Thạc sĩ Nghiên cứu trẻ nhỏ
Master of Early Childhood Studies
Học phí
496.371.944 VNĐ
Sinh hoạt phí
310.027.300 VNĐ
Kỳ khai giảng
Tháng 9
Thời gian học
12 tháng

Nội dung khoá học
Vì sao nên chọn khóa học này?
- Một mục trong Bách khoa toàn thư về trẻ em và nghiên cứu trẻ em của Sage (2020) giải thích rằng nghiên cứu thời thơ ấu là một lĩnh vực học thuật đa ngành tập trung vào thời thơ ấu và cuộc sống hàng ngày của trẻ em. Tích hợp công bằng, đa dạng và hòa nhập vào các nghiên cứu trẻ nhỏ.
- Các thuật ngữ như “đa dạng” và “hòa nhập” được sử dụng theo nghĩa rộng nhất để bao gồm các vấn đề về bản sắc ngôn ngữ, văn hóa và chủng tộc cũng như khuyết tật, giới tính, giai cấp, độ tuổi… Cách tiếp cận này là để công nhận nhu cầu của trẻ em trong việc phát triển bản sắc tích cực, không chỉ với tư cách là một cá nhân mà còn là một thành viên của một nhóm.
- Trong chương trình này, bạn sẽ phát triển sự hiểu biết sâu sắc về các vấn đề phức tạp liên quan đến trẻ em trong xã hội đương đại.
Chương trình đào tạo
Degree Requirements: Master of Arts
- Master’s Research Paper* (Milestone)
Course Code | Course name | Credits |
CS8901 | Research Design for ECS | 1 |
CS8904 | Theoretical Frameworks for Childhood Studies | 1 |
- Five elective credits 5
- Students in the Courses Stream substitute three courses for the Master’s Research Paper.
Course Code | Course name | Credits |
CS8902 | Pedagogy and Curriculum | 1 |
CS8903 | Children Families Communities | 1 |
CS8922 | Leadership-Educational Change | 1 |
CS8923 | Social Justice and Childhood | 1 |
CS8924 | Inclusion: Issues in Assessment | 1 |
CS8926 | Risk and Resilience | 1 |
CS8928 | Transformative Literacy | 1 |
CS8929 | Minority-Language Children | 1 |
CS8930 | Social Research with Children | 1 |
CS8931 | Children and Canadian Policies | 1 |
CS8932 | Children and Play | 1 |
CS8933 | Directed Studies in ECS | 1 |
CS8934 | Special Topics in ECS | 1 |
CS8935 | Program Evaluation | 1 |
CS8936 | Children’s Rights | 1 |
CS8937 | Queering Education | 1 |
CS8938 | Cross-cultural Development | 1 |
CS8939 | Re-conceptualizing ECEC | 1 |
CS8940 | Indigenous Early Learning | 1 |
CS8941 | Internship | 1 |
CS8942 | Children’s Health | 1 |
CS8943 | Eco Curric Pedagogy and Research | 1 |
Yêu cầu đầu vào
– Tốt nghiệp Đại học
– Ielts 7.0/Toefl iBT 93
Lưu ý: Tùy ngành có thể có yêu cầu đặc biệt về điểm số các môn học thuật, điểm kỹ năng tiếng Anh, portfolio… Kết nối ngay với INEC để nhận thông tin chi tiết và tư vấn 1-1 cho từng trường hợp dựa trên năng lực học tập, nguyện vọng nghề nghiệp, khả năng tài chính…
Ước tính chi phí
- Học phí: 496.371.944 VNĐ
- Sinh hoạt phí: 310.027.300 VNĐ
Tổng ước tính: 806.399.244 VNĐ/
Khóa học liên quan
Cơ hội việc làm
- Sinh viên tốt nghiệp có thể tìm được việc làm trong các khối ngành:
– Phân tích chính sách (Policy analysis)
– Giảng dạy trình độ đại học (College-level teaching)
– Nghiên cứu (Research)Degree Requirements: Master of Arts
– Vận động (Advocacy)
– Thực hành (Practice)
– Tư vấn (Consulting)
– Quản lý chăm sóc trẻ em (Child care administration)
– Quản lý chương trình hỗ trợ gia đình (Family support program administration)
– Nghiên cứu tiến sĩ (Doctoral studies)