Quản lý ẩm thực và đồ uống
Food and Beverage Management
Trường
Cao đẳng Fanshawe
Quốc gia
Du học Canada
Nhóm Ngành
HospitalityBậc học
Cao đẳng
Địa điểm học
London, Ontario
Học phí
585.086.280 VNĐ
Sinh hoạt phí
344.168.400 VNĐ
Kỳ khai giảng
Tháng 1, Tháng 5, Tháng 9
Thời gian học
24 tháng
Nội dung khoá học
Vì sao nên chọn khóa học này?
• Chương trình Quản lý Thực phẩm và Đồ uống cung cấp kiến thức và kỹ năng quản lý thiết yếu, kèm theo trải nghiệm thực tế tại các nhà hàng và cơ sở dịch vụ ăn uống.
• Sinh viên có cơ hội lấy các chứng chỉ quốc tế về rượu vang và bia, cùng với các chứng chỉ ngành như Smart Serve và Safe Food Handling.
• Chương trình bao gồm thực tập kéo dài một học kỳ, giúp sinh viên kết nối với các chuyên gia trong ngành và phát triển kinh nghiệm thực tiễn.
Chương trình đào tạo
LEVEL 1
ANTH-1012: Cultural Anthropology 3
BEVR-1030: Fundamentals of Bar Operations 3
FDMG-1142: Food & Beverage Service Theory 3
BUSI-1212: Foundations of Customer Experience 3
COMP-1557: Technology for Food & Beverage 3
WRIT-1042: Reason & Writing 1-Tourism/Hospitality 3
COOP-1020: Co-operative Education Employment Prep 1
MATH-1210: Math for Hospitality 2LEVEL 2
MKTG-1112: Branding Strategy & Execution 3
BUSI-3043: Customer Experience Management 3
FDMG-1149: Practicum 1 3
ACCT-1111: Financial Management for Food & Beverage 3
COMM-3080: Comm for Tourism & Hospitality 3
FDMG-1143: Culinary Techniques 2
BEVR-1031: Beer Tasting & Brewing 3LEVEL 3
FDMG-3059: Practicum 2 3
MKTG-3045: Digital & Social Media 3
FDMG-3053: Cost Control Management 3
FDMG-3054: Menu Design & Engineering 3
BEVR-3013: Sommelier Development 3
BUSI-3044: Human Resources for Food & Beverage 3LEVEL 4
ECON-3008: Global Economics 3
MGMT-3102: Sustainable Facilities & Operations 3
ENTP-5002: Entrepreneurial Development 3
MKTG-5010: Enterprise Strategy & Analysis 3
LAWS-5009: Law & Ethics 3
MGMT-5096: Service Leadership & Management 3
FDMG-5029: Practicum 3 3
Yêu cầu đầu vào
– Tốt nghiệp THPT
– IELTS 6.0 (không band nào dưới 5.5)/ TOEFL iBT 79 hoặc Duolingo 105 (không kỹ năng nào dưới 95) hoặc tham dự khóa tiếng Anh EAP của trường nếu chưa đạt yêu cầu đầu vào.
Lưu ý: Tùy ngành có thể có yêu cầu đặc biệt về điểm số các môn học thuật, điểm kỹ năng tiếng Anh, portfolio… Kết nối ngay với INEC để nhận thông tin chi tiết và tư vấn 1-1 cho từng trường hợp dựa trên năng lực học tập, nguyện vọng nghề nghiệp, khả năng tài chính…
Ước tính chi phí
- Học phí: 585.086.280 VNĐ
- Sinh hoạt phí: 344.168.400 VNĐ
Tổng ước tính: 929.254.680 VNĐ/năm
Khóa học liên quan
Cơ hội việc làm
• Quản lý thực phẩm và đồ uống (Food and Beverage Manager)
• Quản lý nhà hàng (Restaurant Manager)
• Quản lý sự kiện và dịch vụ ăn uống (Event and Catering Manager)
• Quản lý quầy bar (Bar Manager)
• Chuyên gia rượu vang và bia (Wine and Beer Specialist)
• Quản lý tiếp thị truyền thông xã hội cho ngành dịch vụ ăn uống (Social Media Marketing Manager for Food and Beverage)
• Giám sát viên dịch vụ khách hàng (Customer Service Supervisor)