Đôi nét về Cao đẳng Fanshawe:
Được thành lập vào năm 1967, Cao đẳng Fanshawe là một trong 6 trường cao đẳng lớn nhất ở Ontario với hơn 43.000 sinh viên (21.000 sinh viên học toàn thời gian và 22.000 sinh viên học bán thời gian) – trong đó có khoảng 4.000 sinh viên quốc tế đến từ hơn 75 quốc gia.
Trường cung cấp hơn 200 chương trình học từ Chứng chỉ, Cao đẳng, Đại học cho đến Chứng chỉ Sau đại học trong nhiều lĩnh vực bao gồm nghệ thuật ứng dụng, kinh doanh, chăm sóc sức khoẻ, dịch vụ con người, nhà hàng khách sạn và công nghệ.
Theo khảo sát của I-graduate năm 2016, trường nằm trong top 6 trường cao đẳng lớn nhất ở Ontario và top 2 trong số 182 tổ chức nhận được chỉ số cao nhất về mức độ hài lòng sinh viên và trải nghiệp học tập tổng quan.
Theo kết quả khảo sát Chỉ số đo lường hiệu quả công việc (KPI) năm 2016-2017, trường nhận được các đánh giá như sau:
- 87% sinh viên tốt nghiệp của Fanshawe tìm được việc làm trong vòng 6 tháng sau khi tốt nghiệp, đứng đầu trong số tất cả các trường cao đẳng lớn ở Ontario.
- 79% sinh viên tốt nghiệp của Fanshawe hài lòng với kinh nghiệm học tập của họ, tỷ lệ này cao hơn mức trung bình của toàn tỉnh.
- Trong số các nhà tuyển dụng được khảo sát, 91% hài lòng với chất lượng của sinh viên tốt nghiệp từ Fanshawe.
- Tỷ lệ tốt nghiệp của Fanshawe là 70%, đứng đầu trong số tất cả các trường cao đẳng lớn ở Ontario, cao hơn 3% so với mức trung bình của tỉnh.
Fanshawe là một trong những nhà cung cấp dịch vụ việc làm và chương trình thực tập hưởng lương hàng đầu trên toàn thế giới. Hơn 40 chương trình thực tập hưởng lương cùng 8.000 nhà tuyển dụng hợp tác với Fanshawe mỗi năm tạo điều kiện tốt để sinh viên có thể “kiếm thêm thu nhập trong quá trình học tập” .
Bộ phận dịch vụ việc làm của Fanshawe cung cấp một số chương trình và sự kiện giúp sinh viên thành công trong việc tìm kiếm các vị trí hợp tác. Hội chợ nghề nghiệp được tổ chức hai 2 lần/ năm với sự góp mặt của 100 nhà tuyển dụng, cũng như phát triển kỹ năng, tư vấn và hội thảo.
Fanshawe nằm trong “Thành phố rừng xanh” London xinh đẹp của Canada. London là một thành phố an toàn, sôi động, thân thiện với nhiều công viên, cách Toronto và thác Niagara 2 giờ lái xe. So với Toronto, chi phí cuộc sống ở London tương đối “dễ chịu” hơn. Trường có 4 học xá gồm London, St.Thomas (cách London khoảng 40 phút lái xe), Woodstock và Simcoe.
Trường không ngừng cải thiện hệ thống cơ sở vật chất đảm bảo tính tiện nghi và hiện đại để phục vụ tốt nhất nhu cầu giảng dạy, nghiên cứu và học tập.
Các giảng viên của trường đều là những người giàu kinh nghiệm và tích cực với công tác nghiên cứu khoa học. Đồng thời, họ xem sinh viên như người thân trong gia đình và sẵn sàng hỗ trợ hết mực không chỉ trong học tập mà còn trong đời sống.
Các chương trình đào tạo:
- Tiếng Anh học thuật (EAP):
Gồm 10 cấp độ:
- Cấp độ 1, 2 & 3: dành cho trình độ cơ bản
- Cấp độ 4, 5, 6 & 7: dành cho trình độ trung cấp
- Cấp độ 8, 9 & 10: dành cho trình độ nâng cao
Thời gian học: 8 tuần/cấp độ
Khai giảng: Tháng 1, 3, 5, 7, 9, 10
Học phí: 2,730 CAD /8 tuần
Phụ phí: 379,06 CAD
- Chính khóa:
Yêu cầu đầu vào:
– Chương trình Chứng chỉ/Cao đẳng/Cao đẳng nâng cao/Đại học:
- Tốt nghiệp PTTH
- IELTS 5.5 – 7.0/ TOEFL iBT 61 – 92 (tùy ngành)
– Chương trình Chứng chỉ sau đại học:
- Tốt nghiệp Đại học
- IELTS 6.5/ TOEFL iBT 88
a) Chương trình Chứng chỉ (1 năm):
Ngành học | Khu học xá | Kỳ nhập học | Học phí (CAD/khóa) |
NGHỆ THUẬT & THIẾT KẾ | |||
Cơ sở thiết kế | London | Tháng 9 | 14.937 |
Cơ sở mỹ thuật | London | Tháng 9 | 15.711 |
KỸ THUẬT XÂY DỰNG | |||
Kỹ thuật nghề mộc và phục hồi | London | Tháng 9 | 14.961 |
KINH DOANH & QUẢN LÝ | |||
Các nguyên tắc kinh doanh | London | Tháng 1, 5, 9 | 14.911 |
Các nguyên tắc dịch vụ khách hàng – Bảo hiểm | London | Tháng 9 | 14.911 |
Quản trị văn phòng – Tổng quát | London
Woodstock |
Tháng 1: London
Tháng 9: London, Woodstock |
14.911 |
TRUYỀN THÔNG ĐƯƠNG ĐẠI | |||
Dự bị truyền thông | London | Tháng 9 | 14.911 |
ĐIỆN/ĐIỆN TỬ | |||
Kỹ thuật điện | London
St. Thomas |
Tháng 9 |
14.911 |
NGHIÊN CỨU TỔNG QUÁT & CHƯƠNG TRÌNH DỰ BỊ | |||
Nghệ thuật & Khoa học tổng quát | London | Tháng 1, 5, 9 | 14.911 |
Tiền công nghệ | London | Tháng 1, 9 | 14.911 |
KHOA HỌC SỨC KHỎE | |||
Trợ tá dược cộng đồng | London | Tháng 9 | 14.911 |
Trợ lý nha (Level 1 & 2) | London | Tháng 9 | 15,.814 |
Tiền khoa học sức khỏe (chuyển tiếp lên CĐ nâng cao và ĐH) | London
St. Thomas Woodstock |
Tháng 1: London
Tháng 9: London, St. Thomas, Woodstock |
14.911 (London)
14.404 (St. Thomas, Woodstock)
|
DỊCH VỤ CON NGƯỜI | |||
Nền tảng dịch vụ con người | London | Tháng 9 | 14.911 |
KHOA HỌC SẢN XUẤT | |||
Kỹ thuật hệ thống ống nước | London | Tháng 9 | 14.911 |
AN TOÀN CÔNG CỘNG | |||
Các nguyên tắc an toàn công cộng | London | Tháng 9 | 14.911 |
DU LỊCH NHÀ HÀNG KHÁCH SẠN | |||
Kỹ thuật nấu ăn | London
London Downtown |
Tháng 1: London
Tháng 9: London-Downtown |
16.011 |
VẬN TẢI | |||
Kỹ thuật sửa chữa thân xe ô tô | London | Tháng 9 | 14.911 |
Tiền công nghệ | London | Tháng 1, 9 | 14.911 |
b) Chương trình Cao đẳng (2 năm) và Cao đẳng nâng cao (3 năm)
Ngành học | Khu học xá | Kỳ nhập học | Thời gian học | Học phí
(CAD/năm) |
KHOA HỌC ỨNG DỤNG | ||||
Công nghệ thí nghiệm hóa – Phòng thí nghiệm khoa học (Co-op) | London | Tháng 9 | 3 năm | 14.768 |
Công nghệ môi trường (Co-op) | London | Tháng 9 | 3 năm | 15.323 |
NGHỆ THUẬT & THIẾT KẾ | ||||
Thiết kế thời trang (Co-op) | London | Tháng 9 | 3 năm | 15.698 |
Mỹ thuật | London | Tháng 9 | 3 năm | 15.751 |
Thiết kế đồ họa | London | Tháng 1, 9 | 3 năm | 15.568 |
Thiết kế cảnh quan (Co-op) | London | Tháng 9 | 3 năm | 16.524 |
Marketing & quản trị thời trang (Co-op) | London | Tháng 9 | 2 năm | 15.722 |
GIS & Quy hoạch đô thị (Co-op) | London | Tháng 9 | 2 năm | 16.090 |
Kỹ thuật viên làm vườn (Co-op) | London | Tháng 9 | 2 năm | 15.788 |
Trang trí nội thất (Co-op) | London | Tháng 9 | 2 năm | 15.323 |
HÀNG KHÔNG | ||||
Kỹ thuật hàng không – Bảo trì máy bay & Điện tử hàng không (Co-op) | London – Airport | Tháng 9 | 3 năm | Đang cập nhật |
Kỹ thuật viên hàng không – Bảo trì máy bay (Co-op) | London – Airport | Tháng 9 | 2 năm | 20.960 |
Kỹ thuật viên hàng không – Bảo trì điện tử hàng không (Co-op) | London – Airport | Tháng 9 | 2 năm | 20.960 |
KỸ THUẬT XÂY DỰNG | ||||
Công nghệ kiến trúc (Co-op) | London | Tháng 1, 9 | 3 năm | 15.323 |
Công nghệ kỹ thuật dân dụng (Co-op) | London | Tháng 1, 9 | 3 năm | 15.323 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Co-op) | London | Tháng 9 | 3 năm | Đang cập nhật |
Kỹ thuật viên nghề mộc và phục hồi (Co-op) | London | Tháng 9 | 2 năm | 15.323 |
KINH DOANH & QUẢN LÝ | ||||
Quản trị kinh doanh – Kế toán | London | Tháng 9 | 3 năm | 15.011 |
Quản trị kinh doanh – Nhân sự | London | Tháng 9 | 3 năm | 15.011 |
Quản trị kinh doanh – Lãnh đạo & Quản lý | London | Tháng 9 | 3 năm | 14.456 |
Quản trị kinh doanh – Marketing | London | Tháng 9 | 3 năm | 15,.011 |
Kinh doanh (Co-op) | London | Tháng 1, 2, 5, 9 | 2 năm | 15.323 |
Kinh doanh – Kế toán (Co-op) | London | Tháng 1, 2, 5, 9 | 2 năm | 15.323 |
Kinh doanh – Tài chính (Co-op) | London | Tháng 1, 9 | 2 năm | 15.323 |
Kinh doanh – Nhân sự | London | Tháng 1, 9 | 2 năm | 14.911 |
Kinh doanh – Bảo hiểm (Co-op) | London | Tháng 1, 2, 5, 9 | 2 năm | 15.323 |
Kinh doanh – Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng (Co-op) | London | Tháng 1, 2, 5, 9 | 2 năm | 14.768 |
Kinh doanh – Marketing (Co-op) | London | Tháng 1, 2, 5, 9 | 2 năm | 15.323 |
Kinh doanh – Bảng lương & Công việc kế toán (Co-op) | London | Tháng 9 | 2 năm | 15.323 |
Quản trị văn phòng – Điều hành (Co-op) | London, Woodstock | Tháng 1: London, Woodstock
Tháng 9: London |
2 năm | 15.323 |
Quản trị văn phòng – Dịch vụ y tế | London | Tháng 1, 9 | 2 năm | 14.911 |
MÁY TÍNH & CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | ||||
Chuyên viên phân tích lập trình máy tính (Co-op) | London
London – Downtown |
Tháng 1: London
Tháng 9: London – Downtown |
3 năm | 15.423 |
Công nghệ hệ thống máy tính (Co-op) | London | Tháng 1, 9 | 3 năm | 15.423 |
An ninh máy tính (Cyber Security) (Co-op) | London | Tháng 1, 9 | 3 năm | 15.323 |
Kỹ thuật viên hệ thống máy tính | London | Tháng 1, 9 | 2 năm | 15.011 |
Ứng dụng internet & Phát triển web | London
London – Downtown |
Tháng 1: London
Tháng 9: London – Downtown |
2 năm | 15.011 |
TRUYỀN THÔNG ĐƯƠNG ĐẠI | ||||
Game-Thiết kế | London – Downtown | Tháng 9 | 3 năm | Đang cập nhật |
Phát thanh – Radio | London | Tháng 9 | 2 năm | 16.762 |
Phát thanh – Sản xuất truyền hình & phim ảnh | London | Tháng 9 | 2 năm | 16.322 |
Thiết kế truyền thông tương tác | London – Downtown | Tháng 1, 9 | 2 năm | 15.568 |
Báo chí – Phát thanh | London | Tháng 9 | 2 năm | 16.592 |
Nghệ thuật ngành công nghiệp âm nhạc | London | Tháng 9 | 2 năm | 17.078 |
Nhiếp ảnh | London | Tháng 1, 9 | 2 năm | 17.271 |
ĐIỆN/ĐIỆN TỬ | ||||
Công nghệ kỹ thuật điện (Co-op) | London | Tháng 9 | 3 năm | 15.471 |
Chuyên viên kỹ thuật điện | London | Tháng 9 | 2 năm | 14.911 |
Chuyên viên kỹ thuật điện cơ (Co-op) | London | Tháng 9 | 2 năm | 15.223 |
KHOA HỌC SỨC KHỎE | ||||
Vệ sinh nha khoa | London | Tháng 9 | 3 năm | 16.722 |
Liệu pháp massage | London | Tháng 9 | 3 năm | 17.746 |
Công nghệ bức xạ y khoa | London | Tháng 9 | 3 năm | 13.714 |
Liệu pháp hô hấp | London | Tháng 9 | 3 năm | 13.599 |
Sự cân đối & Phát triển sức khỏe | London | Tháng 9 | 2 năm | 14.911 |
Kỹ thuật viên dược | London | Tháng 9 | 2 năm | 15.066 |
Điều dưỡng thực hành | London, Woodstock | Tháng 9 | 2 năm | 18.291 |
DỊCH VỤ CON NGƯỜI | ||||
Chăm sóc trẻ em & thanh thiếu niên | Woodstock
London St. Thomas |
Woodstock, London: Tháng 1
Woodstock, London, St. Thomas: Tháng 9 |
3 năm | 14.911 |
Nhân viên dịch vụ phát triển | London | Tháng 1, 9 | 2 năm | 14.911 |
Giáo dục trẻ nhỏ | London
Woodstock Clinton St. Thomas |
London: Tháng 1
Woodstock, London, Clinton St. Thomas: Tháng 9 |
2 năm | 14.911 |
Dịch vụ giải trí | London | Tháng 9 | 2 năm | 14.911 |
Nhân viên dịch vụ xã hội | Simcoe
London |
Simcoe: Tháng 1
London, Simcoe: Tháng 9 |
2 năm | 14.911 |
KHOA HỌC SẢN XUẤT | ||||
Công nghệ kỹ thuật sản xuất | London | Tháng 1, 9 | 3 năm | 14.911 |
Công nghệ kỹ thuật sản xuất (Co-op) | London | Tháng 9 | 3 năm | 15.323 |
Kỹ thuật viên sản xuất (Co-op) | London | Tháng 9 | 2 năm | 15.323 |
AN NINH CÔNG CỘNG | ||||
Kiểm tra hỏa hoạn & Giảng dạy an toàn hỏa hoạn | London | Tháng 9 | 3 năm | 14.911 |
Thư ký luật (Co-op) | London | Tháng 1, 9 | 2 năm | 15.323 |
Trợ tá trong công việc y tế | London | Tháng 9 | 2 năm | 15.628 |
Nền tảng cảnh sát | London | Tháng 1, 9 | 2 năm | 14.911 |
Bảo vệ, An ninh & Điều tra | London | Tháng 9 | 2 năm | 14.911 |
DU LỊCH & NHÀ HÀNG KHÁCH SẠN | ||||
Quản lý nghệ thuật làm bánh | London
London – Downtown
|
London: Tháng 1
London – Downtown: Tháng 9 |
2 năm | 16.011 |
Quản lý ẩm thực | London
London – Downtown |
Tháng 5 | 2 năm | 8.932 |
Quản lý thực phẩm & đồ uống (Co-op) | London
London – Downtown |
London: Tháng 1
London – Downtown: Tháng 9 |
2 năm | Đang cập nhật |
Quản lý golf và câu lạc bộ (Co-op) | London – Downtown | Tháng 9 | 2 năm | 15.983 |
Quản lý hoạt động du lịch nhà hàng khách sạn | Đang cập nhật | Tháng 1, 9 | 2 năm | 13.259 |
Dinh dưỡng & Quản lý dịch vụ thực phẩm | London – Downtown | Tháng 9 | 2 năm | 16.011 |
Lập kế hoạch cho sự kiện đặc biệt | London
London – Downtown |
London: Tháng 1
London – Downtown: Tháng 9 |
2 năm | 15.206 |
Du lịch – Lữ hành (Co-op) | London – Downtown | Tháng 9 | 2 năm | 15.473 |
VẬN TẢI | ||||
Kỹ thuật viên lực dẫn động (Ô tô) | London | Tháng 1, 9 | 2 năm | 14.911 |
Kỹ thuật viên lực dẫn động (Động cơ Diesel) | London | Tháng 1, 9 | 2 năm | 14.911 |
c) Chương trình Cử nhân (4 năm)
Ngành học | Khu học xá | Kỳ nhập học | Học phí
(CAD/năm) |
Công nghệ ứng dụng (Công nghệ sinh học) (Co-op) | London | Tháng 9 | 16.383 |
Thương mại (Kế toán) (Co-op) | London | Tháng 1, 9 | 16.071 |
Thương mại (Marketing kỹ thuật số) (Co-op) | London | Tháng 1, 9 | 16.071 |
Thương mại (Quản trị nhân sự) (Co-op) | London | Tháng 1, 9 | 15.485 |
Thương mại (Quản lý) (Co-op) | London | Tháng 1, 9 | 16.071 |
Khả năng lãnh đạo trẻ nhỏ (Co-op) | London | Tháng 9 | 16.383 |
Thiết kế & quy hoạch môi trường (Co-op) | London | Tháng 9 | 15.797 |
Thiết kế nội thất (Co-op) | London | Tháng 9 | 16.478 |
Khoa học trong Điều dưỡng cộng tác (hợp tác với ĐH Western University) | London | Tháng 9 | 36.004 |
d) Chương trình Chứng chỉ sau Đại học (1 năm):
Ngành học | Khu học xá | Kỳ nhập học | Học phí (CAD/khóa) |
KINH DOANH & QUẢN LÝ | |||
Quản trị kinh doanh nông nghiệp | London | Tháng 9 | 12.725 |
Quản trị nhân sự | London | Tháng 1, 9 | 15.011 |
Quản trị bảo hiểm & rủi ro | London | Tháng 1, 9 | 15.568 |
Quản trị kinh doanh quốc tế | London | Tháng 1, 5, 9 | 15.011 |
Logistics & Quản trị chuỗi cung ứng | London | Tháng 1, 5, 9 | 15.668 |
Quản trị marketing | London | Tháng 1, 9 | 15.011 |
Quản trị hoạt động | London | Tháng 1, 9 | 15.668 |
Trợ lý luật sư | London | Tháng 9 | 10.540 |
Kế toán chuyên nghiệp | London | Tháng 1, 9 | 15.668 |
Dịch vụ tài chính chuyên nghiệp | London | Tháng 1, 9 | 14.911 |
Quản trị dự án | London | Tháng 1, 5, 9 | 15.668 |
Quan hệ công chúng – Truyền thông doanh nghiệp | London | Tháng 1, 9 | 15.642 |
NHÀ HÀNG KHÁCH SẠN | |||
Quản trị hoạt động du lịch nhà hàng khách sạn (2 năm) | London | Tháng 1, 9 | 13.259 |
Nghệ thuật nấu ăn thủ công | London | Tháng 5 | 16.498 |
Dịch vụ chăm sóc khách hàng – Chuyên viên giao thiệp với khách trọ | London – Downtown | Tháng 9 | 11.233 |
Quản trị du lịch nhà hàng khách sạn | London
London – Downtown |
London: Tháng 1
London – Downtown: Tháng 9 |
15.568 |
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | |||
Quản trị hệ thống y tế | London | Tháng 1, 5, 9 | 15.568 |
Quản trị an ninh thông tin | London | Tháng 1, 5, 9 | 15.011 |
Kiến trúc mạng & an ninh | London | Tháng 1, 9 | 15.011 |
Kiểm tra phần mềm & hệ thống thông tin (Co-op) | London
London – Downtown |
London: Tháng 1, 5
London – Downtown: Tháng 9 |
15.506 |
TRUYỀN THÔNG/THIẾT KẾ | |||
Thiết kế nhân vật và hoạt hình 3D | London | Tháng 9 | 15.768 |
Giai đoạn hậu kỳ âm thanh | London | Tháng 9 | 17.078 |
Báo chí phát thanh – Tin tức truyền hình | London | Tháng 9 | 16.322 |
Sản xuất trang phục | London – Downtown | Tháng 9 | 11.565 |
Phát triển game – Lập trình nâng cao | London – Downtown | Tháng 9 | 15.668 |
Hệ thống thông tin địa lý | London | Tháng 9 | 16.073 |
Chuyên viên truyền thông tương tác | London | Tháng 9 | 15.568 |
Nhiếp ảnh – Nâng cao | London | Tháng 9 | Đang cập nhật |
Hiệu ứng hình ảnh và Biên tập đối với Truyền thông đương đại | London | Tháng 9 | 15.748 |
CÔNG NGHỆ | |||
Thiết kế cơ khí ứng dụng | London | Tháng 1, 5, 9 | 15.668 |
BIM & Thực tiễn kết hợp | London | Tháng 1, 9 | 15,.568 |
Quản lý dự án xây dựng | London | Tháng 1, 5, 9 | 15.568 |
Điện tử & Phát triển hệ thống nhúng | London | Tháng 1, 5, 9 | 15.568 |
Các yếu tố thực tiễn của Kỹ thuật cơ khí | London | Tháng 1, 5, 9 | 15.568 |
* Lưu ý: Học phí trên đã bao gồm: học phí, bảo hiểm y tế, thẻ đi bus, co-op….
* Nhà ở:
– Nhà ở bản xứ: 875 CAD/tháng (phòng ngủ riêng + 3 bữa ăn) + phí sắp xếp nhà: 225 CAD
– Ký túc xá (trong khuôn viên trường):
+ Tháng 9 đến tháng 4: 8.210 CAD (đã bao gồm tiền đóng suất ăn bắt buộc 1.200 CAD)
+ Tháng 5 đến tháng 8: 495 CAD/tháng (không bao gồm ăn)
+ Bao gồm lệ phí nộp đơn: 500 CAD (không hoàn lại)
– Ký túc xá (bên cạnh khuôn viên trường):
+ Phòng ngủ tiêu chuẩn: 6.650 CAD/8 tháng; phòng nhỏ hơn: 6.362 CAD/8 tháng
+ Ở chung nhà với 5 sinh viên khác, không bao ăn
+ Bao gồm lệ phí nộp đơn: 500 CAD (không hoàn lại)
Trường đang nhận hồ sơ cho kỳ nhập học tháng 9/2019 và tháng 1/2020. Sinh viên quan tâm nên tìm hiểu và nộp hồ sơ sớm để giữ chỗ.
Đại diện Cao đẳng Fanshawe chia sẻ thêm về trường và INEC:
Liên hệ INEC, văn phòng tuyển sinh của Cao đẳng Fanshawe tại Việt Nam để được hỗ trợ tốt nhất cho hồ sơ du học Canada của bạn. Với hơn 12 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực du học, INEC sở hữu quy trình xử lý hồ sơ chuyên nghiệp, nhanh chóng giúp tối đa hóa cơ hội xin nhập học vào trường và đậu visa.
-
- Tổng đài 1900 636 990
- Hotline KV miền Bắc và miền Nam: 093 409 3223 – 093 409 2080
- Hotline KV miền Trung: 093 409 9070 – 093 409 4449
- Email: inec@inec.vn