Thử Apply Học Bổng!

Thông tin cá nhân

Tên *

Số điện thoại *

Email *

Đang sinh sống tại

Thông tin học vấn

Học bổng *

Trình độ học vấn *

GPA

Bảng điểm

Chứng chỉ

Điểm số

Du học Canada Cao đẳng Douglas

Nghiên cứu pháp lý

Legal Studies

Quốc gia

Du học Canada

Bậc học

Cao đẳng

Địa điểm học

Coquitlam, New Westminster

Học phí

385.107.305 VNĐ

Sinh hoạt phí

316.648.440 VNĐ

Kỳ khai giảng

Tháng 1, Tháng 5, Tháng 9

Thời gian học

24 tháng

Nội dung khoá học

Vì sao nên chọn khóa học này?

Bạn sẽ tìm hiểu về quản lý tư pháp, luật kinh doanh, luật hình sự, tố tụng hình sự và bằng chứng, luật công (bao gồm luật nhập cư và luật nhân quyền), luật hiến pháp và luật tư (hành vi vi phạm pháp luật, hợp đồng, tài sản) với chương trình.

Thông qua chương trình này, bạn sẽ tham gia các khóa học nghiên cứu pháp lý về kỹ năng nghiên cứu pháp lý, biện pháp khắc phục pháp lý và các nguyên tắc cơ bản của lý luận pháp lý. Để phù hợp với nền tảng nghệ thuật tự do của chương trình, bạn cũng sẽ tham gia các khóa học tự chọn không liên quan đến nghiên cứu luật. Các khóa học này sẽ phát triển và nâng cao hơn nữa các kỹ năng tư duy phản biện, viết, nghiên cứu và thuyết trình của bạn, những năng lực rất quan trọng để thành công trong sự nghiệp tương lai của bạn.

Chương trình đào tạo

BLAW 1320 Introduction to Business Law 3.00
CRIM 1100 The Criminal Justice System 3.00
CRIM 1160 Introduction to the Canadian Legal System 3.00
CRIM 2260 Criminal Law 3.00
CRIM 2261 The Administration of Justice 3.00
CRIM 3362 Criminal Procedure and Evidence 3.00
LGST 1110 Legal Research and Reasoning 3.00
LGST 1120 Legal Processes and Remedies 3.00
LGST 2210 Private Law 3.00
LGST 2220 Public Law 3.00
POLI 1102 Introduction to Canadian Government 3.00
PSYC 1100 An Introduction to Psychology (I) 3.00
Elective Select seven University Transferable courses
(see recommended list below) 21.00

Select one course from the following five options:
PHIL 1101 Critical Thinking 3.00
PHIL 1102 Values and Contemporary Issues 3.00
PHIL 1103 Knowledge, Reason and Experience 3.00
PHIL 1152 Reality and Existence 3.00
PHIL 1201 Logical Reasoning 3.00

Total Credits 60.00

Highly Recommended UT courses:
• LGST 3310 (Sex, Love, Relationships and Law)
• LGST 3320 (Immigration Law)
• LGST 3330 (Indigenous Peoples and Law)
• ENGL 1130 (Academic Writing)
Recommended UT courses:
• ANTH 1120 (Indigenous Cultures of BC)
• ANTH 1160 (Indigenous Cultures of Canada)
• BLAW 3750 (Human Resources Law)
• BLAW 3760 (Labour Law)
• BLAW 3770 (Real Estate Law)
• CRIM (Any 1000, 2000, 3000, or 4000 level)
• ECON 1101 (The Canadian Economy)
• GEOG 1100 (Introduction to Human Geography)
• GEOG 1160 (The Geography of British Columbia)
• GEOG 1180 (The Geography of Canada)
• GSWS 1100 (Introduction To Feminisms: Silences, Voices And Experiences)
• GSWS 1101 (Contemporary Issues in Gender, Sexualities, and Women’s Studies)
• HIST 1113 (Canada Before Confederation)
• HIST 1114 (Canada After Confederation)
• POLI 1100 (Politics and Ethics)
• POLI 2202 (Introduction to Canadian Politics)
• PSYC 1200 (An Introduction to Psychology II)
• SOCI 1155 (Social Issues)
• SOCI 2230 (Race and Ethnicity)
• SOCI 2250 (Families and Social Change)

Yêu cầu đầu vào

– Tốt nghiệp THPT
– TOEFL iBT 83/IELTS 6.5/Duolingo 110, hoặc đăng ký khóa tiếng Anh của trường nếu chưa đáp ứng được yêu cầu tiếng Anh đầu vào trực tiếp
Lưu ý: Tùy ngành có thể có yêu cầu đặc biệt về điểm số các môn học thuật, điểm kỹ năng tiếng Anh, portfolio… Kết nối ngay với INEC để nhận thông tin chi tiết và tư vấn 1-1 cho từng trường hợp dựa trên năng lực học tập, nguyện vọng nghề nghiệp, khả năng tài chính…

Ước tính chi phí

  • Học phí: 385.107.305 VNĐ
  • Sinh hoạt phí: 316.648.440 VNĐ

Tổng ước tính: 701.755.745 VNĐ triệu đồng/năm

Khóa học liên quan

Cơ hội việc làm

Với việc theo học ở bậc cao hơn, chương trình là bước đầu tiên hướng tới các nghề nghiệp như:
– Thư ký tòa án/Nhân viên đăng ký của Tòa án Tối cao (Court clerk/Supreme Court registry staff)
– Cán bộ pháp lý (Legal agents)
– Cảnh sát trưởng (Sheriff)
– Phóng viên tòa án (Court reporter)
– Cán bộ quản chế (Parole officer)
– Phiên dịch viên tòa án (Court translator)
– Luật sư (Lawyer)
– Trợ lý pháp lý (Paralegal)
– Công chứng viên (Notary)
– Cảnh sát (Policing)
– Cải tạo (Corrections)