Chương trình |
Học phí toàn khóa học |
Yêu cầu đầu vào |
Kinh doanh |
Kế toán |
38.635 CAD |
Toefl iBT 80/Ielts 6.5 (không band nào dưới 6.0) |
Công nghệ marketing |
38.635 CAD |
Toefl iBT 80/Ielts 6.5 (không band nào dưới 6.0) |
Thương mại vận tải |
Va chạm và sửa chữa ô tô |
37.775 CAD |
Toefl iBT 60/Ielts 5.0 (không band nào dưới 4.5) |
Công nghệ dịch vụ ô tô |
35.414 CAD |
Toefl iBT 70/Ielts 6.0 (không band nào dưới 5.5) |
Khoa mỹ học |
Thẩm mỹ học |
38.393 CAD |
Toefl iBT 68/Ielts 5.5 (không band nào dưới 5.0) |
Nghệ thuật nấu ăn |
Nghệ thuật nấu ăn |
43.087 CAD |
Toefl iBT 68/Ielts 5.5 (không band nào dưới 5.0) |
Thiết kế |
Thiết kế và sản xuất thời trang |
34.873 CAD |
Toefl iBT 80/Ielts 6.5 (không band nào dưới 6.0) |
Thiết kế đồ họa |
42.354 CAD |
Toefl iBT 80/Ielts 6.5 (không band nào dưới 6.0) |
Nghệ thuật trang sức và thiết kế |
37.480 CAD |
Toefl iBT 80/Ielts 6.5 (không band nào dưới 6.0) |
Công nghệ |
Kỹ thuật viên CAD & BIM |
41.317 CAD |
Toefl iBT 80/Ielts 6.5 (không band nào dưới 6.0) |
Công nghệ hệ thống máy tính |
44.858 CAD |
Toefl iBT 80/Ielts 6.5 (không band nào dưới 6.0) |
Công nghệ sửa chữa điện tử |
39.892 CAD |
Toefl iBT 70/Ielts 6.0 (không band nào dưới 5.5) |
Thiết kế và phát triển VR/AR |
26.543 CAD(8 tháng tại VCC) |
Toefl iBT 80/Ielts 6.5 (không band nào dưới 6.0) |
Giáo dục |
Chăm sóc và giáo dục mầm non |
44.858 CAD |
Toefl iBT 80/Ielts 6.5 (không band nào dưới 6.0) |
Khoa học sức khỏe |
Khoa học công nghệ nha khoa |
42.913 CAD |
Toefl iBT 80/Ielts 6.5 (không band nào dưới 6.0) |
Trợ tá chăm sóc sức khỏe |
42.880 CAD |
Toefl iBT 76 (nghe, nói: 20, đọc, viết: 18)/Ielts 6.0 (nghe, nói: 6.0, đọc, viết: 5.5) |
Trợ tá vật lý trị liệu/Trị liệu nghề nghiệp |
48.484 CAD |
Toefl iBT 90/Ielts 6.5 (nghe, đọc: 6.0, nói, viết: 6.5) |
Chuyên viên mắt kính |
41.184 CAD |
Toefl iBT 80/Ielts 6.0 (không band nào dưới 6.0) |
Quản trị nhà hàng khách sạn |
Quản trị nhà hàng khách sạn |
35.414 CAD |
Toefl iBT 80/Ielts 6.0 (không band nào dưới 5.5) |
Âm nhạc và khiêu vũ |
Khiêu vũ |
29.530 CAD |
Toefl iBT 50/Ielts 5.5 (không band nào dưới 5.0) |
Âm nhạc |
30.682 CAD |
Toefl iBT 80/Ielts 6.5 (không band nào dưới 6.0) |