Được thành lập vào năm 1791, Đại học Vermont là trường đại học lâu đời thứ 5 tại vùng New England (sau Đại học Harvard, Yale, Dartmouth và Brown).
Giới thiệu sơ lược đại học Vermont
Đại học Vermont xếp hạng 121 các trường đại học quốc gia và hạng 55 các trường đại học công lập ở Mỹ (theo US News and World Report 2020). Ngoài ra, Đại học Vermont được The Princeton Review xếp hạng 4 về ngôi trường có môi trường học xanh sạch ở Mỹ.
Trường đào tạo hơn 100 chuyên ngành bậc cử nhân, 54 chương trình thạc sĩ và 26 chương trình tiến sĩ với 7 khoa gồm Nghệ thuật, khoa học xã hội và nhân văn, Kinh doanh, Giáo dục và cộng đồng, Môi trường và sự bền vững, Thực phẩm và nông nghiệp, Y tế và Khoa học.
Đại học Vermont có hơn 210 câu lạc bộ và tổ chức sinh viên, bao gồm một nhóm tranh luận được công nhận trên toàn quốc và một tờ báo do sinh viên quản lý. Trường còn có đài phát thanh, đài truyền hình, đội cứu hộ, dịch vụ pháp lý và nhiều câu lạc bộ học thuật, nghệ thuật, âm nhạc, văn hóa, dân tộc, chính trị và tôn giáo.
Trường nằm ở Burlington, thành phố lớn nhất bang Vermont, cách phía Tây Bắc Boston 3 tiếng rưỡi lái xe và mất từ 25 – 60 phút đi đến các khu nghỉ dưỡng trượt tuyết gồm Bolton Valley, Stowe, Sugarbush, Mad River Glen và Smuggler’s Notch.
Đại học Vermont hiện có đối tác là Tổ chức giáo dục Study Group – một tổ chức có liên kết với nhiều trường cao đẳng và đại học uy tín hàng đầu trên thế giới. Study Group thiết kế các chương trình dự bị hay chuyển tiếp trang bị các kỹ năng ngoại ngữ, kỹ năng học thuật và xã hội dành riêng cho học sinh quốc tế muốn theo học tại các quốc gia có nền giáo dục tiên tiến như Mỹ, Canada, Anh, Úc, châu Âu, New Zealand.
Chương trình đào tạo
#1. Chương trình Global Gateway Program
Chương trình được thiết kế giúp cho sinh viên quốc tế thích nghi với môi trường đại học. Chương trình đào tạo 1 – 3 học kỳ. Thời gian học tùy thuộc vào trình độ tiếng Anh của sinh viên. Sau khi hoàn tất thành công chương trình này, sinh viên có thể chuyển tiếp vào kỳ 2 của năm 1 hoặc năm 2 chương trình cử nhân.
Yêu cầu đầu vào:
- Tốt nghiệp THPT, GPA 2.75/4.0
- TOEFL iBT 50 / IELTS 5.5 (học 3 kỳ)
- TOEFL iBT 65 / IELTS 6.0 (học 2 kỳ)
- TOEFL iBT 80 / IELTS 6.5 (học 1 kỳ)
Kỳ nhập học: tháng 5, tháng 8
Học phí: 20,640 USD/1 kỳ – 41,280 USD/2 kỳ – 57,280 USD/3 kỳ (đã bao gồm học phí tiếng Anh).
Lưu ý: Khóa tiếng Anh chỉ dành cho sinh viên không đáp ứng yêu cầu đầu vào của chương trình Global Gateway Program (3 kỳ) cần cải thiện kỹ năng tiếng Anh.
#2. Chương trình cử nhân
- Khoa nghệ thuật, khoa học xã hội và nhân văn: Nhân loại học, Lịch sử nghệ thuật, Nghệ thuật studio, Nghiên cứu châu Á, Tiếng Trung, Nền văn minh cổ điển, Tiếng Anh, Nghiên cứu châu Âu, Nghiên cứu phim ảnh và truyền hình, Tiếng Pháp, Địa lý, Tiếng Đức, Nghiên cứu toàn cầu, Tiếng Hy Lạp, Lịch sử, Nghiên cứu tiếng Ý, Tiếng Nhật, Âm nhạc (Biểu diễn cổ điển, Sáng tác và lý thuyết, Lịch sử và văn học, Nghiên cứu nhạc jazz, Công nghệ và kinh doanh), Sư phạm âm nhạc, Triết học, Khoa học chính trị, Truyền thông công chúng, Tôn giáo, Tiếng Nga, Công tác xã hội, Xã hội học, Tiếng Tây Ban Nha.
- Khoa kinh doanh và kinh tế: Kinh doanh (Kế toán, Phân tích kinh doanh, Tài chính, Marketing), Quản trị kinh doanh, Kinh tế học.
- Khoa giáo dục và cộng đồng: Phát triển quốc tế và cộng đồng, Kỹ năng lãnh đạo cộng đồng, Sư phạm nghệ thuật, Giảng dạy nghệ thuật (Trước giai đoạn mầm non đến lớp 12), Giảng dạy (Trẻ sơ sinh đến lớp 3), Giảng dạy (từ sơ sinh đến 6 tuổi), Sư phạm tiểu học (từ mầm non đến lớp 6), Sư phạm trung học (lớp 5 đến lớp 9), Giáo dục thể chất (Trước giai đoạn mầm non đến lớp 12), Sư phạm trung học (lớp 7 đến lớp 12), Nghiên cứu sự phát triển của con người và gia đình.
- Khoa môi trường và sự bền vững: Kỹ thuật môi trường, Khoa học môi trường, Nghiên cứu môi trường, Quản lý rừng, Địa chất, Tài nguyên thiên nhiên, Sinh học thực vật, Nghệ thuật làm vườn về cảnh quan bền vững, Sinh học ngư nghiệp và động vật hoang dã.
- Khoa thực phẩm và nông nghiệp: Sinh thái học nông nghiệp, Khoa học thú y và động vật, Dinh dưỡng học, dinh dưỡng và khoa học thực phẩm, Hệ thống thực phẩm, Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm, Sinh học thực vật.
- Khoa y tế và y khoa: Huấn luyện thể thao, Khoa học và rối loạn về giao tiếp, Khoa học thể dục, Y tế và xã hội, Khoa học sức khỏe, Khoa học phòng thí nghiệm y khoa, Khoa học bức xạ, Khoa học thần kinh, Điều dưỡng, Khoa học tâm lý.
- Khoa khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học: Hóa sinh, Khoa học sinh học, Sinh học, Kỹ thuật y sinh, Hóa học, Kỹ thuật dân dụng, Khoa học máy tính, Khoa học máy tính và hệ thống thông tin, Khoa học dữ liệu, Kỹ thuật điện, Quản trị kỹ thuật, Khoa học toán học (Toán học, Thống kê), Toán học, Khoa học dữ liệu, Kỹ thuật cơ khí, Vi sinh, Di truyền học phân tử, Vật lý, Sinh học thực vật, Động vật học.
Yêu cầu đầu vào: tốt nghiệp THPT, TOEFL iBT 80 / IELTS 6.5
Kỳ nhập học: tháng 1, tháng 5, tháng 8
Học phí: 41,280 USD/năm
#3. Chương trình Master’s International Year
Chương trình được thiết kế giúp sinh viên quốc tế thích nghi với môi trường đại học. Chương trình đào tạo 2 kỳ. Ngoài việc cải thiện tiếng Anh, sinh viên còn được học những môn học được tính vào tín chỉ của chương trình thạc sĩ. Sinh viên sẽ học 4 môn/1 kỳ.
Trong khóa học này, sinh viên sẽ tích lũy 24 tín chỉ và 12 trong số 24 tín chỉ sẽ được tính vào chương trình thạc sĩ. Sau khi hoàn tất thành công khóa học này, sinh viên sẽ được chuyển tiếp lên chương trình thạc sĩ (gồm Kỹ thuật y sinh, Kỹ thuật dân dụng và môi trường, Kỹ thuật điện, Khoa học vật liệu, Toán học, Kỹ thuật cơ khí, Dược lý, Vật lý, Thống kê) nếu đáp ứng yêu cầu chuyển tiếp.
Yêu cầu đầu vào: tốt nghiệp đại học, GPA 2.75/4.0, TOEFL iBT 75 / IELTS 6.0
Kỳ nhập học: tháng 8
Học phí: 41,280 USD/2 kỳ
#4. Chương trình thạc sĩ
- Khoa nghệ thuật, khoa học xã hội và nhân văn: Tư vấn, Tiếng Anh, Tiếng Đức, Lịch sử, Bảo tồn lịch sử, Hành chính công, Công tác xã hội.
- Khoa kinh doanh và kinh tế: Kế toán, Quản trị kinh doanh cải tiến bền vững, Phát triển cộng đồng và kinh tế học ứng dụng.
- Khoa giáo dục và cộng đồng: Sư phạm (Giáo trình và giảng dạy), Giảng dạy bậc trung học, Sư phạm đặc biệt, Hoạt động thể chất và khoa học sức khỏe.
- Khoa môi trường và sự bền vững: Địa chất, Lãnh đạo về sự bền vững, Tài nguyên thiên nhiên (Sinh thái học thủy sinh và khoa học lưu vực, Môi trường, xã hội và công vụ, Tư tưởng và văn hóa môi trường, Khoa học rừng và động vật hoang dã).
- Khoa thực phẩm và nông nghiệp: Khoa học về động vật, Dinh dưỡng học, Hệ thống thực phẩm, Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm.
- Khoa y tế và y khoa: Khoa học lâm sàng và tịnh tiến, Khoa học và sự rối loạn trong giao tiếp, Dinh dưỡng học, Khoa học phòng thí nghiệm y khoa, Khoa học y khoa, Điều dưỡng – Lãnh đạo điều dưỡng lâm sàng, Bệnh lý học, Dược lý.
- Khoa khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học: Hóa sinh, Sinh học, Kỹ thuật y sinh, Khoa học thống kê sinh học, Hóa học, Khoa học máy tính, Hệ thống phức tạp và khoa học dữ liệu, Kỹ thuật điện, Địa chất, Khoa học vật liệu, Khoa học y khoa, Vi sinh và di truyền học phân tử, Vật lý, Sinh học thực vật.
Yêu cầu đầu vào:
- Tốt nghiệp đại học
- TOEFL iBT 90 / IELTS 6.5
- Viết statement of purpose
- 3 thư giới thiệu
- Resume, GMAT/GRE (tùy ngành)
Kỳ nhập học: tháng 1, 5, 8
Học phí: 1,720 USD/tín chỉ
Chi phí ăn ở (ước tính)
- 5,843 USD – 7,047 USD/1 kỳ (chương trình Global Gate Way và Master’s International Year)
- 12,832 USD – 13,354 USD/2 kỳ (chương trình cử nhân)
- 7,032 USD/1 kỳ (chương trình thạc sĩ)
* Đại học Vermont cấp nhiều suất học bổng giá trị (dành cho sinh viên có thành tích học tập tốt) như sau:
- Chương trình Global Gateway Program (2 kỳ): 5,000 USD – 10,000 USD
- Chương trình Master’s International Year (2 kỳ): 5,000 USD – 10,000 USD
- Chương trình cử nhân: 8,000 USD – 20,000 USD
Hồ sơ cần nộp cho INEC
- Học bạ/bảng điểm cao nhất
- Bằng cấp cao nhất
- Chứng chỉ tiếng Anh (nếu có)
- Chứng nhận tiền gửi ngân hàng
- Hộ chiếu
Để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất về du học Mỹ vui lòng liên hệ:
Công ty Du học INEC
- Tổng đài: 1900 636 990
- Hotline KV miền Bắc và miền Nam: 093 409 3223 – 093 409 2080
- Hotline KV miền Trung: 093 409 9070 – 093 409 4449
- Email: inec@inec.vn