Thử Apply Học Bổng!
Du học Canada
Đại học Toronto Metropolitan
Thạc sĩ Kỹ thuật đổi mới và tinh thần khởi nghiệp
Master of Engineering Innovation and Entrepreneurship
Trường
Đại học Toronto Metropolitan
Quốc gia
Du học Canada
Nhóm Ngành
Kỹ thuật - Ứng dụngBậc học
Thạc sĩ
Địa điểm học
Toronto
Học phí
527.052.204 VNĐ
Sinh hoạt phí
305.923.500 VNĐ
Kỳ khai giảng
Tháng 1, Tháng 9
Thời gian học
16 tháng
Nội dung khoá học
Vì sao nên chọn khóa học này?
- Từ điện thoại thông minh đến hệ thống điện, sinh viên sau đại học chuyên ngành kỹ thuật điện và máy tính của trường sẽ nắm vững các phương tiện truyền thông và đa phương tiện, truyền động điện, năng lượng và hệ thống máy tính giúp điều khiển thế giới thông minh và kết nối của chúng ta.
- Chương trình sẽ cung cấp một môi trường học thuật nghiêm ngặt với các liên kết liên ngành mạnh mẽ để hỗ trợ giáo dục nâng cao, nghiên cứu và các ứng dụng kỹ thuật.
Chương trình đào tạo
Degree Requirements: Master of Engineering
- Master’s Project* (Milestone)
- Eight Elective credits from Table A** 8
- *students may apply to substitute 2 courses for the project.
- ** With the permission of the Program Director, a student may substitute up to 2 courses from Table B
Electives
Course code | Course title | Credits |
TABLE A | ||
EE8102 | Statistical Inference | 1 |
EE8103 | Random Processes | 1 |
EE8104 | Adaptive Signal Processing | 1 |
EE8105 | Digital Signal Processing I | 1 |
EE8107 | Digital Communications | 1 |
EE8108 | Multimedia Processing & Comm | 1 |
EE8109 | Wireless Communications I | 1 |
EE8111 | Digital Signal Processing II | 1 |
EE8114 | Optical Commun & Networks | 1 |
EE8120 | Applied Optimization Technique | 1 |
EE8121 | Wireless Networks | 1 |
EE8122 | Opto-electronic Devices | 1 |
EE8123 | Radio Frequency Circuits Syst. | 1 |
EE8202 | Digital Image Processing I | 1 |
EE8204 | Neural Networks | 1 |
EE8205 | Embedded Computer Systems | 1 |
EE8208 | Arch Synth & Des of Dig Sys | 1 |
EE8209 | Intelligent Systems | 1 |
EE8211 | Advanced Topics in Comp Networks | 1 |
EE8212 | Digital Image Processing II | 1 |
EE8213 | Computer Network Security | 1 |
EE8214 | Computer Systems Modelling | 1 |
EE8215 | Human Computer Interaction | 1 |
EE8216 | Computer Networks | 1 |
EE8217 | Reconfigurable Computing Sys | 1 |
EE8218 | Parallel Computing | 1 |
EE8219 | Arch of Field-Prgr Gate Arrays | 1 |
EE8220 | Advanced Digital Filters | 1 |
EE8221 | Systems-on-Chip Design | 1 |
EE8225 | IOT Analytics | 1 |
EE8222 | Advanced Data Engineering | 1 |
EE8223 | Deep Learning | 1 |
EE8226 | Sustainability Engineering | 1 |
EE8227 | Secure Machine Learning | 1 |
EE8301 | Linear System Theory | 1 |
EE8401 | Computer Methods Pwr Sys Analysis | 1 |
EE8403 | Adv Topics in Power Systems | 1 |
EE8405 | Power Sys Stability & Control | 1 |
EE8407 | Power Converter Systems | 1 |
EE8408 | Switch Mode Power Supplies | 1 |
EE8409 | Electromagnetic Theory | 1 |
EE8410 | Power Electronics | 1 |
EE8412 | Advanced AC Drive Systems | 1 |
EE8414 | Lightning: Modelling/Detection | 1 |
EE8416 | Modeling and Control of Power-Electronic | 1 |
EE8417 | Vector Control of Rotating Machines | 1 |
EE8418 | Antenna Theory and Design | 1 |
EE8419 | Integration of DER | 1 |
EE8502 | CMOS Mixed-Mode Circuits and Systems | 1 |
EE8503 | VLSI Circuits & Sys for Comm | 1 |
EE8504 | Adv VLSI/FPGA Sys Design & Opt Alg | 1 |
EE8505 | Digital Systems Testing | 1 |
EE8506 | Digital CMOS VLSI Integrated Circuits | 1 |
EE8601 | Directed St: Electrical Engr | 1 |
EE8603 | Sel Topics: Computer Engr I | 1 |
EE8604 | Sel Topics: Electrical Engr I | 1 |
EE8605 | Sel Topics: Computer Sci I | 1 |
EE8606 | Sel Topics: Biomedical Engr I | 1 |
EE8607 | Sel Topics: Computer Engr II | 1 |
EE8608 | Sel Topics: Electrical Engr II | 1 |
EE8609 | Sel Topics: Computer Sci II | 1 |
EE8610 | Sel Topics: Biomedical Engr II | 1 |
TABLE B | ||
EE8901 | Smart Grids | 1 |
EE8902 | Demand Management, Conservation | 1 |
EE8903 | Energy Use and Storage | 1 |
EE8904 | Electricity Markets | 1 |
EE8905 | Diploma Project | 1 |
Yêu cầu đầu vào
– Tốt nghiệp Đại học
– Ielts 7.0/Toefl iBT 93
Lưu ý: Tùy ngành có thể có yêu cầu đặc biệt về điểm số các môn học thuật, điểm kỹ năng tiếng Anh, portfolio… Kết nối ngay với INEC để nhận thông tin chi tiết và tư vấn 1-1 cho từng trường hợp dựa trên năng lực học tập, nguyện vọng nghề nghiệp, khả năng tài chính…
Ước tính chi phí
- Học phí: 527.052.204 VNĐ
- Sinh hoạt phí: 305.923.500 VNĐ
Tổng ước tính: 832.975.704 VNĐ/năm
Khóa học liên quan
Cơ hội việc làm
- Sinh viên tốt nghiệp ngành kỹ thuật điện và máy tính thấy rằng có vô số cơ hội khi các kỹ năng có được từ bằng cấp của họ đáp ứng được nhu cầu cấp thiết. Nhiều sinh viên tốt nghiệp của chúng tôi tiếp tục theo đuổi sự nghiệp đáng mơ ước trong việc thiết kế, phát triển và cải tiến phần mềm và phần cứng, phát triển và thử nghiệm các ứng dụng và tác động mới nhất cho trí tuệ nhân tạo, cải tiến hệ thống viễn thông, v.v. Từ kỹ sư học máy và nhà khoa học dữ liệu đến kỹ sư R&D và kiến trúc sư Dữ liệu lớn, có rất nhiều sự nghiệp đáng mơ ước đưa sinh viên tốt nghiệp vào trung tâm của một ngành công nghiệp đang có nhu cầu cao này.
- Một số nhà tuyển dụng tiềm năng như:
– AMD Degree Requirements: Master of Engineering
– Apple
– Deloitte
– IBM
– Microsoft
– Sun Life Financial
– Telus
– Tesla