
Kinh tế |
77.169 RM ~ 19.292 USD |
* Hoàn tất lớp 12 với 5 môn có ĐTB 7.0* IELTS 6.0 hoặc học tiếng Anh tại Taylor’s |
2 năm tại Taylor + 2 năm tại Mỹ, Canada |
Tháng 1,3,8 |
Kỹ thuật |
Khoa học máy tính |
Khoa học xã hội/ nhân văn |
70.169 RM ~17.542 USD |