Thạc sỹ Sản xuất truyền thông
Master of Media Production
Học phí
496.631.616 VNĐ
Sinh hoạt phí
309.337.100 VNĐ
Kỳ khai giảng
Tháng 9
Thời gian học
24 tháng

Nội dung khoá học
Vì sao nên chọn khóa học này?
- Kết nối, tương tác, thông tin và truyền cảm hứng, đồng thời khám phá các cấu trúc lý thuyết, kinh tế, sáng tạo và văn hóa ảnh hưởng đến cách thức sản xuất và phổ biến phương tiện truyền thông. Được xây dựng dựa trên 65 năm thành công trong sản xuất phương tiện truyền thông và phát sóng của khoa đào tạo tại trường TMU, chương trình này cung cấp sự cân bằng hoàn hảo giữa lý thuyết, thực hành sáng tạo và kết nối trong ngành.
- Sinh viên nghiên cứu các hình thức, phương tiện truyền thông truyền thống và sáng tạo để kể những câu chuyện hấp dẫn tiếp cận được nhiều đối tượng khán giả khác nhau. Họ bao gồm các chuyên gia sản xuất phương tiện truyền thông tương lai thuộc mọi lĩnh vực, những người có thể tiếp cận với những người trong ngành, giảng viên từng đoạt giải thưởng, giám đốc điều hành phương tiện truyền thông và các giáo sư thỉnh giảng và người sáng tạo nội dung lỗi lạc.
Chương trình đào tạo
Degree Requirements: Master of Arts
Course code | Course title | Credits |
MP8100 | Project/MRP Development | 1 |
MP8101 | Creative Research Methods | 1 |
MP8102 | Aesthetic and Communication Theory | 1 |
MP8103 | Media Entrepreneurship and Leadership | 1 |
- Two Credits from Media Production OR Communication & Design Electives – 2
- One Credit from Interdisciplinary Electives – 1
One of the following options:
- Professional Project (Milestone)
- Major Research Paper (Milestone)
Media Production
Course code | Course title | Credits |
MP8901 | Internship | 1 |
MP8904 | Advanced Media Management | 1 |
MP8907 | Television Programming | 1 |
MP8908 | Business of Producing I | 1 |
MP8909 | Business of Producing II | 1 |
MP8910 | Production Management | 1 |
MP8912 | Social Justice Media | 1 |
MP8913 | Media Entrepreneurship | 1 |
MP8915 | Legal Issues in Media | 1 |
MP8918 | Ethics in Media | 1 |
MP8921 | Advanced Audio Theory | 1 |
MP8922 | Business Case Studies in Comm | 1 |
MP8924 | Canadian Television Studies | 1 |
MP8927 | Business of Music I | 1 |
MP8939 | Aboriginal Media Art | 1 |
MP8941 | Dramatic Writing | 1 |
MP8943 | Comedy Writing | 1 |
MP8944 | Writing for Animation | 1 |
MP8945 | Writ: Factual & Reality Prog. | 1 |
MP8956 | Children’s Programming | 1 |
MP8957 | Documentary Production | 1 |
MP8958 | Media Production Lab I | 1 |
MP8959 | Media Production Lab I I | 1 |
MP8961 | 2-D and Object Animation | 1 |
MP8964 | Emerging Tech for Media Makers | 1 |
MP8972 | Television Technical Producing | 1 |
MP8974 | Aud Post-Prod and Sound Design | 1 |
MP8975 | Sound Synthesis | 1 |
MP8979 | Radio Production | 1 |
MP8981 | Beyond the Radio Format | 1 |
MP8982 | Video Compositing, Special Eff | 1 |
MP8983 | Interactive Storytelling | 1 |
MP8984 | Digital Media for Evolving Audiences | 1 |
MP8985 | Factual and Entertain Features | 1 |
MP8986 | Digital Project Lab | 1 |
MP8987 | Physical Computing | 1 |
MP8988 | Editing Specialty | 1 |
MP8989 | Media Markets/Entrepreneurship | 1 |
MP8990 | Directed Reading | 1 |
MP8991 | Directed Study | 1 |
MP8995 | Special Topics in Media Production | 1 |
MP8996 | Beyond the Radio Format | 1 |
MP8997 | Sound Media | 1 |
Communication & Design
Course code | Course title | Credits |
MP8110 | Exponential Potential | 1 |
CD8310 | Topics in Cross-Cultural Comm | 1 |
CD8320 | Media Lang: Forms and Apprches | 1 |
CD8330 | Audiences and the Public | 1 |
CD8340 | Media Writing: Critical & Narrative Forms | 1 |
CD8350 | Socially Engaged Media | 1 |
CD8351 | Documentary as Oppositional Practice | 1 |
JN8106 | The History of News | 1 |
Interdisciplinary
Course code | Course title | Credits |
CC8921 | Visual Culture | 1 |
CC8925 | Reading Television | 1 |
CC8950 | Current Issues: Telecommun | 1 |
CC8976 | Digital and Interact Entertainment | 1 |
DM8301 | Adv Topics in Documentary Media | 1 |
DM8303 | Hist, Historiography: Vis Arts | 1 |
DM8304 | Dig Med: Theoretical Framework | 1 |
DM8305 | Dbs, Arcs, Virt Exprnce of Art | 1 |
DM8306 | Studies in Culture, Perception | 1 |
JN8105 | Journ Prac: Critical Approach | 1 |
JN8106 | The History of News | 1 |
MP8110 | Exponential Potential | 1 |
MP8111 | Social Cult Impl of New Media | 1 |
MP8112 | Race, Sexuality and Screens | 1 |
MP8113 | Digital Stereoscopic 3D Cinema | 1 |
MP8120 | Special Topics: Interdisciplinary | 1 |
Yêu cầu đầu vào
– Tốt nghiệp Đại học
– Ielts 7.0/Toefl iBT 93
Lưu ý: Tùy ngành có thể có yêu cầu đặc biệt về điểm số các môn học thuật, điểm kỹ năng tiếng Anh, portfolio… Kết nối ngay với INEC để nhận thông tin chi tiết và tư vấn 1-1 cho từng trường hợp dựa trên năng lực học tập, nguyện vọng nghề nghiệp, khả năng tài chính…
Ước tính chi phí
- Học phí: 496.631.616 VNĐ
- Sinh hoạt phí: 309.337.100 VNĐ
Tổng ước tính: 805.968.716 VNĐ/Năm
Khóa học liên quan
Cơ hội việc làm
- Các lựa chọn nghề nghiệp linh hoạt:
– Sản xuất cho Phát sóng & Phát trực tuyến (Production for Broadcasting & Streaming)
– Sản xuất Truyền hình & Video (Television & Video Production)
– Radio & Âm thanh (Radio & Sound)Degree Requirements: Master of Arts
– Kinh doanh & Tiếp thị (Business & Marketing)
– Sáng tạo Nội dung & Truyền thông Xã hội (Content Creation & Social Media)