Thử Apply Học Bổng!

Thông tin cá nhân

Tên *

Số điện thoại *

Email *

Đang sinh sống tại

Thông tin học vấn

Học bổng *

Trình độ học vấn *

GPA

Bảng điểm

Chứng chỉ

Điểm số

Đại học Công nghệ Swinburne

John St, Hawthorn VIC 3122, Australia

Đại học Công nghệ Swinburne (Swinburne University of Technology) là ngôi nhà chung của các nhà vô địch “Đường lên đỉnh Olympia”. Với lịch sử thành lập qua hơn 100 năm, Swinburne không chỉ khẳng định vị thế của một trường đại học chất lượng cao nằm trong top 1% thế giới, mà còn dẫn đầu Melbourne, Úc về chất lượng đầu ra sinh viên.

Trường có ba cơ sở nằm ở ngoại ô phía đông của Melbourne là Hawthorn, Croydon và Wantirna – chỉ tốn 10 phút đi bằng tàu để đến khu trung tâm, và một cơ sở tại Sarawak, Malaysia. Vào năm 2019, trường mở thêm học xá ở Sydney và Việt Nam.

Swinburne là một “dual-sector university”, cung cấp chương trình giáo dục Đại học, Sau đại học (dựa trên học thuật), và các khóa đào tạo Nghề (dựa trên kỹ năng) trên nhiều lĩnh vực khác nhau. Mối quan hệ chặt chẽ của trường với ngành công nghiệp cung cấp cho sinh viên cơ hội có được những trải nghiệm quý giá tại nơi làm việc trong quá trình học.

Xem thêm

Ưu điểm

Khám phá những lý do khiến Đại học Công nghệ Swinburne trở thành điểm đến học tập hấp dẫn với du học sinh.

Top 1% các trường đại học hàng đầu trên toàn thế giới

Top 25 đại học được thành lập dưới 50 năm xuất sắc toàn cầu

Top 3 trường đại học hàng đầu bang Victoria về mức độ hài lòng của sinh viên

Đào tạo gắn liền thực tiễn, đảm bảo sinh viên có cơ hội tích lũy kinh nghiệm thực tế trong ngành

Trường duy nhất ở Melbourne đào tạo phi công thương mại, và là nhà cung cấp nhân lực hàng đầu cho hãng hàng không Jetstar

Tọa lạc tại Melbourne - trung tâm tài chính, công nghệ và sáng tạo với hệ sinh thái khởi nghiệp mạnh mẽ bậc nhất nước Úc

Yêu cầu đầu vào

Mỗi khóa học có yêu cầu khác nhau về năng lực học tập, trình độ tiếng Anh cùng những tiêu chí khác. Đây là yêu cầu chung để bạn tham khảo.

Dự bị đại học

    • Học sinh hoàn tất lớp 11 (đủ 17 tuổi)
    • IELTS 5.5 (không band nào dưới 5.0) hoặc trình độ tiếng Anh tương đương

UniLink diploma

    • Học sinh hoàn tất lớp 12/THPT (đủ 17 tuổi)
    • IELTS 5.5 (không band nào dưới 5.0) hoặc trình độ tiếng Anh tương đương

Cử nhân

    • Tốt nghiệp THPT, GPA từ 7.0
    • IELTS 6.0 (không band nào dưới 6.0) hoặc trình độ tiếng Anh tương đương, yêu cầu cao hơn ở một số nhóm ngành

Thạc sĩ

    • Tốt nghiệp đại học hoặc tương đương
    • IELTS 6.5 (không band nào dưới 6.0) hoặc trình độ tiếng Anh tương đương, yêu cầu cao hơn ở một số nhóm ngành

Học bổng & Hỗ trợ tài chính

Bạn có cơ hội nhận hỗ trợ đắc lực về tài chính với những suất học bổng giá trị từ trường và hỗ trợ từ INEC.

Xem thêm
Dự toán chi phí học tập
  • Học phí: 550.000.000 VNĐ
  • Sinh hoạt phí: 330.000.000 VNĐ
  • Tổng ước tính: 880.000.000 VNĐ/năm

    Ước tính chi phí cho một năm học tại Đại học Đại học Công nghệ Swinburne từ khoảng 860 triệu đến 1,2 tỷ đồng, tùy khóa học, tùy ngành, tùy tỷ giá từng thời điểm.

    Bạn có thể tham khảo học phí của từng ngành học trong bảng dưới đây:

    Chương trình Dự bị đại học

    Được thiết kế để giúp sinh viên đáp ứng các yêu cầu đầu vào của năm thứ nhất Đại học hoặc tiến tới UniLink diploma tại Đại học Swinburne.

    Khai giảng: Tháng 2, 6, 10

    Thời gian học: 8 tháng

    Học phí: 30.960 AUD

    Chương trình UniLink diploma

    Là một con đường thay thế để lấy bằng Cử nhân. Chương trình tương đương với năm thứ nhất của một chương trình Cử nhân, giúp sinh viên vào thẳng năm thứ 2 đại học ở ngành học tương ứng.

    Khai giảng: Tháng 2, 6, 10

    Thời gian học: 8 tháng

    Lĩnh vực học tập Học phí 2025

    Arts and Communication

    33.440 AUD
    Business 33.440 AUD
    Design 34.560 AUD
    Engineering

    36.960 AUD

    Health Science 36.960 AUD
    Information Technology 34.000 AUD
    Science 36.960 AUD

    Chương trình đào tạo Nghề

    Khai giảng: Tháng 2, 6, 10

    Lĩnh vực học tập Loại khóa học/thời lượng Học phí 2025
    Education Certificate III (1 năm) 19.960 AUD
    Diploma (1 năm) 19.960 AUD
    Engineering Advanced diploma (2 năm) 22.000 AUD

    Chương trình Cử nhân

    Khai giảng: Tháng 2, 8

    Thời gian học: 3 hoặc 4 năm

    Lĩnh vực học tập Học phí 2025 (mỗi năm)
    Arts, Humanities and Social Sciences 34.880 AUD đến 35.520 AUD
    Aviation 44.800 AUD

    (221.610 AUD đến 237.910 AUD/khóa)

    Built Environment and Architecture 43.280 AUD
    Business 41.760 AUD
    Design 39.530 AUD đến 43.280 AUD
    Education 32.880 AUD đến 36.080 AUD
    Engineering Associate degree: 38.760 AUD

    Bachelor: 45.500 AUD

    Film and Television 43.120 AUD đến 43.760 AUD
    Games and interactivity 39.520 AUD đến 43.760 AUD
    Health 38.960 AUD đến 43.280 AUD
    Information Technology 40.960 AUD đến 42.800 AUD
    Law 43.280 AUD
    Media and Communication 39.280 AUD
    Psychology 40.600 AUD đến 42.160 AUD
    Science 42.800 AUD

    Chương trình Thạc sĩ

    Khai giảng: Tháng 2, 8

    Thời gian học: 1-2 năm

    Lĩnh vực học tập Loại bằng cấp Học phí 2025
    Aviation Master 37.840 AUD/năm
    Graduate diploma 37.840 AUD/khóa
    Graduate certificate 18.920 AUD/khóa
    Built environment and architecture Master 43.920 AUD/năm
    Graduate certificate 21.960 AUD/khóa
    Business Master 42.240 AUD đến 46.560 AUD/năm
    Graduate diploma 46.560 AUD/khóa
    Graduate certificate 21.120 AUD đến 23.280 AUD/khóa
    Design Master 39.840 AUD/năm
    Graduate certificate 19.920 AUD/khóa
    Education

     

    Master 33.880 AUD/năm
    Graduate diploma 33.880 AUD/khóa
    Engineering Master 45.600 AUD đến 49.600 AUD/năm
    Graduate certificate 22.800 AUD/khóa
    Health Master 46.160 AUD đến 53.600 AUD/khóa
    Information technology Master 31.680 AUD đến 43.280 AUD/khóa
    Graduate diploma 42.240 AUD/khóa
    Graduate certificate 42.240 AUD đến 43.280 AUD/khóa
    Media and communication Master 37.960 AUD/năm
    Science Master 44.360 AUD/năm
    Graduate diploma 44.360 AUD đến 44.480 AUD/khóa
    Graduate certificate 22.240 AUD/khóa

    Bên cạnh học phí, sinh viên nên dự trù 18.000 AUD đến 22.000 AUD để thanh toán các khoản phí sinh hoạt hàng năm.

    *Lưu ý: Các thông tin trên đây chỉ mang tính tham khảo, nhà trường có thể điều chỉnh chương trình đào tạo, thời gian nhập học tùy tình hình thực tế. Bạn nên liên hệ Du học INEC để luôn được cập nhật thông tin chính xác nhất.