Kinh tế học
Economics
Trường
Cao đẳng Douglas
Quốc gia
Du học Canada
Nhóm Ngành
Kinh doanh và quản trịBậc học
Cao đẳng
Địa điểm học
Coquitlam, New Westminster
Học phí
380.697.686 VNĐ
Sinh hoạt phí
313.308.720 VNĐ
Kỳ khai giảng
Tháng 1, Tháng 5, Tháng 9
Thời gian học
24 tháng

Nội dung khoá học
Vì sao nên chọn khóa học này?
Nếu bạn quan tâm đến các nguồn lực của nền kinh tế toàn cầu, chương trình sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về nền kinh tế thị trường và chính sách của chính phủ. Tìm hiểu về việc ra quyết định trong thế giới kinh doanh và chính trị, đồng thời xem xét các chính sách ảnh hưởng đến môi trường, thương mại quốc tế và các dự án công.
Bạn sẽ tham gia thảo luận và thuyết trình, và tham gia các bài giảng trên lớp để phát triển và nâng cao kỹ năng tư duy phản biện, viết, nghiên cứu và thuyết trình, những năng lực rất quan trọng để thành công trong việc theo đuổi bậc học lên cao.
Trong quá trình học, bạn có thể áp dụng các kỹ năng của bạn vào thực tế bằng cách tham gia Chương trình thực (Co-op), xen kẽ các học kỳ học với công việc toàn thời gian được trả lương trong lĩnh vực của bạn. Bạn sẽ kiếm được thu nhập trong khi tích lũy kinh nghiệm, xây dựng sơ yếu lý lịch và có được sự giới thiệu của nhà tuyển dụng, tất cả trước khi bạn tốt nghiệp.
Chương trình đào tạo
To complete an Associate of Arts Degree with a Specialization in Economics, students must complete:
18 or more credits (of the 60 credits required for their associate degree) in Economics
nine of those 18 credits must be considered second-year courses. To qualify as a second-year course, a course must transfer to one of the research universities (SFU, UBC, UBC-O, UVic, or UNBC) at the second-year level.These include such courses as:
ECON 1103 Globalization and World Economy
ECON 2280 Introduction to Labour Economics
ECON 2350 Managerial Economics
ECON 2408 Money and Banking
ECON 2460 Environmental Economics
ECON 2490 Canadian Microeconomic Policy
ECON 2491 Canadian Macroeconomic Policy
ECON 3101 Introduction to Public Policy and Administration
ECON 3201 Intermediate Microeconomics
ECON 3300 International Trade Issues
ECON 3450 Intermediate Macroeconomics etc.The suggested plan of study is that students include ECON 1150 Principles of Microeconomics, and ECON 1250 Principles of Macroeconomics, and FOUR additional ECON courses of which at least three are second-year university transferable economics courses to acquire the “Specialization in Economics” designation and to be prepared for completing a degree. Students wishing to transfer to third-year at a BC university to complete a Bachelor of Arts (Economics) degree are expected to have satisfied the “Flexible Pre-Major” requirements. The Associate of Arts (Economics) degree is designed to satisfy these requirements.
The Flexible Pre-Major in Economics requires that students take:
Principles of Microeconomics
Principles of Macroeconomics
Two Post-Principles Economics courses (i.e. courses for which Principles of Microeconomics and/or Principles of Macroeconomics are pre-requisite)
One Calculus course (Calculus I or equivalent)
One Statistics course (or for UBC, Calculus II or equivalent)In total, the Flexible Pre-Major consists of six courses (18 credits or 9 units)
Yêu cầu đầu vào
– Tốt nghiệp THPT
– TOEFL iBT 83 (Kỹ năng viết tối thiểu 21)/IELTS 6.5 (không band nào dưới 6.0)/Duolingo 110, hoặc đăng ký khóa tiếng Anh của trường nếu chưa đáp ứng được yêu cầu tiếng Anh đầu vào trực tiếp
Lưu ý: Tùy ngành có thể có yêu cầu đặc biệt về điểm số các môn học thuật, điểm kỹ năng tiếng Anh, portfolio… Kết nối ngay với INEC để nhận thông tin chi tiết và tư vấn 1-1 cho từng trường hợp dựa trên năng lực học tập, nguyện vọng nghề nghiệp, khả năng tài chính…
Ước tính chi phí
- Học phí: 380.697.686 VNĐ
- Sinh hoạt phí: 313.308.720 VNĐ
Tổng ước tính: 694.006.406 VNĐ/Năm
Khóa học liên quan
Cơ hội việc làm
Với việc theo học lên bậc cao hơn, chương trình này sẽ là bước đầu tiên hướng tới các nghề nghiệp như:
– Chuyên gia phân tích nghiên cứu thị trường (Market research analyst)
– Chuyên gia phân tích nghiên cứu dân số (Population studies analyst)
– Quản lý bồi thường và phúc lợi (Compensation and benefits manager)
– Chuyên gia bảo hiểm (Actuary)
– Chuyên gia phân tích tín dụng (Credit analyst)
– Chuyên gia phân tích chính sách (Policy analyst)
– Cố vấn quản lý (Management consultant)
– Nhà nghiên cứu thể chế (Institutional researcher)