Kể từ khi được thành lập vào năm 1961, Đại học Twente đã được kết nối sâu sắc với di sản ngành công nghiệp phong phú trong khu vực và hạnh phúc của người dân ở đó. Trường tự hào thực hiện được điều đó cả trong nước và quốc tế. Ngày nay, trường là chất xúc tác cho nhiều cộng đồng và lĩnh vực công nghệ cao với quan hệ đối tác bền chặt trong nhiều ngành và lĩnh vực xã hội. Trường tham gia vào các mạng lưới và chương trình mang tính đột phá, trải rộng trên toàn cầu. Trường duy trì sự kết nối lâu dài với hơn 50.000 cựu sinh viên trên khắp thế giới.
Đại học Twente (UT) đã 4 lần được trao danh hiệu Đại học mang tính doanh nghiệp nhất ở Hà Lan. Trường được xếp nằm trong Top 200 trường đại học hàng đầu thế giới theo Times Higher Education (THE) và được đánh giá là trường Đại học Kỹ thuật tốt nhất ở Hà Lan cho các chương trình Cử nhân.
Đại học Twente là một cộng đồng đa văn hóa gồm những cá nhân tài năng, đầy tham vọng, cung cấp cho sinh viên, nhà khoa học và nhà giáo dục từ khắp nơi trên thế giới những điều kiện tốt nhất có thể. Với 85 quốc tịch hiện diện tại Đại học Twente, trường cung cấp nền giáo dục cho hơn 12.000 sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
Trường nằm ở Enschede, thành phố của tri thức và sự đổi mới với hơn 160.000 cư dân.
Các xếp hạng của trường
- Xếp hạng 180 thế giới năm 2025 theo bảng xếp hạng Times Higher Education (THE)
- Xếp hạng 210 thế giới năm 2024 theo bảng xếp hạng QS World University Rankings
VÌ SAO NÊN CHỌN ĐẠI HỌC TWENTE?
Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh
Cử nhân
1. Thời gian học: 3 năm
2. Khai giảng: Tháng 9
3. Yêu cầu đầu vào:
-
- Hoàn thành chương trình THPT quốc tế (IB/A-level…) hoặc chương trình dự bị
- IELTS 6.0, không kỹ năng nào dưới 5.5
4. Hạn nộp hồ sơ: ngày 01/05
Ngành | Học phí (năm) |
Công nghệ cải tiến | 13.000 EUR |
Toán ứng dụng | 13.000 EUR |
Công nghệ thông tin kinh doanh | 13.000 EUR |
Khoa học và kỹ thuật hóa | 13.000 EUR |
Kỹ thuật xây dựng dân dụng | 13.000 EUR |
Khoa học truyền thông | 9.750 EUR |
Công nghệ sáng tạo | 13.000 EUR |
Kỹ thuật điện | 13.000 EUR |
Kỹ thuật thiết kế công nghiệp | 13.000 EUR |
Kỹ thuật và quản lý công nghiệp | 13.000 EUR |
Quản trị kinh doanh quốc tế | 9.750 EUR |
Quản trị, xã hội và công nghệ | 9.750 EUR |
Tâm lý học | 9.750 EUR |
Kỹ thuật cơ khí | 13.000 EUR |
Khoa học máy tính kỹ thuật | 13.000 EUR |
Thạc sĩ
1. Thời gian học: 1-2 năm (tùy ngành)
2. Khai giảng: tháng 2 và tháng 9 (tùy ngành)
3. Yêu cầu:
- Tốt nghiệp đại học chuyên ngành liên quan hoặc bằng cấp tương đương
- IELTS 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0), hoặc học chương trình dự bị
4. Hạn nộp hồ sơ: 01/05 (cho kỳ tháng 9) và 01/10 (cho kỳ tháng 2)
Ngành | Thời gian học | Học phí (năm) |
Toán ứng dụng (3 chuyên ngành) | 2 năm | 18.900 EUR |
Vật lý ứng dụng (4 chuyên ngành) | 2 năm | 18.900 EUR |
Công nghệ y sinh (5 chuyên ngành) | 2 năm | 18.900 EUR |
Quản trị kinh doanh (7 chuyên ngành) | 1 năm | 15.800 EUR |
Công nghệ thông tin kinh doanh (3 chuyên ngành) | 2 năm | 18.900 EUR |
Bản đồ học (bằng cấp chung) | 2 năm | 18.900 EUR |
Khoa học và kỹ thuật hóa (3 chuyên ngành) | 2 năm | 18.900 EUR |
Kỹ thuật và quản trị xây dựng dân dụng (4 chuyên ngành) | 2 năm | 18.900 EUR |
Khoa học truyền thông | 1 năm | 15.800 EUR |
Khoa học máy tính (4 chuyên ngành) | 2 năm | 18.900 EUR |
Quản trị và kỹ thuật xây dựng | 2 năm | 18.900 EUR |
Khoa học và kỹ thuật giáo dục | 1 năm | 15.800 EUR |
Kỹ thuật điện (11 chuyên ngành) | 2 năm | 18.900 EUR |
Hệ thống nhúng | 2 năm | 18.900 EUR |
Quản trị năng lượng và môi trường (3 chuyên ngành) | 1 năm | 15.800 EUR |
Nghiên cứu Châu Âu | 1 năm | 15.800 EUR |
Quản trị thông tin địa lý và ứng dụng (bằng cấp chung) | 2 năm | 18.900 EUR |
Khoa học thông tin địa lý và quan sát Trái đất (5 chuyên ngành) | 2 năm | 18.900 EUR |
Khoa học thông tin địa lý và quan sát Trái đất để lập mô hình và quản lý môi trường | 2 năm | 18.900 EUR |
Khoa học sức khỏe (3 chuyên ngành) | 1 năm | 15.800 EUR |
Kỹ thuật nhân đạo | 2 năm | 18.900 EUR |
Kỹ thuật thiết kế công nghiệp (3 chuyên ngành) | 2 năm | 18.900 EUR |
Kỹ thuật và quản trị công nghiệp (3 chuyên ngành) | 2 năm | 18.900 EUR |
Công nghệ tương tác | 2 năm | 18.900 EUR |
Kỹ thuật cơ khí (7 chuyên ngành) | 2 năm | 18.900 EUR |
Công nghệ nano | 2 năm | 18.900 EUR |
Triết học khoa học, công nghệ và xã hội | 2 năm | 15.800 EUR |
Tâm lý học (5 chuyên ngành) | 1 năm | 15.800 EUR |
Hành chính công | 1 năm | 15.800 EUR |
Robotics | 2 năm | 18.900 EUR |
Kỹ thuật không gian | 2 năm | 18.900 EUR |
Công nghệ năng lượng bền vững | 2 năm | 18.900 EUR |
Công nghệ nước | 2 năm | 18.900 EUR |
Liên ngành: Định hình tương lai có trách nhiệm | 9 tháng | 18.900 EUR |
Chi phí – Học bổng
Chi phí
- Phí ghi danh: 100 EUR
- Phí visa: 228 EUR/lần
- Học phí cử nhân: 9.750 – 13.000 EUR/năm
- Học phí thạc sĩ: 15.800 – 18.900 EUR/năm
- Bảo hiểm y tế: 700 EUR/năm
- Nhà ở: 400 – 700 EUR/tháng
- Đi lại (phương tiện công cộng): 50 – 100 EUR/tháng
- Sách vở: 340 EUR/năm
Học bổng
Dành cho chương trình thạc sĩ
- University Twente Scholarship (UTS) trị giá từ 3.000 – 22.000 EUR cho 1 năm
- NL Scholarship (Holland Scholarship) trị giá 5.000 EUR cho năm đầu tiên
Hạn nộp học bổng: 01/02
Công ty Tư vấn Du học INEC
- Tổng đài: 1900 636 990
- Hotline miền Bắc và miền Nam: 093 409 9984
- Hotline miền Trung: 093 409 9070
- Email: inec@inec.vn
- Chat ngay với tư vấn viên tại: /duhochalan
Học phí, thời gian kể trên mang tính tham khảo ở thời điểm làm tờ rơi, học phí chính thức sẽ ghi trong thư mời nhập học của trường.
INEC sẽ cập nhật thông tin nếu có thay đổi về điều kiện tuyển sinh, học bổng và các chi phí khác.