Quản lý Ẩm thực
Culinary Management
Trường
Cao đẳng Fanshawe
Quốc gia
Du học Canada
Nhóm Ngành
HospitalityBậc học
Cao đẳng
Địa điểm học
London, Ontario
Học phí
638.559.690 VNĐ
Sinh hoạt phí
345.167.400 VNĐ
Kỳ khai giảng
Tháng 1, Tháng 5, Tháng 9
Thời gian học
24 tháng
Nội dung khoá học
Vì sao nên chọn khóa học này?
• Phát triển kỹ năng nấu ăn và quản lý chuyên nghiệp:
– Chương trình đào tạo kỹ năng nấu ăn từ cơ bản đến nâng cao, đồng thời cung cấp kiến thức về lý thuyết thực phẩm, dinh dưỡng và quản lý bếp, giúp sinh viên trở thành những đầu bếp chuyên nghiệp và thành thạo.
• Cơ hội trải nghiệm thực tế:
– Sinh viên được thực hành trong nhà hàng giảng dạy The Chef’s Table và có kỳ thực tập kéo dài một học kỳ trong ngành ẩm thực, giúp tích lũy kinh nghiệm thực tiễn và kết nối với các chuyên gia.
• Chứng chỉ và liên kết quốc tế:
– Sinh viên sẽ được cấp các chứng chỉ về an toàn thực phẩm và Smartserve, đồng thời có thể học tập ở các trường danh tiếng tại Ý và Thụy Sĩ, mở rộng cơ hội nghề nghiệp toàn cầu trong ngành ẩm thực.
Chương trình đào tạo
LEVEL 1
FDMG-1113: Food Preparation 1 4
BAKE-1021: Bake Practical 1 4
BAKE-1002: Bake Theory 1
DEVL-1049: Career Preparation 2
WRIT-1042: Reason & Writing 1-Tourism/Hospitality 3
FDMG-1104: Basic Culinary Knowledge 3
FDMG-1114: Restaurant Production 1 3
COOP-1020: Co-operative Education Employment Prep 1LEVEL 2
FDMG-3043: Food Preparation 2 2
FDMG-3044: Garde Manger 2
FDMG-1064: Purchasing & Menu Planning 2
COMM-3080: Comm for Tourism & Hospitality 3
MATH-1210: Math for Hospitality 2
NUTR-1018: Nutrition-Intro 2
ANTH-1012: Cultural Anthropology 3LEVEL 3
ENTP-3006: Culinary Entrepreneurship 3
FDMG-5003: Food Facility Design 2
HOSP-3007: Numbers for Hospitality 4
BEVR-3011: Wines 3
FDMG-3046: Artisanal Cuisine 2LEVEL 4
MGMT-3012: Management Techniques 2
FDMG-5019: Culinary Knowledge-Adv 3
FDMG-3045: Contemporary Cuisine 4
FDMG-5022: Chef’s Table 4
BEVR-1005: Beers, Spirits History & Culture 3
BAKE-3010: Cafe Production 2
FDMG-3047: Restaurant Production 2 3.5
Yêu cầu đầu vào
– Tốt nghiệp THPT
– IELTS 6.0 (không band nào dưới 5.5)/ TOEFL iBT 79 hoặc Duolingo 105 (không kỹ năng nào dưới 95) hoặc tham dự khóa tiếng Anh EAP của trường nếu chưa đạt yêu cầu đầu vào.
Lưu ý: Tùy ngành có thể có yêu cầu đặc biệt về điểm số các môn học thuật, điểm kỹ năng tiếng Anh, portfolio… Kết nối ngay với INEC để nhận thông tin chi tiết và tư vấn 1-1 cho từng trường hợp dựa trên năng lực học tập, nguyện vọng nghề nghiệp, khả năng tài chính…
Ước tính chi phí
- Học phí: 638.559.690 VNĐ
- Sinh hoạt phí: 345.167.400 VNĐ
Tổng ước tính: 983.727.090 VNĐ/năm
Khóa học liên quan
Cơ hội việc làm
• Quản lý bếp (Kitchen Manager)
• Quản lý nhà hàng (Restaurant Manager)
• Chuyên viên phát triển món ăn (Food Development Specialist)
• Chuyên viên tư vấn dịch vụ ẩm thực (Culinary Consultant)
• Chủ xe bán thức ăn lưu động (Food Truck Owner)
• Chủ doanh nghiệp dịch vụ ăn uống (Catering Business Owner)
• Chuyên viên an toàn thực phẩm (Food Safety Specialist)