Dựa vào các chỉ tiêu về sự ổn định dân số, tỉ lệ thất nghiệp, thu nhập bình quân hàng tháng của từng hộ gia đình, thuế nhà ở và tỉ lệ phạm tội, Moneysense đã công bố danh sách 25 nơi đáng sống nhất Canada 2015.
Trong bảng xếp hạng này, thành phố Boucherville của Quebec đứng đầu danh sách những nơi đáng sống nhất Canada, tiếp đến là thủ đô Ottawa đứng thứ nhì và hạng ba là thành phố Burlington. Các khu vực của Vancouver có tên khá nhiều lần trong bảng xếp hạng, gồm North Vancouver (DM – phố huyện), và North Vancouver (city) và West Vancouver.
Thành phố Boucherville của Quebec đứng đầu bảng những nơi đáng sống nhất Canada
Thủ đô Ottawa đứng thứ 2
North Vancouver (city)
Các bạn quan tâm du học Canada có thể tham khảo thêm các thông số này để chọn điểm đến du học cho mình nhé!
Top 25 nơi đáng sống nhất Canada |
Xếp hạng |
Dân số |
|
Tỉ lệ thất nghiệp |
Thu nhập bình quân tháng của từng hộ gia đình |
Thuế nhà ở |
Tỉ lệ tội phạm |
Boucherville, QC |
1 |
43,151 |
|
2.88% |
$92,253 |
2.69% |
4.625 |
Ottawa, ON |
2 |
953,599 |
|
6.86% |
$86,443 |
2.46% |
4.13% |
Burlington, ON |
3 |
186,241 |
|
4.27% |
$85,434 |
2.70% |
2.34% |
St. Albert, AB |
4 |
70,650 |
|
3.78% |
$129,129 |
2.96% |
5.56% |
Blainville, QC |
5 |
57,000 |
|
4.07% |
$90,757 |
2.78% |
3.27% |
Oakville, ON |
6 |
198,038 |
|
6.21% |
$105,139 |
2.81% |
2.33% |
Stratford, ON |
7 |
32,536 |
|
5.30% |
$66,217 |
2.38% |
5.26% |
Lévis, QC |
8 |
145,286 |
|
4.29% |
$73,825 |
2.47% |
3.71% |
North Vancouver (DM), BC |
9 |
90,413 |
|
4.55% |
$91,381 |
2.69% |
4.13% |
Quebec City, QC |
10 |
540,596 |
|
4.00% |
$55,674 |
2.04% |
4.25% |
West Vancouver |
11 |
45,133 |
|
5.39% |
$81,118 |
2.57% |
4.48% |
Saanich, BC |
12 |
113,733 |
|
4.01% |
$74,826 |
2.71% |
4.16% |
Delta, BC |
13 |
106,431 |
|
4.78% |
$88,596 |
2.82% |
5.49% |
Brossard, QC |
14 |
86,065 |
|
4.90% |
$69,678 |
2.60% |
4.62% |
Guelph, ON |
15 |
150,957 |
|
4.58% |
$79,794 |
2.65% |
3.97% |
Waterloo, ON |
16 |
105,099 |
|
5.00% |
$83,595 |
2.69% |
4.78% |
Gatineau, QC |
17 |
278,642 |
|
6.60% |
$68,523 |
2.39% |
4,93% |
Strathcona County, AB |
18 |
106,864 |
|
3.69% |
$127,546 |
3.01% |
3.45% |
Calgary, AB |
19 |
1,432,041 |
|
4.67% |
$83,473 |
2.64% |
4.37% |
North Vancouver (city) |
20 |
51,828 |
|
4.63% |
$61,638 |
1.83% |
7,60% |
Halton Hills, ON |
21 |
64,037 |
|
5.85% |
$99,121 |
2.84% |
2.34% |
Canmore, AB |
22 |
13,439 |
|
4.68% |
$72,172 |
2.69% |
7.28% |
Newmarket, ON |
23 |
88,113 |
|
6.83% |
$87,653 |
2.81% |
2.60% |
Winnipeg, MB |
24 |
785,394 |
|
6.06% |
$66,424 |
2.54% |
5.90% |
Comox, BC |
25 |
14,328 |
|
5.21% |
72,508 |
2.95% |
3.80% |
Nguồn: Moneysense