Lãnh đạo và Bay thương mại trong ngành Hàng không
Commercial Flight and Aviation Leadership
Trường
Cao đẳng Fanshawe
Quốc gia
Du học Canada
Nhóm Ngành
Kỹ thuật hàng khôngBậc học
Cao đẳng
Địa điểm học
London, Ontario
Học phí
1.100.000.000 VNĐ
Sinh hoạt phí
400.000.000 VNĐ
Kỳ khai giảng
Tháng 1, Tháng 9
Thời gian học
36 tháng

Nội dung khoá học
Vì sao nên chọn khóa học này?
• Chương trình đào tạo kỹ năng lãnh đạo và bay thương mại:
– Chương trình kéo dài ba năm cung cấp kiến thức về hoạt động bay, ngành hàng không, các yếu tố con người, lãnh đạo, đạo đức và hơn thế nữa. Sinh viên sẽ có khoảng 205 giờ đào tạo bay thực tế và trên mô phỏng bay.
• Cơ hội nghề nghiệp trong ngành hàng không:
– Với nhu cầu tăng cao trong ngành hàng không, chương trình này trang bị cho sinh viên nền tảng vững chắc để nắm giữ các vị trí lãnh đạo trong tương lai.
• Đào tạo đa dạng và chuyên nghiệp:
– Sinh viên sẽ học các hệ thống quản lý an toàn, quy định hàng không Canada và các hoạt động bay, đồng thời có cơ hội lấy giấy phép phi công tư nhân và thương mại của Canada.
Chương trình đào tạo
LEVEL 1
WRIT-1032: Reason & Writing Business 1 3
MATH-1224: Math for Aviation 3
LAWS-1085: Pre-Solo Air Law & Regulations 3
AVIA-1080: Airframes & Engines 2.5
AVIA-1082: Flight Principles 1 6
SPKG-1023: Aviation English Language Support 4LEVEL 2
ENVR-1040: Meteorology 3
AVIA-1084: Navigation Principles & Theory 1 3
AVIA-1081: Airport & Ground Operations 3
MATH-1225: Business Math 4
HIST-1055: Aviation History 3
AVIA-3001: Flight Principles 2 6LEVEL 3
COMM-3020: Professional Communication 3
AVIA-5003: Avionics-Adv 2.5
MGMT-1276: Project Management 3
GEOG-1012: Geography 3
AVIA-3002: Flight Principles 3 6LEVEL 4
COMM-1140: Professional Communication & Comportment 4
MGMT-1277: Human Factors & Risk Management 1 3
BSCI-1267: Critical Thinking/Decision-Making 3
RSCH-1009: Research Principles & Practice 3
AVIA-3003: Flight Principles 4 6LEVEL 5
AVIA-1089: Multi-Engine Aircraft Systems 2.5
BUSI-1198: Aviation Business Organization Studies 2
MGMT-6089: Leadership & Management Fundamentals 3
MGMT-1279: Corporate Social Responsibility & Ethics 3
AVIA-3004: Navigation Principles & Theory 2 4
AVIA-5004: Flight Principles 5 6LEVEL 6
MGMT-3096: Human Factors & Risk Management 2 3
SFTY-1073: Safety Management Systems 2.5
MGMT-1280: Reputation & Brand Management 3
DEVL-1060: Aviation Industry Research & Workplace 4
AVIA-5005: Flight Principles 6 6
Yêu cầu đầu vào
– Tốt nghiệp THPT
– IELTS 7.0 (R:6.5, L:6.5, S:7.0, W:7.0))/ TOEFL iBT 92 (W:22, S:26, R:20, L:20) hoặc tham dự khóa tiếng Anh EAP của trường nếu chưa đạt yêu cầu đầu vào.
Lưu ý: Tùy ngành có thể có yêu cầu đặc biệt về điểm số các môn học thuật, điểm kỹ năng tiếng Anh, portfolio… Kết nối ngay với INEC để nhận thông tin chi tiết và tư vấn 1-1 cho từng trường hợp dựa trên năng lực học tập, nguyện vọng nghề nghiệp, khả năng tài chính…
Ước tính chi phí
- Học phí: 1.100.000.000 VNĐ
- Sinh hoạt phí: 400.000.000 VNĐ
Tổng ước tính: 1.500.000.000 VNĐ/Năm
Khóa học liên quan
Cơ hội việc làm
• Phi công thương mại (Commercial Pilot)
• Phi công tư nhân (Private Pilot)
• Quản lý điều hành bay (Flight Operations Manager)
• Chuyên viên an toàn hàng không (Aviation Safety Specialist)
• Điều phối viên hoạt động hàng không (Aviation Operations Coordinator)
• Quản lý sân bay (Airport Manager)