Công nghệ kỹ thuật điện
Electrical Engineering Technology
Trường
Cao đẳng Fanshawe
Quốc gia
Du học Canada
Nhóm Ngành
Kỹ thuật - Ứng dụngBậc học
Cao đẳng
Địa điểm học
London, Ontario
Học phí
877.629.420 VNĐ
Sinh hoạt phí
344.168.400 VNĐ
Kỳ khai giảng
Tháng 9
Thời gian học
36 tháng
Nội dung khoá học
Vì sao nên chọn khóa học này?
• Chương trình cung cấp kiến thức lý thuyết và thực hành trong nhiều lĩnh vực của kỹ thuật điện, bao gồm kiểm soát quy trình công nghiệp và hệ thống điện.
• Khóa học bao gồm 16 tháng co-op có trả lương, cho phép sinh viên áp dụng kỹ năng vào thực tế, chuẩn bị tốt cho nghề nghiệp.
• Sinh viên được đào tạo sâu về các kỹ năng cần thiết như lập trình PLC, hệ thống số, tự động hóa điều khiển, hệ thống điện và robot, cùng với kỹ năng an toàn và viết kỹ thuật.
Chương trình đào tạo
LEVEL 1
MATH-1188: Math 1 4
ELEC-1130: DC Electricity 5
COMP-1471: Programming & Analytical Techniques 3
WRIT-1039: Reason & Writing 1-Technology 3
SKLS-1021: Applied Project 1.5
LAWS-1038: Law, Ethics & Occupational H&S 3LEVEL 2
MATH-1189: Calculus 1 4
ELEC-3068: AC Electricity 4
DIGL-1024: Digital 1-Fundamentals 4
ELNC-1107: Electronic Devices 5
CADD-1072: Computer Aided Design 3LEVEL 3
CNTL-1015: Automation 3
ELEC-1133: Applied Electrical Code 1.5
ELEC-1131: Electrical Machines 1 3.5LEVEL 4
MATH-3074: Calculus 2 4
TELE-1022: Telecommunications 4
ELEC-3069: Electrical Machines 2 4
DIGL-3024: Digital 2-Digital Systems 4
MGMT-1007: Project Management 3LEVEL 5
MATH-5020: Calculus 3 4
ELEC-1132: Electrical Systems Design E-Code 5
CNTL-5015: PLC Applications-Adv 4
ELNC-3035: Power Electronics 4
ELEC-3070: Electrical Power Systems 4LEVEL 6
TELE-3013: Structured Cabling 1.5
MGMT-3076: Capstone 1 Electrical Technology 1
INST-1009: Instrumentation 1.5
COOP-1020: Co-operative Education Employment Prep 1
CNTL-3017: Industrial Robots 3LEVEL 7
CNTL-1016: Process Control-Intro 5
METH-3025: Quality Assurance 3
MGMT-5078: Capstone 2 Electrical Technology 3
COMM-3070: Technical Comm for Technologists 2
TELE-5008: Telecommunications-Adv 4
COMP-3099: Embedded Systems 4
Yêu cầu đầu vào
– Tốt nghiệp THPT
– IELTS 7.0 (R:6.5, L:6.5, S:7.0, W:7.0))/ TOEFL iBT 92 (W:22, S:26, R:20, L:20) hoặc tham dự khóa tiếng Anh EAP của trường nếu chưa đạt yêu cầu đầu vào.
Lưu ý: Tùy ngành có thể có yêu cầu đặc biệt về điểm số các môn học thuật, điểm kỹ năng tiếng Anh, portfolio… Kết nối ngay với INEC để nhận thông tin chi tiết và tư vấn 1-1 cho từng trường hợp dựa trên năng lực học tập, nguyện vọng nghề nghiệp, khả năng tài chính…
Ước tính chi phí
- Học phí: 877.629.420 VNĐ
- Sinh hoạt phí: 344.168.400 VNĐ
Tổng ước tính: 1.221.797.820 VNĐ/năm
Khóa học liên quan
Cơ hội việc làm
• Kỹ thuật viên kỹ thuật điện (Electrical Engineering Technician)
• Kỹ thuật viên tự động hóa (Automation Technician)
• Kỹ thuật viên bảo trì điện (Electrical Maintenance Technician)
• Kỹ sư điện (Electrical Engineer)
• Chuyên viên hệ thống điều khiển (Control Systems Specialist)
• Kỹ thuật viên truyền thông mạng (Network Communications Technician)
• Kỹ thuật viên điện công nghiệp (Industrial Electrician)
• Nhân viên thiết kế hệ thống điện (Electrical Design Technician)