Ngành học |
Thời gian học (năm) |
Khai giảng |
Hạn nộp hồ sơ |
Học phí(EUR/năm) |
1. Thạc sĩ chuyên sâu về luật sở hữu trí tuệ và quản lý tri thức
|
1 |
Tháng 9 |
01/05 |
19.100 |
2. Trí tuệ nhân tạo |
2 |
Tháng 9 – Tháng 2 |
01/05 – 01/11 |
19.100 |
3. Nghệ thuật và di sản: chính sách, quản lý và giáo dục |
1 |
Tháng 9 |
01/05 |
16.600 |
4. Vật liệu sinh học (Biobased materials) |
2 |
Tháng 9 |
01/05 |
19.100 |
5. Y sinh học |
2 |
Tháng 9 |
01/05 |
19.100 |
6. Trí tuệ doanh nghiệp và dịch vụ thông minh (Business Intelligence and Smart Service) |
1 |
Tháng 9 |
01/05 |
16.600 |
7. Nghiên cứu kinh doanh |
2 |
Tháng 9 |
01/05 |
16.600 |
8. Nghiên cứu vận hành |
2 |
Tháng 9 |
01/05 |
16.600 |
9. Nghệ thuật, khoa học và công nghệ |
2 |
Tháng 9 |
01/05 |
16.600 |
10. Khoa học dữ liệu và ra quyết định |
2 |
Tháng 9 – Tháng 2 |
01/05 – 01/11 |
19.100 |
11. Kinh doanh kỹ thuật số và kinh tế |
1 |
Tháng 9 |
01/05 |
16.600 |
12. Kinh tế lượng và nghiên cứu vận hành |
1 |
Tháng 9 |
01/05 |
16.600 |
13. Kinh tế và nghiên cứu tài chính |
2 |
Tháng 9 |
01/05 |
16.600 |
14. Kinh tế học |
1 |
Tháng 9 |
01/05 |
16.600 |
15. Kinh tế và chiến lược trong thị trường mới nổi |
1 |
Tháng 9 |
01/05 |
16.600 |
16. Dịch tễ học |
1 |
Tháng 9 |
01/05 |
19.100 |
17. Luật châu Âu |
1 |
Tháng 9 – Tháng 2 |
01/05 – 01/11 |
16.600 |
18. Công vụ châu Âu(European Public Affairs) |
1 |
Tháng 9 |
01/05 |
16.600 |
19. Nghiên cứu châu Âu |
1 |
Tháng 9 |
01/05 |
16.600 |
20. Nghiên cứu châu Âu về xã hội, khoa học và công nghệ |
1 |
Tháng 9 |
01/05 |
16.600 |
21. Kinh tế tài chính |
1 |
Tháng 9 – Tháng 2 |
01/05 – 01/11 |
16.600 |
22. Tâm lý pháp y |
2 |
Tháng 9 |
15/01 |
16.600 |
23. Pháp lý, tội phạm học và luật pháp |
1 |
Tháng 9 – Tháng 2 |
01/05 – 01/11 |
16.600 |
24. Sức khỏe toàn cầu |
1 |
Tháng 9 |
01/05 |
19.100 |
25. Quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu và sự thay đổi |
1 |
Tháng 9 |
01/05 |
16.600 |
26. Nghiên cứu toàn cầu hóa và phát triển |
1 |
Tháng 9 |
01/05 |
16.600 |
27. Toàn cầu hóa và pháp luật |
1 |
Tháng 9 – Tháng 2 |
01/05 – 01/11 |
16.600 |
28. Quản trị và lãnh đạo trong y tế công cộng châu Âu |
1 |
Tháng 9 |
01/05 |
19.100 |
29. Quản lý đổi mới thực phẩm sức khỏe |
1 |
Tháng 9 |
01/05 |
19.100 |
30. Giáo dục sức khỏe và quảng bá |
1 |
Tháng 9 |
01/05 |
19.100 |
31. Chính sách sức khỏe, sự cải tiến và quản lý |
1 |
Tháng 9 |
01/05 |
19.100 |
32. Khoa học trong sự quyết định của con người
|
1 |
Tháng 9 |
01/05 |
16.600 |
33. Khoa học về sự chuyển động của con người |
1 |
Tháng 9 |
01/05 |
19.100 |
34. Luật thuế quốc tế và châu Âu |
1 |
Tháng 9 |
01/05 |
16.600 |
35. Kinh doanh quốc tế |
1 |
Tháng 9 – Tháng 2 |
01/05 – 01/11 |
16.600 |
36. Luật quốc tế |
2 |
Tháng 9 |
01/05 |
16.600 |
37. Học tập và phát triển trong tổ chức |
1 |
Tháng 9 |
01/05 |
16.600 |
38. Tâm lý học |
1 |
Tháng 9 |
01/05 |
16.600 |
39. Chính sách công và phát triển con người |
1 |
Tháng 9 |
15/06 |
16.600 |
40. Chính sách, xã hội và khoa học bền vững |
1 |
Tháng 9 |
01/05 |
16.600 |
41. Hệ thống sinh học |
2 |
Tháng 9 |
01/05 |
19.100 |