Công nghệ phòng thí nghiệm hóa học - Phòng thí nghiệm Khoa học
Chemical Laboratory Technology - Science Laboratory
Trường
Cao đẳng Fanshawe
Quốc gia
Du học Canada
Nhóm Ngành
Khoa học - Nghiên cứuBậc học
Cao đẳng
Địa điểm học
London, Ontario
Học phí
862.297.000 VNĐ
Sinh hoạt phí
344.918.800 VNĐ
Kỳ khai giảng
Tháng 9
Thời gian học
36 tháng

Nội dung khoá học
Vì sao nên chọn khóa học này?
• Nền tảng kiến thức vững chắc:
– Chương trình cung cấp kiến thức chuyên sâu về sinh học, hóa học, toán học, và vật lý, giúp sinh viên có nền tảng vững chắc trong lĩnh vực khoa học phòng thí nghiệm.
• Thực hành với thiết bị hiện đại:
– Sinh viên sẽ áp dụng kiến thức lý thuyết qua các buổi thực hành với các thiết bị tiên tiến trong phòng thí nghiệm.
• Cơ hội thực tập hưởng lương (Co-op):
– Chương trình kết hợp đến 16 tháng thực tập trả lương, giúp sinh viên tích lũy kinh nghiệm thực tế và nâng cao kỹ năng làm việc trong môi trường chuyên nghiệp.
Chương trình đào tạo
LEVEL 1
BIOL-1016: Cytology 4
CHEM-1003: General Chemistry 1 4.5
WRIT-1039: Reason & Writing 1-Technology 3
MATH-1172: Math 1 5
ENVR-1014: Environmental & Science Issues 3
SKLS-1020: Fundamentals of Science 1.5LEVEL 2
BIOL-3001: Microbiology 1 – Bacteriology 5
CHEM-1012: General Chemistry 2 3.5
MATH-3062: Mathematics 2 5
PHYS-1001: Physics 4.5
COOP-1020: Co-operative Education Employment Prep 1LEVEL 3
BIOL-3010: Anatomy & Physiology 3.5
CHEM-3003: Analytical Chemistry 4
MATH-3030: Statistics 3
BIOL-3014: Current Techniques in Plant Agriculture 2.5LEVEL 4
BIOL-3003: Microbiology 2 4
CHEM-3002: Organic Chemistry 1 5
CHEM-3004: Instrumental Methods of Analysis 1 6
MATH-1173: Calculus 1 5
PHYS-3003: Thermodynamics & Optics 4LEVEL 5
BIOL-5001: Biochemistry 5
CHEM-5001: Organic Chemistry 2 4.25
CHEM-5003: Quantitative Food Chemistry 4
MATH-5017: Calculus 2 5
BIOL-5003: Molecular Biology 3
PSYC-5011: Industrial Relations 3LEVEL 6
BIOL-5002: Topics in Biotechnology 3
PHYS-5001: Modern Physics 4
CHEM-5004: Industrial Chemistry 3
CHEM-5005: Instrumental Methods of Analysis 2 5.5
COMM-3005: Language & Communication Skills 3 3
ENVR-5005: Industrial Hygiene 3
Yêu cầu đầu vào
– Tốt nghiệp THPT
– IELTS 7.0 (R:6.5, L:6.5, S:7.0, W:7.0))/ TOEFL iBT 92 (W:22, S:26, R:20, L:20) hoặc tham dự khóa tiếng Anh EAP của trường nếu chưa đạt yêu cầu đầu vào.
Lưu ý: Tùy ngành có thể có yêu cầu đặc biệt về điểm số các môn học thuật, điểm kỹ năng tiếng Anh, portfolio… Kết nối ngay với INEC để nhận thông tin chi tiết và tư vấn 1-1 cho từng trường hợp dựa trên năng lực học tập, nguyện vọng nghề nghiệp, khả năng tài chính…
Ước tính chi phí
- Học phí: 862.297.000 VNĐ
- Sinh hoạt phí: 344.918.800 VNĐ
Tổng ước tính: 1.207.215.800 VNĐ/Năm
Khóa học liên quan
Cơ hội việc làm
• Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm hóa học (Chemical Laboratory Technician)
• Chuyên viên kiểm soát chất lượng (Quality Control Specialist)
• Chuyên viên phát triển sản phẩm (Product Development Specialist)
• Kỹ thuật viên nghiên cứu và phát triển (R&D Technician)
• Kỹ thuật viên phân tích hóa học (Analytical Chemist)
• Kỹ thuật viên kiểm nghiệm thực phẩm và đồ uống (Food and Beverage Lab Technician)
• Chuyên viên bán hàng kỹ thuật (Technical Sales Specialist)