Thạc sĩ Kỹ thuật dân dụng
Master of Civil Engineering
Trường
Đại học Toronto Metropolitan
Quốc gia
Du học Canada
Nhóm Ngành
Kỹ thuật - Ứng dụngBậc học
Thạc sĩ
Địa điểm học
Học phí
527.052.204 VNĐ
Sinh hoạt phí
305.923.500 VNĐ
Kỳ khai giảng
Tháng 9
Thời gian học
12 tháng
Nội dung khoá học
Vì sao nên chọn khóa học này?
- Chương trình sau đại học về kỹ thuật xây dựng của TMU nuôi dưỡng mong muốn giải quyết những thách thức hàng ngày về cơ sở hạ tầng như hệ thống tàu điện ngầm bị hỏng, cầu tắc nghẽn và hệ thống nước không bền vững. Chương trình khuyến khích khám phá và giúp sinh viên biến ngay cả những ý tưởng nhỏ nhất của mình thành các giải pháp mang tính cách mạng.
- Chương trình trang bị cho sinh viên sau đại học có trình độ cao đảm nhiệm các vai trò tích cực trong việc nâng cao sự phát triển kinh tế, môi trường và xã hội của quốc gia. Trọng tâm là kết hợp cả phương pháp truyền thống và công nghệ tiên tiến mới nhất để sinh viên có thể mở rộng chuyên môn của mình với nhiều vấn đề đầy thách thức.
Chương trình đào tạo
Course Code
Degree Requirements: Master of Engineering
- Master’s Project* (Milestone)
- Eight Elective credits (One may be a Directed Studies course) – 8
- *students may apply to substitute 2 courses for the project.
Electives
Course code | Course title | Credits |
CV8100 | Directed Studies: Engr | 1 |
CV8102 | Advanced Construction Mgmt | 1 |
CV8105 | Construction Admin and Mgmt | 1 |
CV8106 | Advances in Concrete Materials | 1 |
CV8107 | Special Topics: Civil | 1 |
CV8110 | Infrastructure Asset Management | 1 |
CV8200 | Proc for Wtr Pollution Control | 1 |
CV8202 | Surface Wtr Pollution Analysis | 1 |
CV8204 | Soil Remediation | 1 |
CV8205 | Spec Topics: Env Engineering | 1 |
CV8207 | Waste Management | 1 |
CV8208 | Hydroinformatics | 1 |
CV8209 | Bioenergy and Biofuels | 1 |
CV8210 | Environmental Impact Analysis | 1 |
CV8211 | Urban Water Systems | 1 |
CV8300 | Solid Mechanics | 1 |
CV8301 | Appl of Finite Element | 1 |
CV8302 | Dynamics of Structures | 1 |
CV8303 | Renov/Repair – Existing Struct | 1 |
CV8304 | High Perf Concrete Structures | 1 |
CV8306 | Durability of Structures | 1 |
CV8307 | Adv. Reinforced Concrete Design | 1 |
CV8308 | Bridge Design and Construction | 1 |
CV8309 | Spec Topics: Structural Engr | 1 |
CV8311 | Risk and Reliability for Eng | 1 |
CV8312 | Advanced Composite Structural Systems | 1 |
CV8313 | Prestressed Concrete | 1 |
CV8317 | Earthquake Engineering & Seismic Design | 1 |
CV8318 | Wind Engineering | 1 |
CV8400 | Road Safety | 1 |
CV8405 | Pavement Design and Mgmt | 1 |
CV8406 | Adv Highway Geometric Design | 1 |
CV8407 | Special Topics: Transportation | 1 |
CV8409 | Urban Transport Systems | 1 |
CV8410 | Travel Demand Analysis | 1 |
CV8411 | Non-Highway Transportation Systems | 1 |
CV8412 | Advanced Traffic Engineering Analytics | 1 |
CV8500 | Satellite Positioning | 1 |
CV8501 | Adv Geospatial Info Systems | 1 |
CV8502 | Digital Stereo Image Processing | 1 |
CV8503 | Geospatial Model and Visualiz | 1 |
CV8504 | Estimation and Data Series Analysis | 1 |
CV8505 | GIS for Civil Engineering | 1 |
CV8506 | Industrial Metrology | 1 |
CV8507 | Satellite Remote Sens: Urban | 1 |
CV8508 | Special Topics: Geomatics | 1 |
CV8601 | Adv Foundation Design | 1 |
CV8602 | Mechanized Urban Tunneling | 1 |
CV8603 | Modelling of Glacial Deposits | 1 |
CV8604 | Geotechnical Eng of Embankment Dams | 1 |
Yêu cầu đầu vào
– Tốt nghiệp Đại học
– Ielts 7.0/Toefl iBT 93
Lưu ý: Tùy ngành có thể có yêu cầu đặc biệt về điểm số các môn học thuật, điểm kỹ năng tiếng Anh, portfolio… Kết nối ngay với INEC để nhận thông tin chi tiết và tư vấn 1-1 cho từng trường hợp dựa trên năng lực học tập, nguyện vọng nghề nghiệp, khả năng tài chính…
Ước tính chi phí
- Học phí: 527.052.204 VNĐ
- Sinh hoạt phí: 305.923.500 VNĐ
Tổng ước tính: 832.975.704 VNĐ/năm
Khóa học liên quan
Cơ hội việc làm
- Sinh viên tốt nghiệp ngành kỹ thuật xây dựng thấy rằng có vô số cơ hội khi các kỹ năng có được từ bằng cấp của họ có thể đáp ứng các thách thức cấp bách và mới nổi về cơ sở hạ tầng. Các chuyên gia của của trường đã trở thành những tác nhân thay đổi và những nhà lãnh đạo nắm giữ nhiều vai trò khác nhau trong xây dựng, tư vấn, cơ sở hạ tầng giao thông, tiện ích, giáo dục và thậm chí là luật pháp. Nhiều người làm việc tại các công ty lớn hoặc ở mọi cấp chính quyền.
- Một số nhà tuyển dụng tiềm năng như:
– CIMA+
– Ontario Ministry of Transportation
– Keller Foundations Ltd
– WSP
– Arup
– City of Toronto
– Environment Canada
– Ellis Don
– PCL
– SNC Lavalin
– Metrolinx
– Infrastructure Ontario
– LafargeHolcim
– King Package Materials
– AECON
– HATCH Group
– Stantec
– Dessau
– Genivar
– Golder
– Morrison Hershfield
– WorleyParsons