Thạc sĩ Chăm sóc trẻ em và thanh thiếu niên
Master of Child and Youth Care
Học phí
497.466.158 VNĐ
Sinh hoạt phí
310.027.300 VNĐ
Kỳ khai giảng
Tháng 9
Thời gian học
12 tháng

Nội dung khoá học
Vì sao nên chọn khóa học này?
- Chương trình Thạc sĩ Nghệ thuật về Chăm sóc Trẻ em và Thanh thiếu niên khám phá chuyên sâu ba chủ đề:
– Thực hành Chăm sóc Trẻ em và Thanh thiếu niên Lâm sàng (Clinical Child and Youth Care Practice)
– Quản lý và Phát triển Chính sách trong Chăm sóc Trẻ em và Thanh thiếu niên (Management and Policy Development in Child and Youth Care)
– Các Phương pháp Nghiên cứu về Chăm sóc Trẻ em và Thanh thiếu niên. (Child and Youth Care Approaches to Research. )
- Chương trình này tập trung vào các phương pháp tiếp cận lý thuyết và thực hành liên quan đến những người trẻ tuổi phải đối mặt với nghịch cảnh trong nhiều hoàn cảnh, đồng thời đề cập đến các vấn đề và chủ đề bao gồm chăm sóc có hiểu biết về chấn thương, khả năng phục hồi, can thiệp vào không gian sống, quan điểm phê phán và chống áp bức, cũng như quản lý và phát triển chính sách trong các môi trường phục vụ trẻ em và thanh thiếu niên.
- Thông qua phương pháp sư phạm sáng tạo kết hợp tập trung sâu rộng vào thực hành phản ánh, cơ hội học tập thực tế và tích hợp đổi mới xã hội, chương trình thúc đẩy khả năng lãnh đạo trong chăm sóc trẻ em và thanh thiếu niên, nhấn mạnh vào quyền trẻ em và những trải nghiệm hàng ngày của thanh thiếu niên trong các dịch vụ tại cơ sở và cộng đồng.
Chương trình đào tạo
Degree Requirements: Master of Arts
Course code | Course name | Credits |
CY8001 | Child and Youth Care Theory | 1 |
CY8002 | CYC Research Methods | 1 |
CY8003 | CYC Adv. Therapeutic Practice | 1 |
CY8011 | Critical Ethical Practice | 1 |
CY8013 | Power & Resistance in Child & Youth Care | 1 |
AND one of the following options
THERAPEUTIC OPTION
Course code | Course name | Credits |
CY8000 | Child and Youth Care Internship | Pass/Fail |
CY8012 | Therapeutic Practice Internship | 1 |
One elective | From CYC electives or another approved graduate program course | 1 |
RESEARCH AND POLICY OPTION
Major Research Paper – Milestone
Course code | Course name | Credits |
CY8004 | CYC Management and Policy Dev | 1 |
Course code | Course name | Credits |
CY8005 | International CYC Practice | 1 |
CY8006 | Supervision in CYC Practice | 1 |
CY8007 | Online Relational CYC Practice | 1 |
CY8008 | Social Innovation in CYC | 1 |
CY8009 | Children’s Rights in Practice | 1 |
CY8010 | Directed Studies in CYC | 1 |
CS8924 | Inclusion: Issues in Assessment | 1 |
CS8926 | Risk and Resilience | 1 |
CS8938 | Cross-Cultural Development | 1 |
CS8903 | Children Families Communities | 1 |
CS8936 | Children’s Rights | 1 |
MN8911 | Population Health and Health Promotion | 1 |
MN8931 | Diversity & Globalization: Promoting | 1 |
MN8936 | Advanced Therapeutic Communication | 1 |
SK8202 | Critical Perspectives in Child Welfare | 1 |
SK8208 | Indigenous Knowledge in Social Work | 1 |
Yêu cầu đầu vào
– Tốt nghiệp Đại học
– Ielts 7.0/Toefl iBT 93
Lưu ý: Tùy ngành có thể có yêu cầu đặc biệt về điểm số các môn học thuật, điểm kỹ năng tiếng Anh, portfolio… Kết nối ngay với INEC để nhận thông tin chi tiết và tư vấn 1-1 cho từng trường hợp dựa trên năng lực học tập, nguyện vọng nghề nghiệp, khả năng tài chính…
Ước tính chi phí
- Học phí: 497.466.158 VNĐ
- Sinh hoạt phí: 310.027.300 VNĐ
Tổng ước tính: 807.493.458 VNĐ/
Khóa học liên quan
Cơ hội việc làm
- Những người hành nghề chăm sóc trẻ em và thanh thiếu niên ngày nay cần có kiến thức và kỹ năng nâng cao để phát triển trong nhiều vai trò thực hành, quản lý, nghiên cứu và chính sách trong môi trường phức tạp và đòi hỏi cao:
– Các trung tâm tâm thần (Psychiatric centres)
– Chăm sóc sức khỏe (Health care)
– Bệnh viện (Hospitals)
– Chính phủ (Government)
– Phúc lợi trẻ em (Child welfare)
– Các chương trình phát triển/khuyết tật/phục hồi chức năng cho trẻ em và thanh thiếu niên dựa vào cộng đồng (Community-based child and youth developmental/disability/rehabilitation programs)
– Bảo trợ trẻ em và thanh thiếu niên (Child and youth advocacy)
– Hệ thống tư pháp thanh thiếu niên (Youth justice system)
– Giáo dục/đào tạo phụ huynh (Parent education/training)
– Các chương trình hỗ trợ gia đình (Family support programs)