Thử Apply Học Bổng!

Thông tin cá nhân

Tên *

Số điện thoại *

Email *

Đang sinh sống tại

Thông tin học vấn

Học bổng *

Trình độ học vấn *

GPA

Bảng điểm

Chứng chỉ

Điểm số

Vệ sinh nha khoa

Dental Hygiene

Quốc gia

Du học Canada

Bậc học

Cao đẳng

Địa điểm học

London, Ontario

Học phí

931.951.980 VNĐ

Sinh hoạt phí

345.167.400 VNĐ

Kỳ khai giảng

Tháng 9

Thời gian học

36 tháng

Nội dung khoá học

Vì sao nên chọn khóa học này?

• Chất lượng giáo dục:
– Khóa học được giảng dạy bởi các giảng viên giàu kinh nghiệm và chuyên môn cao, đảm bảo cung cấp kiến thức chất lượng cho sinh viên.
• Nội dung hấp dẫn:
– Khóa học bao gồm các chủ đề phù hợp với nhu cầu thị trường, giúp sinh viên nắm bắt xu hướng và phát triển kỹ năng cần thiết cho sự nghiệp tương lai.
• Cơ hội nghề nghiệp:
– Tốt nghiệp khóa học mở ra nhiều cơ hội việc làm trong các ngành có nhu cầu cao, đồng thời giúp sinh viên xây dựng mạng lưới kết nối quan trọng trong ngành.

Chương trình đào tạo

LEVEL 1
WRIT-1048: Reason & Writing 1 for Health Sciences 3
ANAT-1027: Anatomy & Physiology 3
BIOL-1017: Oral Microbiology & Immunology 3
DENT-1037: Dental Hygiene Radiography 1 2.5
DENT-1045: Dental Hygiene Theory & Practice 1 6.5
DENT-1046: Health Promotion & Disease Prevention 1 3
DENT-1047: Professional Practice 1 3

LEVEL 2
DENT-3025: Oral Histology & Embryology 3
DENT-3027: Dental Hygiene Theory & Practice 2 6.5
DENT-3023: Health Promotion & Disease Prevention 2 3
DENT-3045: Dental Hygiene Radiography 2 2
DENT-3024: Head, Neck & Dental Anatomy 3
DENT-1048: Dental Materials 1 2

LEVEL 3
DENT-3028: Periodontology 3
DENT-3029: Pathophysiology & Pharmacology 3
DENT-3030: Nutrition & Oral Health 2
DENT-3031: Research Methods 2
DENT-3032: Dental Materials 2 2.5
DENT-1051: Clinical Practice 1 8
PSYC-1082: Psychology: A Case Study Perspective 3

LEVEL 4
PHRM-5004: Pharmacology 2
DENT-5026: Oral Pathology 2
DENT-3047: Clinical Practice 2 8
DENT-3034: Community Health Practice 1 3.2
DENT-3035: Professional Practice 2 3
HLTH-3009: Multiculturalism in Health Care 3
DENT-3021: Gerontology & Oral Health 2

LEVEL 5
DENT-5027: Clinical Practice 3 10
DENT-5020: Community Health Practice 2 5.25
DENT-3040: Orthodontics for the Dental Hygienist 3
DENT-3041: Dental Hygiene Practice Management 1 3
DENT-3042: Professional Practice 3 2

LEVEL 6
DENT-5028: Clinical Practice 4 9
DENT-5025: Evidence Based Practice 2
DENT-5024: Professional Practice 4 3
DENT-5023: Dental Hygiene Practice Management 2 2
DENT-5022: Community Health Practice 3 6.5

Yêu cầu đầu vào

– Tốt nghiệp THPT
– IELTS 7.0 (R:6.5, L:6.5, S:7.0, W:7.0))/ TOEFL iBT 92 (W:22, S:26, R:20, L:20) hoặc tham dự khóa tiếng Anh EAP của trường nếu chưa đạt yêu cầu đầu vào.
Lưu ý: Tùy ngành có thể có yêu cầu đặc biệt về điểm số các môn học thuật, điểm kỹ năng tiếng Anh, portfolio… Kết nối ngay với INEC để nhận thông tin chi tiết và tư vấn 1-1 cho từng trường hợp dựa trên năng lực học tập, nguyện vọng nghề nghiệp, khả năng tài chính…

Ước tính chi phí

  • Học phí: 931.951.980 VNĐ
  • Sinh hoạt phí: 345.167.400 VNĐ

Tổng ước tính: 1.277.119.380 VNĐ/năm

Khóa học liên quan

Cơ hội việc làm

• Chuyên viên chăm sóc sức khỏe (Healthcare Specialist)
• Kỹ sư thiết kế (Design Engineer)
• Nhà quản lý dự án (Project Manager)
• Chuyên viên phát triển cộng đồng (Community Development Specialist)
• Nhà tư vấn (Consultant)
• Chuyên viên truyền thông (Communications Specialist)