Tăng cường thể dục và sức khỏe
Fitness and Health Promotion
Trường
Cao đẳng Fanshawe
Quốc gia
Du học Canada
Nhóm Ngành
Chăm sóc sức khỏe - Y tếBậc học
Cao đẳng
Địa điểm học
London, Ontario
Học phí
550.669.440 VNĐ
Sinh hoạt phí
344.168.400 VNĐ
Kỳ khai giảng
Tháng 1, Tháng 9
Thời gian học
24 tháng
Nội dung khoá học
Vì sao nên chọn khóa học này?
• Kiến thức chuyên môn:
– Sinh viên sẽ học về giải phẫu, sinh lý học, dinh dưỡng, nguyên tắc thể dục, chấn thương thể thao và huấn luyện cá nhân.
• Kỹ năng thực hành và quản lý:
– Chương trình cung cấp kinh nghiệm thực hành tại trung tâm thể dục và hai kỳ thực tập tại các cơ sở đối tác, cùng với kỹ năng quản lý trong ngành thể dục.
• Cơ hội nghề nghiệp và học lên cao:
– Sau khi tốt nghiệp, sinh viên có thể làm việc tại các trung tâm thể dục, dịch vụ phục hồi chức năng, hoặc tiếp tục học lên ngành kinesi học hoặc dinh dưỡng.
Chương trình đào tạo
LEVEL 1
WRIT-1048: Reason & Writing 1 for Health Sciences 3
EDUC-1097: Student Success 1
MATH-1214: Math for Fitness Professionals 2.5
ANAT-1042: Anatomy & Physiology 3
ANAT-1041: Functional Anatomy 2
PHRE-1050: Principles of Fitness 3.1LEVEL 2
PHRE-3054: Physiology of Exercise 3
COMM-3067: Professional Communications 3
NUTR-1022: Nutrition 3
SOCI-3028: Social Diversity in Canada 3
EDUC-1225: Team Dynamics 3
PHRE-1052: Movement and Conditioning 3.1
PHRE-3059: Fitness Appraisal 1.5LEVEL 3
EDUC-3016: Professional Practice 2
PHRE-3045: Sports Injuries 3
PHRE-3060: Physical Literacy & Coaching 2
FLDP-3060: Personal Training & Field Prac 3.1
PSYC-3044: Health Psychology 3
ENTP-3002: Entrepreneurship-Fitness Professionals 3
PHRE-3042: Group Exercise 1LEVEL 4
PHRE-5003: High Performance Training for Sport 3
PLAN-3010: Recreation & Event Planning 2.1
HLTH-3061: Health Promotion 3
PHRE-3044: Exercise for Special Populations 3
PHRE-3061: Careers and Professional Devel 2
FLDP-3061: Field Placement 2
PHRE-5005: Field Practice 2.5
Yêu cầu đầu vào
– Tốt nghiệp THPT
– IELTS 6.0 (không band nào dưới 5.5)/ TOEFL iBT 79 hoặc Duolingo 105 (không kỹ năng nào dưới 95) hoặc tham dự khóa tiếng Anh EAP của trường nếu chưa đạt yêu cầu đầu vào.
Lưu ý: Tùy ngành có thể có yêu cầu đặc biệt về điểm số các môn học thuật, điểm kỹ năng tiếng Anh, portfolio… Kết nối ngay với INEC để nhận thông tin chi tiết và tư vấn 1-1 cho từng trường hợp dựa trên năng lực học tập, nguyện vọng nghề nghiệp, khả năng tài chính…
Ước tính chi phí
- Học phí: 550.669.440 VNĐ
- Sinh hoạt phí: 344.168.400 VNĐ
Tổng ước tính: 894.837.840 VNĐ/năm
Khóa học liên quan
Cơ hội việc làm
• Huấn luyện viên cá nhân (Personal Trainer)
• Tư vấn viên thể dục (Fitness Consultant)
• Quản lý câu lạc bộ thể dục (Fitness Club Manager)
• Nhân viên phục hồi chức năng (Rehabilitation Assistant)
• Chuyên viên tư vấn sức khỏe cộng đồng (Community Health Consultant)
• Nhân viên chương trình thể dục chính phủ (Government Fitness Program Staff)
• Nhân viên tại các tổ chức phi lợi nhuận về thể dục và sức khỏe (Non-Profit Fitness Agencies Staff)
• Chuyên viên phục vụ thanh thiếu niên trong lĩnh vực thể dục (Youth Fitness Program Specialist)