Thử Apply Học Bổng!

Thông tin cá nhân

Tên *

Số điện thoại *

Email *

Đang sinh sống tại

Thông tin học vấn

Học bổng *

Trình độ học vấn *

GPA

Bảng điểm

Chứng chỉ

Điểm số

Điều dưỡng hợp tác

Collaborative Nursing

Quốc gia

Du học Canada

Bậc học

Đại học

Địa điểm học

London, Ontario

Học phí

1.448.658.960 VNĐ

Sinh hoạt phí

344.918.800 VNĐ

Kỳ khai giảng

Tháng 9

Thời gian học

48 tháng

Nội dung khoá học

Vì sao nên chọn khóa học này?

• Chương trình cung cấp kỹ năng lâm sàng và chứng chỉ cần thiết để thành công trong nghề điều dưỡng, với bằng Cử nhân Điều dưỡng liên kết từ Fanshawe College và Western University.
• Sinh viên học tập trong môi trường tiên tiến, có trải nghiệm thực tế qua mô phỏng và 12 tuần thực tập tại các cơ sở y tế ở London.
• Chương trình tập trung vào khái niệm chăm sóc sức khỏe và phục hồi, trang bị cho sinh viên khả năng làm việc trong đội ngũ y tế liên chuyên ngành, đáp ứng nhu cầu của hệ thống y tế đa dạng và thay đổi.

Chương trình đào tạo

 

Năm 1

You’ll study for two years at Fanshawe and two at Western University
YEAR 1
NRSG-7105: N1040A/B Foundational Concepts Prof NRS 3
NRSG-7106: N1050A/B Academic Prof. Strategies NRSG 3
NRSG-7107: N1120A/B Community Care Models of Prac 3
NRSG-7108: N1190A/B Enact Social Justice & Equity 3
NRSG-7115: N1140a/B Int. to Hlth Informatics in Nsg 3
ANAT-7005: N1330a/B Anatomy for Nsg 3
NRSG-7039: Physiology 1020 Human Physiology 6
NRSG-7109: N1080a/B Hha I: Communication Health 3
NRSG-7110: N1180A/B HHA II Systematic Hlth Assess 3

Năm 2

YEAR 2
NRSG-7113: N2270A/B NRSG Care for Older Adults 3
NRSG-7116: N2630A/B NSG Care: Acute/Chronic Health 3
NRSG-7117: N2250A/B Understanding & Using Research 3
NRSG-7118: N3340A/B Research: Using/Analyzing Data 3
PHRM-7004: 2060A/B Pharmacology & Therapeutic-Int 3
NRSG-7120: N2440A/B Pathophysiology for NSG 3
NRSG-7114: N2271A/BLab/Clinl: Engagement in Care 3
NRSG-7119: N2231a/B Lab/Sim: Supp. Care Non Emerg 3

Yêu cầu đầu vào

– Tốt nghiệp THPT
– IELTS 7.0 (R:6.5, L:6.5, S:7.0, W:7.0))/ TOEFL iBT 92 (W:22, S:26, R:20, L:20) hoặc tham dự khóa tiếng Anh EAP của trường nếu chưa đạt yêu cầu đầu vào.
Lưu ý: Tùy ngành có thể có yêu cầu đặc biệt về điểm số các môn học thuật, điểm kỹ năng tiếng Anh, portfolio… Kết nối ngay với INEC để nhận thông tin chi tiết và tư vấn 1-1 cho từng trường hợp dựa trên năng lực học tập, nguyện vọng nghề nghiệp, khả năng tài chính…

Ước tính chi phí

  • Học phí: 1.448.658.960 VNĐ
  • Sinh hoạt phí: 344.918.800 VNĐ

Tổng ước tính: 1.793.577.760 VNĐ/năm

Khóa học liên quan

Cơ hội việc làm

• Y tá bệnh viện (Hospital Nurse)
• Y tá cộng đồng (Community Nurse)
• Y tá gia đình (Family Nurse)
• Y tá chăm sóc dài hạn (Long-term Care Nurse)
• Y tá chăm sóc sức khỏe tâm thần (Mental Health Nurse)