Ngành |
Thời gian |
Khai giảng |
Học phí/kỳ |
Kinh doanh và khách sạn |
Thư ký văn phòng luật |
4 kỳ |
Tháng 9 |
8.600 |
Quản trị văn phòng – Điều hành (Co-op) |
3 kỳ |
Tháng 9 |
9.100 |
Quản trị văn phòng – Dịch vụ y tế |
4 kỳ |
Tháng 9 |
9.000 |
Khách sạn – Hoạt động khách sạn và nhà hàng (Co-op) |
4 kỳ |
Tháng 9 |
9.800 |
Khách sạn-Hoạt động khách sạn và nhà hàng |
4 kỳ |
Tháng 1 |
9.600 |
Quản trị du lịch – Phát triển kinh doanh (Co-op) |
4 kỳ |
Tháng 9 |
9.800 |
Kinh doanh-Kế toán |
4 kỳ |
Tháng 1, tháng 9 |
9.000 |
Kinh doanh – Tổng quát |
4 kỳ |
Tháng 1, tháng 5, tháng 9 |
9.000 |
Kinh doanh – Kinh doanh quốc tế |
4 kỳ |
Tháng 1, tháng 5, tháng 9 |
9.000 |
Kinh doanh – Bán hàng và tiếp thị |
4 kỳ |
Tháng 1, tháng 9 |
9.000 |
Chuyên gia thẩm mỹ |
4 kỳ |
Tháng 9 |
9.200 |
Quản trị kinh doanh – Kế toán (Co-op) |
6 kỳ |
Tháng 1, tháng 9 |
9.000 |
Quản trị kinh doanh – Kế toán |
6 kỳ |
Tháng 1, tháng 9 |
9.000 |
Quản trị kinh doanh – Nhân sự (Co-op) |
6 kỳ |
Tháng 1, tháng 9 |
9.100 |
Quản trị kinh doanh – Kinh doanh quốc tế |
6 kỳ |
Tháng 1, tháng 9 |
9.000 |
Quản trị kinh doanh – Marketing (Co-op) |
6 kỳ |
Tháng 1, tháng 9 |
9.100 |
Quản trị kinh doanh – Quản lý điều hành & chuỗi cung ứng (Co-op) |
6 kỳ |
Tháng 1, tháng 9 |
9.100 |
Thực phẩm và rượu Canada |
Quản lý bếp (Co-op) |
4 kỳ |
Tháng 1, tháng 5, tháng 9 |
10.700 |
Kỹ thuật viên xưởng rượu và trồng nho |
5 kỳ |
Tháng 9 |
9.000 |
Quản lý hoạt động nhà máy bia |
4 kỳ |
Tháng 1, tháng 5, tháng 9 |
9.800 |
Cách tân ẩm thực và công nghệ thực phẩm |
6 kỳ |
Tháng 9 |
10.500 |
Môi trường |
Kỹ thuật viên môi trường – Thực địa và phòng thí nghiệm (Co-op) |
4 kỳ |
Tháng 9 |
9.200 |
Kỹ thuật viên nhà kính (Co-op) |
4 kỳ |
Tháng 9 |
9.300 |
Kỹ thuật viên nhà kính |
4 kỳ |
Tháng 1 |
9.300 |
Kỹ thuật viên làm vườn (Co-op) |
4 kỳ |
Tháng 9 |
9.300 |
Kỹ thuật viên làm vườn |
4 kỳ |
Tháng 1 |
9.300 |
Kỹ thuật viên cảnh quan (Co-op) |
4 kỳ |
Tháng 9 |
9.300 |
Kỹ thuật viên cảnh quan |
4 kỳ |
Tháng 1 |
9.300 |
Kỹ thuật viên năng lượng tái chế |
4 kỳ |
Tháng 1, tháng 9 |
9.700 |
Nghiên cứu tư pháp và cộng đồng |
Giáo dục mầm non |
4 kỳ |
Tháng 1 |
9.100 |
Trợ lý giáo dục-Hỗ trợ nhu cầu đặc biệt |
4 kỳ |
Tháng 1, tháng 9 |
9.100 |
Cảnh sát |
4 kỳ |
Tháng 1, tháng 9 |
9.000 |
Bảo vệ, an ninh và điều tra – An ninh riêng tư |
4 kỳ |
Tháng 1, tháng 9 |
9.000 |
Bảo vệ, an ninh và điều tra – Dịch vụ hải quan biên giới |
4 kỳ |
Tháng 1, tháng 9 |
9.000 |
Liệu pháp giải trí |
4 kỳ |
Tháng 9 |
9.200 |
Chăm sóc trẻ em và thanh niên |
6 kỳ |
Tháng 9 |
9.800 |
Kỹ thuật và công nghệ |
Kỹ thuật mộc và tân trang (Co-op) |
4 kỳ |
Tháng 1, tháng 9 |
9.500 |
Kỹ thuật viên dân dụng |
4 kỳ |
Tháng 9 |
10.200 |
Kỹ thuật viên điện lực |
4 kỳ |
Tháng 1, tháng 9 |
9.200 |
Kỹ thuật viên điện tử |
4 kỳ |
Tháng 1, tháng 9 |
9.200 |
Kỹ thuật viên cơ khí |
4 kỳ |
Tháng 1, tháng 9 |
10.000 |
Kỹ thuật viên quang tử (Laser) |
4 kỳ |
Tháng 9 |
9.500 |
Kỹ thuật viên năng lượng tái tạo |
4 kỳ |
Tháng 1, tháng 9 |
9.700 |
Kỹ thuật viên hàn |
4 kỳ |
Tháng 1, tháng 9 |
9.000 |
Kỹ thuật viên máy tính |
4 kỳ |
Tháng 1, tháng 9 |
9.200 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Co-op) |
6 kỳ |
Tháng 1, tháng 9 |
10.200 |
Công nghệ kỹ thuật điện (Co-op) |
6 kỳ |
Tháng 1, tháng 9 |
9.500 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử (Co-op) |
6 kỳ |
Tháng 1, tháng 9 |
9.500 |
Công nghệ kỹ thuật quang tử (Laser) |
6 kỳ |
Tháng 9 |
9.500 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Quản lý xây dựng) |
6 kỳ |
Tháng 9 |
10.200 |
Truyền thông |
Diễn xuất cho phim và truyền hình |
4 kỳ |
Tháng 9 |
10.000 |
Lập trình viên máy tính |
4 kỳ |
Tháng 1, tháng 9 |
9.000 |
Kỹ thuật viên hệ thống máy tính – Công nghệ mạng và đám mây |
4 kỳ |
Tháng 9 |
9.000 |
Nhiếp ảnh |
4 kỳ |
Tháng 9 |
11.700 |
Phát sóng – Sản xuất phim |
6 kỳ |
Tháng 1, tháng 9 |
9.700 |
Phát sóng – Xướng ngôn viên đài phát thanh và truyền hình |
6 kỳ |
Tháng 1, tháng 9 |
9.700 |
Phát sóng – Sản xuất chương trình truyền hình |
6 kỳ |
Tháng 1, tháng 9 |
9.700 |
Phân tích lập trình máy tính (Co-op) |
5 kỳ |
Tháng 1, tháng 9 |
9.000 |
Phát triển game |
6 kỳ |
Tháng 9 |
9.600 |
Thiết kế đồ họa |
6 kỳ |
Tháng 1, tháng 9 |
10.000 |
Sức khỏe và thể dục ứng dụng |
Kỹ thuật viên dược |
4 kỳ |
Tháng 9 |
9.100 |
Rèn luyện sức khỏe và thể dục |
4 kỳ |
Tháng 9 |
9.500 |
Quản trị thể thao |
4 kỳ |
Tháng 1, tháng 9 |
9.000 |
Quản lý thể thao |
6 kỳ |
Tháng 9 |
9.000 |