Thiết kế thời trang
Fashion Design
Trường
Cao đẳng Fanshawe
Quốc gia
Du học Canada
Nhóm Ngành
Nghệ thuật sáng tạo - Thiết kếBậc học
Cao đẳng
Địa điểm học
London, Ontario
Học phí
550.669.440 VNĐ
Sinh hoạt phí
344.168.400 VNĐ
Kỳ khai giảng
Tháng 1, Tháng 9
Thời gian học
36 tháng
Nội dung khoá học
Vì sao nên chọn khóa học này?
• Đào Tạo Toàn Diện:
– Chương trình cung cấp đào tạo kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp sinh viên phát triển kỹ năng trong thiết kế sáng tạo, sản xuất, marketing và công nghệ trang phục, bao gồm các kỹ năng thực tiễn như minh họa thời trang và thiết kế hỗ trợ máy tính.
• Cơ Hội Thực Tập và Mạng Lưới Nghề Nghiệp:
– Sinh viên có cơ hội tham gia vào các dự án thực tế, thực tập và tương tác với chuyên gia trong ngành, từ đó mở rộng cơ hội việc làm và xây dựng mạng lưới nghề nghiệp vững chắc.
• Dự Án Capstone Cuối Khóa:
– Năm học cuối sẽ culminate với một dự án capstone, nơi sinh viên sản xuất và trình bày bộ sưu tập của riêng mình, giúp sinh viên có một portfolio chuyên nghiệp để tiến vào ngành công nghiệp thời trang.
Chương trình đào tạo
LEVEL 1
WRIT-1036: Reason & Writing 1-Art & Design 3
DRAF-1057: Pattern Making 1 3
ARTS-1024: Fashion Drawing & Theory 2
DESG-1062: Sample Room Production 1 3
FASH-1003: Design Studio 1 2
FASH-1005: Fashion Industry Analysis 2LEVEL 2
COMP-1353: Computerized Fashion Illustration 1 3
FASH-1054: Textile 1: Fibre & Fabric 3
DRAF-1058: Pattern Making 2 3
FASH-1009: Design Studio 2 2
DESG-1063: Sample Room Production 2 3
COMM-3074: Communications for Design 3
COOP-1020: Co-operative Education Employment Prep 1
FASH-1041: Technical Drawings & Specifications 2.5LEVEL 3
COMP-1386: Computerized Fashion Illustr. & Spec. 3
DESG-3038: Sample Room Production 3 2
COMP-3005: Computers for Apparel Manufacturing 1 3
DRAF-3027: Pattern Making 3 3
FASH-3032: Design Studio 3 3
FASH-3033: Textile 2: Surface Design 3
FASH-1016: Trends, Styles & Influences 3LEVEL 4
BUSI-1078: The Business of Fashion 4
DESG-3039: Sample Room Production 4 2
COMP-3011: Comp for Apparel Manuf 2 3
FASH-3034: Design Studio 4 2
DRAF-3028: Pattern Making 4 3
DESG-1079: Drape 2.5
FASH-5014: Textile 3: Advanced Textile Techniques 3LEVEL 5
BUSI-3034: Global Apparel Sourcing & Mass Product 3
DESG-5020: Sample Room Production 5 2
COMP-5003: Computers for Apparel Manufacturing 3 3
FASH-5011: Design Studio 5 3
DRAF-5014: Pattern Making 5 3
METH-5009: Industrial Pattern Grading 2
COMP-3097: Portfolio & Career Development 3LEVEL 6
DESG-5021: Sample Room Production 6 5
FASH-5013: Line Development 8
FASH-5012: Fashion Show Production 5
Yêu cầu đầu vào
– Tốt nghiệp THPT
– IELTS 7.0 (R:6.5, L:6.5, S:7.0, W:7.0))/ TOEFL iBT 92 (W:22, S:26, R:20, L:20) hoặc tham dự khóa tiếng Anh EAP của trường nếu chưa đạt yêu cầu đầu vào.
Lưu ý: Tùy ngành có thể có yêu cầu đặc biệt về điểm số các môn học thuật, điểm kỹ năng tiếng Anh, portfolio… Kết nối ngay với INEC để nhận thông tin chi tiết và tư vấn 1-1 cho từng trường hợp dựa trên năng lực học tập, nguyện vọng nghề nghiệp, khả năng tài chính…
Ước tính chi phí
- Học phí: 550.669.440 VNĐ
- Sinh hoạt phí: 344.168.400 VNĐ
Tổng ước tính: 894.837.840 VNĐ/năm
Khóa học liên quan
Cơ hội việc làm
– Tốt nghiệp THPT
– IELTS 7.0 (R:6.5, L:6.5, S:7.0, W:7.0))/ TOEFL iBT 92 (W:22, S:26, R:20, L:20) hoặc tham dự khóa tiếng Anh EAP của trường nếu chưa đạt yêu cầu đầu vào.
Lưu ý: Tùy ngành có thể có yêu cầu đặc biệt về điểm số các môn học thuật, điểm kỹ năng tiếng Anh, portfolio… Kết nối ngay với INEC để nhận thông tin chi tiết và tư vấn 1-1 cho từng trường hợp dựa trên năng lực học tập, nguyện vọng nghề nghiệp, khả năng tài chính…