Vệ sinh nha khoa
Dental Hygiene
Trường
Cao đẳng Fanshawe
Quốc gia
Du học Canada
Nhóm Ngành
Chăm sóc sức khỏe - Y tếBậc học
Cao đẳng
Địa điểm học
London, Ontario
Học phí
931.951.980 VNĐ
Sinh hoạt phí
345.167.400 VNĐ
Kỳ khai giảng
Tháng 9
Thời gian học
36 tháng
![](https://duhocinec.com/wp-content/uploads/2024/12/261224-du-hoc-canada-nganh-ve-sinh-nha-khoa.png)
Nội dung khoá học
Vì sao nên chọn khóa học này?
• Chất lượng giáo dục:
– Khóa học được giảng dạy bởi các giảng viên giàu kinh nghiệm và chuyên môn cao, đảm bảo cung cấp kiến thức chất lượng cho sinh viên.
• Nội dung hấp dẫn:
– Khóa học bao gồm các chủ đề phù hợp với nhu cầu thị trường, giúp sinh viên nắm bắt xu hướng và phát triển kỹ năng cần thiết cho sự nghiệp tương lai.
• Cơ hội nghề nghiệp:
– Tốt nghiệp khóa học mở ra nhiều cơ hội việc làm trong các ngành có nhu cầu cao, đồng thời giúp sinh viên xây dựng mạng lưới kết nối quan trọng trong ngành.
Chương trình đào tạo
LEVEL 1
WRIT-1048: Reason & Writing 1 for Health Sciences 3
ANAT-1027: Anatomy & Physiology 3
BIOL-1017: Oral Microbiology & Immunology 3
DENT-1037: Dental Hygiene Radiography 1 2.5
DENT-1045: Dental Hygiene Theory & Practice 1 6.5
DENT-1046: Health Promotion & Disease Prevention 1 3
DENT-1047: Professional Practice 1 3LEVEL 2
DENT-3025: Oral Histology & Embryology 3
DENT-3027: Dental Hygiene Theory & Practice 2 6.5
DENT-3023: Health Promotion & Disease Prevention 2 3
DENT-3045: Dental Hygiene Radiography 2 2
DENT-3024: Head, Neck & Dental Anatomy 3
DENT-1048: Dental Materials 1 2LEVEL 3
DENT-3028: Periodontology 3
DENT-3029: Pathophysiology & Pharmacology 3
DENT-3030: Nutrition & Oral Health 2
DENT-3031: Research Methods 2
DENT-3032: Dental Materials 2 2.5
DENT-1051: Clinical Practice 1 8
PSYC-1082: Psychology: A Case Study Perspective 3LEVEL 4
PHRM-5004: Pharmacology 2
DENT-5026: Oral Pathology 2
DENT-3047: Clinical Practice 2 8
DENT-3034: Community Health Practice 1 3.2
DENT-3035: Professional Practice 2 3
HLTH-3009: Multiculturalism in Health Care 3
DENT-3021: Gerontology & Oral Health 2LEVEL 5
DENT-5027: Clinical Practice 3 10
DENT-5020: Community Health Practice 2 5.25
DENT-3040: Orthodontics for the Dental Hygienist 3
DENT-3041: Dental Hygiene Practice Management 1 3
DENT-3042: Professional Practice 3 2LEVEL 6
DENT-5028: Clinical Practice 4 9
DENT-5025: Evidence Based Practice 2
DENT-5024: Professional Practice 4 3
DENT-5023: Dental Hygiene Practice Management 2 2
DENT-5022: Community Health Practice 3 6.5
Yêu cầu đầu vào
– Tốt nghiệp THPT
– IELTS 7.0 (R:6.5, L:6.5, S:7.0, W:7.0))/ TOEFL iBT 92 (W:22, S:26, R:20, L:20) hoặc tham dự khóa tiếng Anh EAP của trường nếu chưa đạt yêu cầu đầu vào.
Lưu ý: Tùy ngành có thể có yêu cầu đặc biệt về điểm số các môn học thuật, điểm kỹ năng tiếng Anh, portfolio… Kết nối ngay với INEC để nhận thông tin chi tiết và tư vấn 1-1 cho từng trường hợp dựa trên năng lực học tập, nguyện vọng nghề nghiệp, khả năng tài chính…
Ước tính chi phí
- Học phí: 931.951.980 VNĐ
- Sinh hoạt phí: 345.167.400 VNĐ
Tổng ước tính: 1.277.119.380 VNĐ/năm
Khóa học liên quan
Cơ hội việc làm
• Chuyên viên chăm sóc sức khỏe (Healthcare Specialist)
• Kỹ sư thiết kế (Design Engineer)
• Nhà quản lý dự án (Project Manager)
• Chuyên viên phát triển cộng đồng (Community Development Specialist)
• Nhà tư vấn (Consultant)
• Chuyên viên truyền thông (Communications Specialist)