Đặc điểm nổi bật về Đại học Manitoba (University of Manitoba)
Đại học Manitoba (University of Manitoba – UM), thành lập năm 1877, là trường đại học đầu tiên và có tiềm lực nghiên cứu mạnh nhất tại tỉnh Manitoba. Đây cũng là trường được xếp hạng cao nhất ở Tây Canada.
Cộng đồng quốc tế đa dạng
Với hơn 31.000 sinh viên, trong đó có hơn 6.600 sinh viên quốc tế đến từ 122 quốc gia, University of Manitoba là một cộng đồng học thuật năng động, đa dạng và bối cảnh toàn cầu.
Nhiều tùy chọn chương trình học
University of Manitoba cung cấp hơn 250 chương trình đào tạo ở bậc đại học và sau đại học – nhiều nhất tại Manitoba. Điểm nổi bật của Đại học Manitoba là thế mạnh giáo dục Co-op hơn 30 năm với hơn 50 chương trình Co-op (thực tập hưởng lương) và mạng lưới hợp tác quốc tế tại hơn 20 quốc gia.
Xếp hạng nổi bật
Là thành viên của Nhóm U15 gồm 15 trường đại học nghiên cứu hàng đầu Canada, UM đạt 210,4 triệu CAD doanh thu nghiên cứu năm 2023 và sở hữu 50 ghế Canada Research Chairs. Trường được xếp Top 201-300 đại học hàng đầu thế giới (Shanghai Ranking 2024), #13 tại Canada về khối Y – Nghiên cứu (Maclean’s 2024) và #2 tại Canada về Khoa học & Công nghệ Thực phẩm (Shanghai Ranking 2024).
Nơi khơi nguồn sáng tạo và đổi mới
Đại học Manitoba cũng đi đầu trong các hoạt động cộng đồng, phát triển bền vững và hòa giải với người bản địa, đồng thời cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Với truyền thống hơn 100 học giả Rhodes – cao nhất tại miền Tây Canada – UM không chỉ là nơi học tập mà còn là nơi khơi nguồn lãnh đạo, sáng tạo và đổi mới.
Trải nghiệm cho sinh viên quốc tế ở Winnipeg
Winnipeg là thủ phủ của tỉnh Manitoba và được xếp vào top thành phố thân thiện, tốt nhất bắc Mỹ (Lonely Planet). Dân số ở đây khoảng 857.000 người (tính đến năm 2025), rất thân thiện, sạch đẹp và an toàn. Chi phí nhà ở, cuộc sống ở Winnipeg phải chăng hơn ở những thành phố nổi tiếng khác như Toronto, Vancouver, Montreal…
Winnipeg mang đến trải nghiệm du học vừa năng động, vừa gần gũi. Với đặc trưng đa văn hóa, bạn có thể dễ dàng kết bạn, tham gia các lễ hội nghệ thuật, âm nhạc, trượt băng ngoài trời hay ngắm cực quang vào mùa đông.
Về vị trí địa lý, Winnipeg được ví là “trái tim” của Canada và rất gần với trung tâm Bắc Mỹ và phát triển mạnh về các lĩnh vực dịch vụ, vận chuyển, tài chính, sản xuất, nông nghiệp, giáo dục… Điều này mở ra nhiều cơ hội làm thêm, kiếm việc lâu dài sau tốt nghiệp, tăng cơ hội định cư.

Chương trình đào tạo của Đại học Manitoba
1. Chương trình tiếng Anh (ELC)
Chương trình có 5 cấp độ (học 24 giờ/ tuần), kéo dài 14 tuần/cấp độ. Trung bình 12 sinh viên/lớp. Khóa học được thiết kế để giúp sinh viên quốc tế phát triển các kỹ năng cần thiết trong học thuật như viết bài nghiên cứu, học từ vựng mới, làm thuyết trình và nhiều kỹ năng khác. Sinh viên sẽ được vào học thẳng chương trình chính khóa tại Đại học Manitoba sau khi hoàn tất chương trình IAEP.
Đối với sinh viên đã có IELTS 5.5 hoặc TOEFL iBT 70 (không band nào dưới 16) thì có thể vào học thẳng cấp độ 5 (cấp độ cao nhất của chương trình IAEP). Sinh viên sẽ được làm bài kiểm tra đầu vào để xếp lớp phù hợp.
Phí ghi danh: 175 CAD
Học phí: 4.800 CAD/kỳ
Kỳ nhập học: Tháng 1, 5, 9
2. Chương trình Dự bị – Chuyển tiếp đại học (University Transfer Program/UTP)
Chương trình gồm 2 cấp độ, do Học viện quốc tế ICM (International College of Manitoba) đào tạo ngay trong trường ĐH Manitoba và được thiết kế dành riêng cho sinh viên quốc tế.
- UTP I dành cho học sinh hết lớp 11 bắt đầu lộ trình đại học sớm, không cần có bằng THPT.
- UTP II dành cho học sinh hết lớp 12 (tương đương năm nhất Đại học).
Sinh viên học UTP I/UTP II được trang bị những kỹ năng học tậpcần thiết, cũng như cải thiện tiếng Anh học thuật và học những môn học đại cương liên quan đến các khối ngành Khoa học nông nghiệp và thực phẩm; Kỹ thuật; Kinh tế; Khoa học; Nghệ thuật; Môi trường, trái đất và tài nguyên; Quản trị giải trí và phát triển cộng đồng. Sau khi hoàn tất UTP II, sinh viên sẽ học lên năm 2 các chương trình Cử nhân của Đại học Manitoba.
• Kỳ nhập học: Tháng 1, 5, 9
Chương trình | UTP I/UTP II Direct entry | UTP I/UTP II Mixed entry |
Yêu cầu Tiếng Anh |
IELTS 5.5 (không band nào dưới 5.0)
Duolingo 95 ((không band nào dưới 80) |
IELTS 5.0 (không band nào dưới 4.5)
Duolingo 85 ((không band nào dưới 65) + Nếu không đáp ứng được yêu cầu tối thiểu sẽ học thêm chương trình Tiếng Anh dự bị tại Trung tâm Anh ngữ (ELC) – ĐH Manitoba |
Yêu cầu học thuật |
– UTP I: Hoàn thành lớp 11 với GPA 6.0 cho 4 môn học thuật
– UTP II: Hoàn thành lớp 12 với GPA 6.0 cho 4 môn học thuật – UTP II Kỹ thuật: Hoàn thành lớp 12 với GPA 7.5 cho 3 môn Toán, Lý, Hóa (trong đó không môn nào <7.0) |
|
Học phí |
– UTP I: 20.990 CAD/ năm (áp dụng năm 2025-2026)
– UTP II: 22.485 CAD/ năm (áp dụng năm 2025-2026); – Tiếng Anh (học song song một số môn chính khóa UTP I và UTP II): 6.819 CAD/ kỳ (áp dụng năm 2025-2026); |
|
Học bổng | 2,000 CAD (kỳ nhập học 1/2026, 5/2026, 9/2026) | |
Thời gian học | UTP I: 2 kỳ, UTP II: 3 kỳ |
*Ngoài ra, trường còn thiết kế chương trình Năm Nhất Quốc tế Mở Rộng (Extended International Year One). Chương trình này được thiết kế dành cho sinh viên quốc tế có trình độ học thuật cao hơn yêu cầu của chương trình UTP I, nhưng chưa hoàn toàn đạt điều kiện để vào chương trình UTP II. Sinh viên sẽ hoàn thành 1 học kỳ các môn dự bị đại học với kết quả đạt yêu cầu, sau đó chuyển thẳng vào chương trình UTP II. Cách học này giúp sinh viên rút ngắn thời gian so với việc bắt đầu từ toàn bộ chương trình UTP I. Tổng thời gian học: 4 kỳ

Bạn có thắc mắc về lộ trình học đại học từ hết lớp 11 tại Đại học Manitoba? Kết nối INEC giải đáp ngay để mở cánh cửa sự nghiệp với lộ trình học thông minh – giảm áp lực – tăng lợi ích du học từ hôm nay! |
Phụ huynh nói gì về quá trình thay đổi của con với môi trường học tại Đại học Manitoba?
3. Chương trình Cử nhân
– Khoa kinh doanh: Thương mại (Nghiên cứu kinh doanh bản địa, Kế toán, Toán học bảo hiểm, Kỹ năng lãnh đạo doanh nghiệp, Tài chính, Quản trị nhân sự/Quan hệ công nghiệp, Kinh doanh quốc tế, Quản trị hậu cần và chuỗi cung ứng, Hệ thống thông tin quản lý, Marketing.
– Khoa kỹ thuật: Kỹ thuật hệ thống sinh học, Kỹ thuật dân dụng, Kỹ thuật máy tính, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật cơ khí.
– Khoa khoa học: Toán học bảo hiểm, Hóa sinh, Khoa học sinh học, Công nghệ sinh học, Hóa học, Gien, Vi sinh, Khoa học máy tính, Toán học, Vật lý và thiên văn học, Thống kê, Tâm lý học.
– Khoa nghệ thuật: Nhân chủng học, Nghiên cứu châu Á, Nghiên cứu Canada, Tội phạm học, Tiếng Anh, Nghiên cứu phim, Sân khấu, Tiếng Pháp, Tiếng Đức, Kinh tế chính trị toàn cầu, Kinh tế học, Sân khấu, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Ý, Tiếng Nga, Tiếng Ukraina, Tiếng Ba Lan, Kinh tế chính trị toàn cầu, Lịch sử, Nghiên cứu lao động, Ngôn ngữ học, Nghiên cứu thời kỳ trung cổ và cận đại, Triết học, Nghiên cứu chính trị, Tâm lý học, Tôn giáo, Xã hội học, Tội phạm học, Nghiên cứu về phụ nữ và giới tính.
– Khoa giáo dục: Sư phạm (Mẫu giáo, Trung học, Phổ thông trung học).
– Khoa khoa học nông nghiệp và thực phẩm: Kinh doanh nông nghiệp, Sinh thái học nông nghiệp, Nông học, Hệ thống động vật, Công nghệ sinh học thực vật, Khoa học thực phẩm, Khoa học dinh dưỡng con người, Dự bị thú y.
– Khoa kiến trúc: Thiết kế môi trường
– Khoa môi trường, trái đất và tài nguyên: Địa lý, Địa lý vật lý, Khoa học môi trường, Nghiên cứu môi trường, Khoa học địa chất.
– Khoa nghiên cứu vận động học và quản trị giải trí: Nghiên cứu vận động học, Nghiên cứu vận động học – Trị liệu trong thể thao, Giáo dục thể chất, Quản trị giải trí và phát triển cộng đồng.
– Khoa âm nhạc: Âm nhạc (Tổng quát, Sáng tác, Sư phạm, Lịch sử, Biểu diễn), Nghiên cứu nhạc Jazz
– Khoa mỹ thuật: Lịch sử nghệ thuật, Làm gốm, Thiết kế đồ họa, Hội họa, Nhiếp ảnh, Thiết kế và in ấn, Điêu khắc, Video.
– Khoa công tác xã hội: Công tác xã hội
Yêu cầu đầu vào, chi phí học, học bổng
• Yêu cầu đầu vào: TOEFL iBT 86 (không band nào dưới 20), IELTS 6.5 (không band nào dưới 6.0), Duolingo 120 (không band nào dưới 105), PTE 58 hoặc hoàn tất cấp độ 5 của chương trình IAEP.
• Phí ghi danh: 130 CAD
• Học phí: 20.400 – 27.900 CAD/năm (tùy ngành)
• Học bổng: 1.000 CAD – 2.000 CAD – 3.000 CAD (với GPA 85% – 90% – 95%)
• Kỳ nhập học: Tháng 9 (kỳ chính), tháng 1 & 5 (tùy ngành)
4. Chương trình Thạc sĩ
– Khoa kinh doanh: Quản trị kinh doanh, Tài chính, Quản trị chuỗi cung ứng và logistics, Quản trị.
– Khoa kỹ thuật: Kỹ thuật hệ thống sinh học, Kỹ thuật dân dụng, Kỹ thuật điện và máy tính, Kỹ thuật cơ khí, Kỹ thuật y sinh.
– Khoa khoa học: Khoa học sinh học, Hóa học, Vi sinh, Khoa học máy tính, Toán học, Vật lý và thiên văn học, Thống kê.
– Khoa nghệ thuật: Nhân chủng học, Hành chính công, Nghiên cứu cổ điển, Kinh tế học, Tiếng Anh, Sân khấu, Phim, Phương tiện truyền thông, Tiếng Pháp, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Ý, Tiếng Đức, Lịch sử, Ngôn ngữ học, Nghiên cứu bản xứ, Triết học, Nghiên cứu chính trị, Tâm lý học và tâm lý học học đường, Quản trị công, Tôn giáo, Xã hội học.
– Khoa giáo dục: Ngôn ngữ và văn chương, Giảng dạy ngôn ngữ thứ hai, Giáo trình, giảng dạy và học tập, Giáo dục thanh niên và bậc sau trung học, Tư vấn tâm lý, Nền tảng triết học, xã hội học và văn hóa trong giáo dục, Quản trị giáo dục, Giáo dục tổng quát.
– Khoa khoa học nông nghiệp và thực phẩm: Kinh doanh nông nghiệp, Kinh tế nông nghiệp, Kinh tế tài nguyên và môi trường, Khoa học động vật, Kỹ thuật hệ thống sinh học, Côn trùng học, Khoa học thực phẩm, Khoa học dinh dưỡng con người, Khoa học thực vật, Khoa học đất.
– Khoa kiến trúc: Kiến trúc, Quy hoạch đô thị, Thiết kế nội thất, Kiến trúc cảnh quang.
– Khoa môi trường, trái đất và tài nguyên: Địa lý, Môi trường và địa lý, Môi trường, Khoa học đất, Quản trị tài nguyên thiên nhiên.
– Khoa nghiên cứu vận động học và quản trị giải trí: Nghiên cứu vận động học và quản trị giải trí.
– Khoa âm nhạc: Âm nhạc
– Khoa luật: Luật, Nhân quyền
– Khoa mỹ thuật: Mỹ thuật
– Khoa công tác xã hội: Công tác xã hội
– Khoa tâm lý: Tâm lý học, Tâm lý học đường
Yêu cầu đầu vào, chi phí học, học bổng
- Yêu cầu đầu vào chương trình Thạc sĩ: TOEFL iBT 86 (không band nào dưới 20), IELTS 6.5, Duolingo 120, GMAT/GRE/Kinh nghiệm làm việc (tùy ngành)
- Phí ghi danh: 130 CAD
- Học phí: từ 6.909 CAD/kỳ (tùy ngành)
- Kỳ nhập học: Tháng 1, 9 (tùy ngành)
Các chi phí khác (ước tính)
- Bảo hiểm y tế: 1.700 CAD/năm
- Ký túc xá hoặc ăn ở với gia đình bản xứ: 15.000 – 18.000 CAD/năm
Học bổng quốc tế tại Đại học Manitoba
Mỗi năm, Đại học Manitoba trao hơn 40 triệu CAD học bổng và giải thưởng cho sinh viên. Với sinh viên mới, khi tham gia lộ trình học tại Học viện Quốc tế ICM chuyển tiếp vào năm 2 chính khóa, các bạn có cơ hội nhận ngay học bổng đầu vào trị giá 2.000 CAD, cơ hội nhận học bổng giá trị cao hơn từ năm 2.
Đại diện Công ty Du học INEC thăm Đại học Manitoba theo lời mời của trường
Sinh viên INEC tốt nghiệp Đại học Manitoba
Liên hệ Du học INEC – đại diện trường tại Việt Nam để được hỗ trợ tốt nhất:
- Tư vấn chọn ngành phù hợp với sở thích, năng lực học tập và khả năng tài chính
- Xây dựng lộ trình học hợp lý, tối đa hóa cơ hội được chấp thuận visa
- Hỗ trợ xin thư mời nhập học hiệu quả, nhanh chóng
- Hướng dẫn thủ tục chứng minh tài chính chính xác
- Giúp đỡ sinh viên trong suốt quá trình du học Canada
- Hỗ trợ làm thủ tục cho phụ huynh sang thăm thân
- ….
Công ty du học INEC
- Tổng đài: 1900 636 990
- Hotline KV miền Bắc và miền Nam: 093 409 3223
- Hotline KV miền Trung: 093 409 9070
- Email: [email protected]
- Chat ngay với tư vấn viên tại: /hoiduhoccanada