Thử Apply Học Bổng!
Tâm lý giáo dục
(Educational Psychology)
Học phí
947.748.902 VNĐ
Sinh hoạt phí
266.821.200 VNĐ
Kỳ khai giảng
Thời gian học
48 tháng

Nội dung khoá học
Vì sao nên chọn khóa học này?
Mở ra nhiều cơ hội trong giáo dục và nghiên cứu:
- Chương trình Tâm lý học Giáo dục (Educational Psychology) cung cấp kiến thức lý thuyết và thực nghiệm cho các vai trò như giảng viên, cố vấn giáo dục, chuyên gia nghiên cứu, và huấn luyện viên.
Tập trung vào việc học và phát triển kỹ năng:
- Chương trình nghiên cứu cách học sinh học tập, động lực học và phát triển kỹ năng trong bối cảnh giáo dục, từ đó giúp thiết kế các trải nghiệm giảng dạy hiệu quả.
Ứng dụng tâm lý học vào giáo dục mọi lứa tuổi:
- Chương trình cung cấp nền tảng nghiên cứu ứng dụng tâm lý học vào giáo dục, phục vụ cho mục tiêu giáo dục con người ở mọi lứa tuổi, từ trẻ em đến người trưởng thành.
Chương trình đào tạo
- EDUC 971-4 – Advanced Topics in Educational Psychology
- EDUC 975-4 – Advanced Quantitative Methods in Educational Research
- 12 UNITS OF ADDITIONAL COURSE WORK
- EDUC 899-18 – Doctoral Thesis
- EDUC 983-5 – Doctoral Comprehensive Examination
Yêu cầu đầu vào
- Tốt nghiệp THPT
- IELTS 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0)/TOEFL iBT 88 (không kỹ năng nào dưới 20) hoặc đăng ký chương trình chương trình UTP1 và UTP2 (University Transfer Program) cho các bạn sinh viên chưa đáp ứng yêu cầu đầu vào trực tiếp của Đại học SFU về tiếng Anh và trình độ học thuật.
Lưu ý: Tùy ngành có thể có yêu cầu đặc biệt về điểm số các môn học thuật, điểm kỹ năng tiếng Anh, portfolio… Kết nối ngay với INEC để nhận thông tin chi tiết và tư vấn 1-1 cho từng trường hợp dựa trên năng lực học tập, nguyện vọng nghề nghiệp, khả năng tài chính…
Ước tính chi phí
- Học phí: 947.748.902 VNĐ
- Sinh hoạt phí: 266.821.200 VNĐ
Tổng ước tính: 1.214.570.102 VNĐ/
Khóa học liên quan
Cơ hội việc làm
Cơ hội việc làm cho sinh viên tốt nghiệp ngày càng đa dạng và phong phú. Với kiến thức và kỹ năng cần thiết, các sinh viên sau khi ra trường có thể theo đuổi các công việc như:
- Cố vấn Học thuật (Academic Advisor)
- Tư vấn Tuyển sinh (Admissions Counsellor)
- Giáo viên Giáo dục Người lớn (Adult Educator)
- Tư vấn (Consultant)
- Điều phối Chương trình (Curriculum Coordinator)
- Giáo viên ESL (ESL Teacher)
- Người lập kế hoạch Chương trình (Program Planner)
- Diễn giả Công chúng (Public Lecturer)
- Nhà nghiên cứu (Researcher)
- Quản lý Trường học (School Administrator)
- Nhà tâm lý học Trường học (School Psychologist)
- Nhân viên Xã hội (Social Worker)
- Quản lý Công việc Sinh viên (Student Affairs Administrator)
- Giáo viên (Teacher)