Quản trị Kinh doanh - Lãnh đạo và Quản lý
Business Administration - Leadership and Management
Trường
Cao đẳng Fanshawe
Quốc gia
Du học Canada
Nhóm Ngành
Kinh doanh và quản trịBậc học
Cao đẳng
Địa điểm học
London, Ontario
Học phí
300.000.000 VNĐ
Sinh hoạt phí
350.000.000 VNĐ
Kỳ khai giảng
Tháng 1, Tháng 9
Thời gian học
36 tháng
Nội dung khoá học
Vì sao nên chọn khóa học này?
• Nâng cao kỹ năng lãnh đạo và quản lý thực tiễn:
– Chương trình cung cấp các khóa học về tư duy phản biện, quản lý hiệu suất, trách nhiệm xã hội, bền vững và quản lý thay đổi, giúp sinh viên phát triển kỹ năng ra quyết định và lãnh đạo trong môi trường kinh doanh hiện đại.
• Cơ hội tham gia tư vấn thực tế:
– Sinh viên có thể tham gia chương trình tư vấn cộng đồng, làm việc với khách hàng thực tế để giải quyết các vấn đề kinh doanh, giúp nâng cao kỹ năng tư vấn và áp dụng kiến thức vào thực tế.
• Hướng đến chứng nhận chuyên môn và lộ trình học cao hơn:
– Sau khi tốt nghiệp, sinh viên sẽ có đủ tín chỉ giáo dục cần thiết cho chứng chỉ Certified in Management (CIM) và có thể tiếp tục chuyển tiếp vào chương trình Honours Bachelor of Commerce (Management) hoặc các chương trình đại học khác.
Chương trình đào tạo
Level 1
ACCT-1100: Principles of Accounting 1 3
MATH-1052: Business Math 3
BUSI-1060: Strategies for Success 1
WRIT-1032: Reason & Writing Business 1 3
MKTG-1012: Principles of Marketing 1 3
BUSI-1005: Introduction to Business Processes 3Level 2
COMP-3077: Excel for Business Adv 3
MATH-1175: Financial Math 3
BUSI-1099: Customer Relations 3
ECON-1002: Economics 1 3
MGMT-1209: Corporate Social Responsibility & Ethics 3Level 3
MATH-1201: Business Statistics 3
FINA-1031: Financial Management Applications 3
COMM-3020: Professional Communication 3
MGMT-3041: Organizational Behaviour 3
ECON-1005: Economics 2 3Level 4
MGMT-3005: Strategic HR Management 3
BUSI-1070: Small Business Ownership 3
ACCT-1011: Principles of Accounting 2 5
LAWS-3041: Business Law 3
MKTG-5009: Sales, Marketing & Digital Channels 3
MGMT-3011 or INNV-1001
MGMT-3011: Project Management 3
INNV-1001: Innovation Applications 3
ACCT-1068: Introduction to Payroll 3
ACCT-1069: Quickbooks 3
BUSI-1068: Effective Meetings & Presentations 3
BUSI-1071: The Business of Real Estate 3
BUSI-1092: The Greening of Business 3
BUSI-3004: Critical Thinking 3
BUSI-3013: Small Business Entrepreneurship 3
BUSI-3014: Small Business Simulation 3
BUSI-3022: Foreign Exchange Peer Project 2
BUSI-3023: Foreign Exchange Language Studies 3
BUSI-3028: International Business 3
COMP-1413: Adobe Suite for Business 3
FDMG-1039: Dining for Professional Success 3
FINA-1004: Finance 1 3
FINA-1037: Taxation 3
INSR-1001: Fundamentals of Insurance 4
MGMT-3053: Supervisory Management 3
MGMT-3058: Retail Management & e-Commerce 3
MKTG-1028: Secondary Market Research 3
MKTG-1054: Principles of Advertising & Branding 3
MKTG-1093: Sports, Entertainment & Event Marketing 3
MKTG-1095: Digital Marketing 3Level 5
SYST-5001: Management Information Systems 3
ACCT-5012: Managerial Accounting 3
MGMT-5062: Leadership Principles & Practices 3
MGMT-5063: Organizational Change & Development 3
MKTG-5006: Marketing Management 3
MGMT-5038: Community Consultancy 1 6Level 6
MGMT-5034: Strategic Policy & Planning 3
MGMT-6036: Global Business Environment 3
MGMT-5066: Performance Management 3
MGMT-5059: Operations Management 3
INNV-5001: Innovation Applications 3
MGMT-5061: Interpersonal Skills in Organizations 3
Yêu cầu đầu vào
– Tốt nghiệp THPT
– IELTS 7.0 (R:6.5, L:6.5, S:7.0, W:7.0))/ TOEFL iBT 92 (W:22, S:26, R:20, L:20) hoặc tham dự khóa tiếng Anh EAP của trường nếu chưa đạt yêu cầu đầu vào.
Lưu ý: Tùy ngành có thể có yêu cầu đặc biệt về điểm số các môn học thuật, điểm kỹ năng tiếng Anh, portfolio… Kết nối ngay với INEC để nhận thông tin chi tiết và tư vấn 1-1 cho từng trường hợp dựa trên năng lực học tập, nguyện vọng nghề nghiệp, khả năng tài chính…
Ước tính chi phí
- Học phí: 300.000.000 VNĐ
- Sinh hoạt phí: 350.000.000 VNĐ
Tổng ước tính: 650.000.000 VNĐ/năm
Khóa học liên quan
Cơ hội việc làm
• Quản lý dự án (Project Manager)
• Quản lý điều hành (Operations Manager)
• Chuyên viên phân tích kinh doanh (Business Analyst)
• Quản lý nhân sự (Human Resources Manager)
• Quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Manager)
• Quản lý marketing (Marketing Manager)
• Chuyên viên tư vấn quản lý (Management Consultant)