Thử Apply Học Bổng!

Thông tin cá nhân

Tên *

Số điện thoại *

Email *

Đang sinh sống tại

Thông tin học vấn

Học bổng *

Trình độ học vấn *

GPA

Bảng điểm

Chứng chỉ

Điểm số

Đại học Quốc gia Singapore NUS

21 Lower Kent Ridge Rd, Singapore 119077

Ra đời từ năm 1905, Đại học Quốc gia Singapore (NUS) đã trải qua một hành trình phát triển lâu dài và bền vững. Từ một trường đại học nhỏ, NUS đã vươn mình trở thành một trong những trường đại học hàng đầu châu Á và thế giới. Với tầm nhìn trở thành một trường đại học nghiên cứu hàng đầu, NUS không ngừng đổi mới và nâng cao chất lượng đào tạo, nghiên cứu.

Xem thêm

Ưu điểm

Chất lượng đào tạo hàng đầu thế giới

Chương trình học sáng tạo và liên ngành

Cơ hội nghiên cứu

Học bổng và hỗ trợ tài chính

Cơ hội việc làm

Kết nối toàn cầu

Cam kết với bền vững và tác động xã hội

Cuộc sống sinh viên năng động và cộng đồng đa dạng

Yêu cầu đầu vào

Yêu cầu xét tuyển

  • yêu cầu khác như kinh nghiệm làm việc (nếu có)

    – Học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông (tính đến kỳ nhập học) với điểm trung bình khá giỏi trở lên

Yêu cầu Tiếng Anh

  • yêu cầu khác như kinh nghiệm làm việc (nếu có)

    Sinh viên nộp hồ sơ đáp ứng một trong các điều kiện sau:
    + C1 Advanced
    Điểm chấp nhận tối thiểu: 180
    + IELTS
    Điểm chấp nhận tối thiểu: 6.5 overall với 6.5 cho các thành phần Đọc và Viết
    + PTE Academic
    Điểm chấp nhận tối thiểu: 62 overall với 62 cho các thành phần Đọc và Viết
    + PTE Academic Online
    + TOEFL
    Điểm chấp nhận tối thiểu:
    TOEFL iBT: 92-93
    TOEFL iBT Phiên bản thi tại nhà: 92-93
    TOEFL iBT Phiên bản trên giấy: 92-93
    + TOEFL Essential Test
    Điểm chấp nhận tối thiểu: 10
    + TOEFL revised Paper-delivered Test
    Điểm chấp nhận tối thiểu: 580

Yêu cầu khác

  • yêu cầu khác như kinh nghiệm làm việc (nếu có)

    Sinh viên sẽ có 1 buổi kiểm tra và phỏng vấn riêng với NUS

Dự toán chi phí học tập

A/ Dự toán chi phí học tập hàng năm tại NUS

− Học phí được trợ cấp cho sinh viên quốc tế ASEAN: 17,950 – 71,250 SGD/năm  ∼ 330 triệu -1,3 tỷ đồng

− Học phí được trợ cấp cho sinh viên quốc tế quốc tịch khác: 18,900 – 76,450 SGD/năm ∼ 347 triệu – 1,4 tỷ đồng

− Học phí tự túc (không trợ cấp): 33,050 – 175,500 SGD/năm ∼ 608 triệu – 3,2 tỷ đồng

Khoa/ Nhóm ngành Học phí được trợ cấp (SGD)/ năm Học phí tự túc (SGD)/ năm (bao gồm GST) 
Áp dụng cho sinh viên quốc tế ASEAN (bao gồm GST) Áp dụng cho sinh viên quốc tế quốc tịch khác (bao gồm GST)
Kinh doanh 21,050 21,550 33,050
Máy tính 17,950 18,900 39,200
Nha khoa 71,250 74,900 175,500
Thiết kế và kỹ thuật 17,950 18,900 39,200
Thiết kế và kỹ thuật (môi trường xây dựng) 17,950 18,900 30,650
Thiết kế và kỹ thuật (kiến trúc, kiến trúc cảnh quan) 19,400 20,350 40,000
Nhân văn và khoa học 17,950 18,900 34,900
Luật 27,650 28,350 39,200
Y khoa (Điều dưỡng) 19,529 19,529 37,950
Y học (ngoại trừ điều dưỡng) 71,250 76,450 175,500
Âm nhạc 35,500 42,200 137,600
Khoa học (Dược) 19,850 21,500 39,050

B/ Các chi phí khác

Singapore là quốc gia có mức sống cao nên chi phí sinh hoạt cho du học sinh cũng khá cao. Trung bình, bạn cần khoảng 1.000 -1.200 SGD/tháng (khoảng 18-22 triệu đồng) để chi tiêu cho chỗ ở, ăn uống, đi lại,…

*Lưu ý: Tỉ giá chuyển đổi tiền tệ 1 SGD = 19.304,23 VNĐ