Thử Apply Học Bổng!
Du học Canada
Đại học Toronto Metropolitan
Thạc sĩ Mạng máy tính
Master of Computer Networks
Trường
Đại học Toronto Metropolitan
Quốc gia
Du học Canada
Nhóm Ngành
Khoa học máy tính - Công nghệ thông tinBậc học
Thạc sĩ
Địa điểm học
Toronto
Học phí
340.114.950 VNĐ
Sinh hoạt phí
305.923.500 VNĐ
Kỳ khai giảng
Tháng 9
Thời gian học
15 tháng
Nội dung khoá học
Vì sao nên chọn khóa học này?
- Là một phần của chương trình sau đại học về mạng máy tính, bạn sẽ được đào tạo nâng cao về mạng truyền thông và thấy mình ở vị trí tiên phong trong việc phát triển các công nghệ, chẳng hạn như mạng được xác định bằng phần mềm (SDN), bảo mật mạng và 5G. Với một trong những bằng thạc sĩ của chúng tôi, bạn sẽ góp phần thúc đẩy tương lai của kết nối: kết nối cộng đồng, truyền bá nội dung và kiểm soát môi trường xung quanh chúng ta thông qua các thiết bị thông minh.
- Trọng tâm của chương trình vẫn là học tập sáng tạo, chất lượng với sự nhấn mạnh vào kiến thức thực tế giúp sinh viên có thể tác động đến sự phát triển của các công nghệ mới trên quy mô lớn. Dựa trên các phòng thí nghiệm thực hành, mọi khóa học do các giáo sư đẳng cấp thế giới và các chuyên gia trong ngành hướng dẫn đều đưa lý thuyết vào thực hành. Sinh viên sẽ có được kinh nghiệm kỹ thuật bằng cách sử dụng thiết bị cấp độ công nghiệp và phát triển các kỹ năng có thể áp dụng ngay vào ngành hoặc nghiên cứu.
Chương trình đào tạo
Degree requirements: Master of Engineering
Course code | Course name | Credits |
CN8001 | Master’s Project/Case Study | 2 |
CN8810 | Intro to Computer Networks | 1 |
CN8811 | Multimedia Processing and Digital Communication | 1 |
CN8812 | LAN and WAN Switching | 1 |
CN8813 | IP Protocols | 1 |
CN8814 | Network Math & Simulations | 1 |
CN8815 | Network Architectures | 1 |
- Four Elective credits 4
Course code | Course name | Credits |
CN8002 | Directed Studies | 1 |
CN8816 | Network Security | 1 |
CN8817 | Wireless Networks | 1 |
CN8819 | Multimedia Networks | 1 |
CN8821 | Software Engineering | 1 |
CN8822 | Network Operating Systems | 1 |
CN8823 | Embedded and Real-Time Op Sys | 1 |
CN8824 | Server Networks | 1 |
CN8825 | Network Design | 1 |
CN8826 | Storage Networking | 1 |
CN8827 | Data Center Computing | 1 |
CN8828 | Cloud Computing | 1 |
CN8831 | Adv Topics in Network Security | 1 |
CN8841 | Content-Aware Networking | 1 |
CN8861 | Network and Service Management | 1 |
CN8871 | Wireless Networks II | 1 |
Yêu cầu đầu vào
– Tốt nghiệp Đại học
– Ielts 7.0/Toefl iBT 93
Lưu ý: Tùy ngành có thể có yêu cầu đặc biệt về điểm số các môn học thuật, điểm kỹ năng tiếng Anh, portfolio… Kết nối ngay với INEC để nhận thông tin chi tiết và tư vấn 1-1 cho từng trường hợp dựa trên năng lực học tập, nguyện vọng nghề nghiệp, khả năng tài chính…
Ước tính chi phí
- Học phí: 340.114.950 VNĐ
- Sinh hoạt phí: 305.923.500 VNĐ
Tổng ước tính: 646.038.450 VNĐ/năm
Khóa học liên quan
Cơ hội việc làm
- Sinh viên tốt nghiệp từ trường đã có sự nghiệp đáng mơ ước tại Cisco, AT&T Inc., IBM, Bell Canada, Rogers Communications, Telus, Siemens AG và các công ty hàng đầu khác trong ngành CNTT.