Ngành học |
Thời gian học (tháng) |
Hạn nộp hồ sơ |
Học phí (EUR/năm) |
Khoa học đời sống, thuốc và sức khỏe |
Nghiên cứu lâm sàng (Clinical research) |
24 |
01/05 |
20.000 |
Khoa học sức khỏe (Health science) |
13 |
01/05 |
17.900 |
Khoa học sức khỏe (Health Science) |
24 |
01/05 |
17.900 |
Truyền nhiễm và miễn dịch (Infection and Immunity) |
24 |
01/04 |
20.000 |
Y học phân tử (Molecular Medicine) |
24 |
01/05 |
20.000 |
Sinh học nano (Nanobiology) |
24 |
01/04 |
20.560 |
Nghiên cứu về hệ thần kinh (Neuroscience) |
24 |
01/04 |
20.000 |
Thạc sĩ châu Âu trong Kinh tế học y tế và quản lý (European Master in Health Economics and Management) |
24 |
01/12 |
6.000 |
Quản lý trong chăm sóc sức khỏe (Health Care Management) |
12 |
15/06 |
17.900 |
Kinh tế y tế, chính sách và luật (Health Economics, Policy and Law) |
12 |
15/06 |
17.900 |
Kinh doanh và kinh tế học |
Kế toán và kiểm toán (Accounting and Auditing) |
12 |
01/05 |
16.100 |
Kế toán và quản lý tài chính (Accounting and Financial Management) |
12 |
15/05 |
16.100 |
Kế toán và kiểm soát (Accounting and Control) |
12 |
01/05 |
16.100 |
Kế toán và tài chính (Accounting and Finance) |
12 |
01/05 |
16.100 |
Kinh tế học hành vi (Behavioural Economics) |
12 |
01/05 |
16.100 |
Phân tích kinh doanh và tiếp thị định lượng (Business analytics and quantitative marketing) |
12 |
01/05 |
16.100 |
Kinh doanh và quản lý (Business and Management) |
24 |
01/04 |
16.100 |
Phân tích và quản lý kinh doanh (Business Analytics and Management) |
12 |
15/05 |
16.100 |
Quản lý thông tin trong kinh doanh (Business Information Management) |
12 |
15/05 |
16.100 |
Khoa học dữ liệu và phân tích marketing (Data Science and Marketing Analytics) |
12 |
01/05 |
16.100 |
Khoa học dữ liệu kinh doanh (Business data science) |
24 |
01/05 |
16.200 |
Kinh tế lượng (Econometrics) |
12 |
01/05 |
16.100 |
Kinh tế học (Economics) |
24 |
01/03 |
16.200 |
Kinh tế thị trường và tổ chức(Economics of Markets and Organisations) |
12 |
01/05 |
16.100 |
Tài chính và đầu tư (Finance and Investments) |
12 |
15/05 |
16.100 |
Kinh tế tài chính (Financial Economics) |
12 |
01/05 |
16.100 |
Kinh doanh toàn cầu và sự bền vững (Global Business and Sustainability) |
12 |
15/05 |
16.100 |
Kinh tế y tế (Health Economics) |
12 |
01/05 |
16.100 |
Quản trị nhân sự (Human Resource Management) |
12 |
15/05 |
16.100 |
Kinh tế quốc tế (International Economics) |
12 |
01/05 |
16.100 |
Quản trị kinh doanh quốc tế (MBA)Chương trình Post Master |
12 |
01/12 |
54.000 |
Quản lý quốc tế (CEMS) |
18 |
31/01 |
16.100 |
Quản lý đổi mới (Management of Innovation) |
12 |
15/05 |
16.100 |
Kinh tế hàng hải và hậu cần (Maritime Economics and Logistics)Chương trình Post Master |
12 |
15/06 |
26.300 |
Marketing |
12 |
01/05 |
16.100 |
Quản lý marketing (Marketing Management) |
12 |
15/05 |
16.100 |
Thạc sĩ quản lý (Master in Management) |
12 |
15/05 |
16.100 |
Nghiên cứu hoạt động và hậu cần định lượng(Operations Research and Quantitative Logistics) |
12 |
01/05 |
16.100 |
Kinh tế chính sách (Policy economics) |
12 |
01/05 |
16.100 |
Tài chính định lượng (Quantitative Finance) |
12 |
01/05 |
16.100 |
Chiến lược doanh nhân (Strategic Entrepreneurship) |
12 |
15/05 |
16.100 |
Quản trị chiến lược (Strategic Management) |
12 |
15/05 |
16.100 |
Kinh tế chiến lược (Strategy Economics) |
12 |
01/05 |
16.100 |
Kinh tế đô thị, cảng và giao thông (Urban, Port and Transport Economics) |
12 |
01/05 |
16.100 |
Quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management) |
12 |
15/05 |
16.100 |
Luật |
Luật thương mai và luật công ty (Commercial and Company Law) |
12 |
01/08 |
17.900 |
Trọng tài quốc tế và luật kinh doanh(International Arbitration and Business Law) |
12 |
01/08 |
17.900 |
Luật quốc tế và liên minh châu Âu (International and European Union Law) |
12 |
01/08 |
17.900 |
Lý thuyết pháp lý (Legal Theory) |
12 |
01/08 |
17.900 |
Thạc sĩ quốc tế trong nghiên cứu nâng cao về tội phạm (International Master’s in Advanced Research in Criminology) |
24 |
30/01 |
17.900 |
Luật thương mại quốc tế (International Trade Law) |
12 |
01/08 |
17.900 |
Thạc sĩ châu Âu về luật và kinh tế học (European Master in Law and Economics) |
12 |
07/01 |
17.900 |
Luật hàng hải và vận chuyển (Maritime and Transport Law) |
12 |
01/05 |
17.900 |
Lịch sử, văn hóa, truyền thông |
Nghệ thuật, văn hóa, xã hội (Arts, Culture and Society) |
12 |
15/05 |
17.900 |
Kinh tế văn hóa và quản lý doanh nghiệp(Cultural economy and entrepreneurship) |
12 |
15/05 |
17.900 |
Lịch sử toàn cầu và quan hệ quốc tế (Global History and International Relations) |
12 |
15/05 |
17.900 |
Thị trường toàn cầu, sáng tạo địa phương(Global markets, Local Creativities _GLOCAL) |
24 |
Quanh năm |
17.900 |
Kinh doanh và truyền thông media (Media and Business) |
12 |
15/05 |
17.900 |
Công nghiệp sáng tạo và truyền thông media (Media and Creative Industries) |
12 |
15/05 |
17.900 |
Xã hội, truyền thông media và văn hóa (Media, Culture and Society) |
12 |
15/05 |
17.900 |
Du lịch, văn hóa và xã hội (Tourism, culture and Society) |
12 |
15/05 |
17.900 |
Xã hội học về văn hóa, media và nghệ thuật (Sociology of Culture, Media and the Arts) |
24 |
15/05 |
17.900 |
Kỹ thuật số hóa, giám sát, và xã hội (Digitalization, Surveillance, and Societies) |
12 |
15/05 |
17.900 |
Xã hội và khoa học hành vi |
Khoa học giáo dục (Educational Science) |
12 |
15/05 |
17.900 |
Vấn đề công chúng (Engaging Public Issues) |
12 |
15/05 |
17.900 |
Tâm lý pháp y và pháp lý (Forensic and Legal Psychology) |
12 |
15/05 |
17.900 |
Quản trị và quản lý trong khu vực công (Governance and Management in the Public Sector) |
12 |
15/05 |
17.900 |
Quản trị di cư và đa dạng – Xã hội học (Governance of Migration and Diversity – Sociology) |
12 |
15/06 |
17.900 |
Quản trị di cư và đa dạng – Hành chính công (Governance of Migration and Diversity – Public Administration) |
12 |
15/06 |
17.900 |
Tâm lý sức khỏe và can thiệp kỹ thuật số (Health Psychology and Digital Intervention) |
12 |
15/06 |
17.900 |
Chính sách công và quản lý quốc tế (International Public Management and Policy) |
12 |
15/06 |
17.900 |
Động lực tổ chức trong xã hội kỹ thuật số (Organizational Dynamics in the Digital Society) |
12 |
15/06 |
17.900 |
Nghiên cứu phát triển (Development Studies) |
16 |
15/06 |
17.900 |
Chính trị và xã hội (Politics and Society) |
12 |
15/06 |
17.900 |
Tâm lý truyền thông kỹ thuật số (Psychology of the Digital Media) |
12 |
15/06 |
17.900 |
Khoa học tổ chức và hành chính công (Public Administration and Organizational Science) |
24 |
01/04 |
đang cập nhật |
Bất bình đẳng xã hội (Social Inequalities) |
12 |
15/05 |
17.900 |
Nhà ở và đô thị |
Cơ sở hạ tầng và thành phố xanh (Infrastructure and Green Cities) |
12 |
15/06 |
17.900 |
Chính sách và quy hoạch đô thị (Strategic Urban Planning and Policy) |
12 |
15/06 |
17.900 |
Phát triển kinh tế đô thị: cải tiến và doanh nghiệp (Urban Economic Development: Innovation and Entrepreneurship) |
12 |
01/06 |
17.900 |
Môi trường đô thị, bền vững và biến đổi khí hậu (Urban Environment, Sustainability and Climate Change) |
12 |
01/06 |
17.900 |
Quản trị đô thị (Urban Governance) |
12 |
15/06 |
17.900 |
Nhà ở đô thị, tính hợp lý và công bằng xã hội(Urban Housing, Equity and Social Justice) |
12 |
15/06 |
17.900 |
Quản lý đất đai: luật pháp, tài chính, bất động sản và nguồn tài nguyên thiên nhiên |
12 |
15/06 |
17.900 |
Triết học |
|
|
|
Triết học (Philosophy) |
12 |
20/08 |
8.600 |
Triết học và kinh tế (Philosophy and Economics) |
24 |
01/06 |
8.600 |