Hiện nay, Thụy Sĩ là một điểm đến du học thu hút rất nhiều sự quan tâm của phụ huynh và HSSV, đặc biệt trong ngành đào tạo thế mạnh: Du lịch – Nhà hàng – Khách sạn. Đa số các trường tại Thụy Sĩ đều là đối tác với các đại học danh tiếng của Anh, Mỹ, mang đến cho sinh viên bằng cấp đạt tiêu chuẩn quốc tế sau khi tốt nghiệp. Một trong những cái tên không thể bỏ qua khi nhắc đến du học Thụy Sĩ là Học viện Khách sạn Montreux (HIM). Với sự liên kết với Đại học Northwood (top 5 trường quản trị tại Mỹ), HIM cung cấp những khóa học chất lượng, cuộc sống sinh hoạt đầy đủ tiện nghi. Dưới đây là chi phí du học Thụy Sĩ (CHF) tại Học viện HIM cụ thể:
- Chương trình cử nhân
- Khóa tháng 1, 4, 7/2016
Thời gian học |
Học phí/sinh hoạt phí |
Phụ chi |
Cọc có hoàn lại |
Tổng |
Tổng mỗi năm |
|
Năm 1
|
Học kì 1 |
14.990 |
2.150 |
1.500 |
18.640 |
52.220 |
Học kì 2 |
14.990 |
1.800 |
16.790 |
|||
Học kì 3 |
14.990 |
1.800 |
16.790 |
|||
Năm 2 |
Học kì 4 |
18.150 |
1.800 |
|
19.950 |
39.900 |
Học kì 5 |
18.150 |
1.800 |
|
19.950 |
||
Năm 3 |
Học kì 6 |
18.150 |
1.800 |
|
19.950 |
39.900 |
Học kì 7 |
18.150 |
1.800 |
|
19.950 |
||
Tổng: 132.020 CHF |
- Khóa tháng 10/2016
Thời gian học |
Học phí/sinh hoạt phí |
Phụ chi |
Cọc có hoàn lại |
Tổng |
Tổng mỗi năm |
|
Năm 1
|
Học kì 1 |
15.530 |
2.200 |
1.500 |
19.230 |
53.890 |
Học kì 2 |
15.530 |
1.800 |
17.330 |
|||
Học kì 3 |
15.530 |
1.800 |
17.330 |
|||
Năm 2 |
Học kì 4 |
18.700 |
1.800 |
|
20.500 |
41.000 |
Học kì 5 |
18.700 |
1.800 |
|
20.500 |
||
Năm 3 |
Học kì 6 |
18.700 |
1.800 |
|
20.500 |
41.000 |
Học kì 7 |
18.700 |
1.800 |
|
20.500 |
||
Tổng: 135.890 CHF |
- Chương trình Sau Đại học
- Khóa tháng 1, 4, 7/2016
Thời gian học |
Học phí/sinh hoạt phí |
Phụ chi |
Cọc có hoàn lại |
Tổng |
Tổng mỗi năm |
|
Năm |
Học kì 1 |
18.150 |
2.150 |
1.500 |
21.800 |
41.750 |
Học kì 2 |
18.150 |
1.800 |
19.950 |
|||
Tổng: 41.750 |
- Khóa tháng 10/2016
Thời gian học |
Học phí/sinh hoạt phí |
Phụ chi |
Cọc có hoàn lại |
Tổng |
Tổng mỗi năm |
|
Năm |
Học kì 1 |
18.800 |
2.200 |
1.500 |
22.500 |
43.100 |
Học kì 2 |
18.800 |
1.800 |
20.600 |
|||
Tổng: 43.100 |
- Chương trình Thạc sĩ
- Khóa tháng 1, 4, 7/2016
Thời gian học |
Học phí/sinh hoạt phí |
Phụ chi |
Cọc có hoàn lại |
Tổng |
Tổng mỗi năm |
|
Năm 1
|
Học kì 1 |
18.150 |
2.150 |
1.500 |
21.800 |
41.750 |
Học kì 2 |
18.150 |
1.800 |
19.950 |
|
||
Năm 2 |
Học kì 3 |
19.700 |
1.800 |
21.500 |
43.000 |
|
Học kì 4 |
19.700 |
1.800 |
21.500 |
|||
Tổng: 84.750 CHF |
- Khóa tháng 10/2016
Thời gian học |
Học phí/sinh hoạt phí |
Phụ chi |
Cọc có hoàn lại |
Tổng |
Tổng mỗi năm |
|
Năm 1
|
Học kì 1 |
18.800 |
2.200 |
1.500 |
22.500 |
43.100 |
Học kì 2 |
18.800 |
1.800 |
20.600 |
|
||
Năm 2 |
Học kì 3 |
20.400 |
1.800 |
22.200 |
44.400 |
|
Học kì 4 |
20.400 |
1.800 |
22.200 |
|||
Tổng: 87.500 CHF |
- Chương trình Dự bị tiếng Anh: 850 CHF/tuần
Để biết thêm chi tiết vui lòng liên hệ: Công ty du học INEC
Tp. Hồ Chí Minh: 093 409 2662
Đà Nẵng : 093 409 9070