Thử Apply Học Bổng!

Thông tin cá nhân

Tên *

Số điện thoại *

Email *

Đang sinh sống tại

Thông tin học vấn

Học bổng *

Trình độ học vấn *

GPA

Bảng điểm

Chứng chỉ

Điểm số

Công nghệ kỹ thuật cơ điện

Electromechanical Engineering Technology

Quốc gia

Du học Canada

Bậc học

Cao đẳng

Địa điểm học

Lakeshore

Học phí

484.000.000 VNĐ

Sinh hoạt phí

361.000.000 VNĐ

Kỳ khai giảng

Tháng 1, Tháng 9

Thời gian học

24 tháng

Nội dung khoá học

Vì sao nên chọn khóa học này?

• Hỗ trợ các hoạt động kỹ thuật trong ngành sản xuất: – Chương trình trang bị cho sinh viên kỹ năng cần thiết để hỗ trợ các hoạt động kỹ thuật trong ngành sản xuất, đặc biệt là trong lĩnh vực tự động hóa, giúp các nhà sản xuất duy trì lợi thế cạnh tranh trong nền kinh tế toàn cầu. • Phát triển kỹ năng đa dạng và thực tiễn: – Sinh viên sẽ học về tự động hóa công nghiệp, robot, hệ thống điều khiển, cơ khí, thủy lực, khí nén, và các phương pháp điều khiển máy tính. Chương trình cũng khuyến khích sinh viên tham gia các cuộc thi kỹ năng cấp tỉnh và quốc gia, nơi Humber luôn đạt thành tích cao. • Kết hợp giáo dục kỹ thuật với kỹ năng mềm: – Chương trình không chỉ chú trọng đến kiến thức kỹ thuật mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp, giải quyết vấn đề và kỹ năng làm việc nhóm, đảm bảo sinh viên được chuẩn bị tốt cho nhu cầu của thị trường lao động. Chương trình được giảng dạy bởi các giảng viên hàng đầu, đồng thời thường xuyên cập nhật từ các thành viên trong ủy ban tư vấn ngành.

Chương trình đào tạo


Năm 1

Semester 1

  • ATMN 100: Engineering Graphics
  • ATMN 110: Introduction to Control Circuits
  • GNED 101: An Introduction to Arts and Sciences
  • MECH 106: Workshop Practices 1
  • MECH 112: Engineering Materials
  • TMTH 114: Technical Mathematics for Electromechanical Engineering
  • WRIT 120: Technical Reading and Writing Skills

    Semester 2

  • ATMN 151: Robotics 1
  • ATMN 152: Mechatronics 1
  • ATMN 153: Industrial Pneumatics
  • ATMN 156: First Year Mechatronics Project
  • MECH 155: Statics
  • WRIT 220: Technical Workplace Writing Skills

    Semester 3

    • ATMN 200: Industrial Hydraulics
    • ATMN 210: Robotics 2
    • ATMN 215: Mechatronics 2
    • ATMN 220: Programming
    • CALC 103: Introduction to Calculus
    • Select 1 from the following courses
    • GNED : General Elective
Năm 2

Semester 4

  • ATMN 250: Mechatronics 3
  • ATMN 252: PLC Applications 1
  • ATMN 253: C++ Program for Automation
  • ATMN 256: Second Year Mechatronics Project
  • MECH 212: Applied Dynamics
  • Select 1 from the following courses
  • GNED : General Elective

    Semester 5

  • ATMN 300: PLC Applications 2
  • ATMN 310: Industrial Automation Project
  • ATMN 321: Industrial Data Communications
  • ATMN 325: Robotics Cell Integration Technology
  • ATMN 330: Industrial Networking
  • ATMN 350: Mechanical Power, Devices and Mechanisms
  • CALC 203: Applied Calculus

    Semester 6

  • ATMN 351: Industrial Automation Project 2
  • ATMN 352: Automation System Maintenance
  • ATMN 355: Motion Control
  • ATMN 356: Human Machine Interface
  • ATMN 360: Advanced Robotics

Yêu cầu đầu vào

– Tốt nghiệp THPT
– IELTS 6.0 (không kỹ năng nào dưới 5.5), TOEFL iBT 80 (không kỹ năng nào dưới 20), Duolingo tối thiểu 105
Lưu ý: Tùy ngành có thể có yêu cầu đặc biệt về điểm số các môn học thuật, điểm kỹ năng tiếng Anh, portfolio… Kết nối ngay với INEC để nhận thông tin chi tiết và tư vấn 1-1 cho từng trường hợp dựa trên năng lực học tập, nguyện vọng nghề nghiệp, khả năng tài chính….

Ước tính chi phí

  • Học phí: 484.000.000 VNĐ
  • Sinh hoạt phí: 361.000.000 VNĐ

Tổng ước tính: 845.000.000 VNĐ/

Khóa học liên quan

Có lỗi xảy ra, vui lòng thử lại sau.

Cơ hội việc làm

– Sau khi tốt nghiệp ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện Tử tại Humber, sinh viên có thể tìm thấy nhiều cơ hội việc làm trong các lĩnh vực liên quan đến tự động hóa, robot và công nghệ sản xuất. Một số vị trí trong lĩnh vực này sinh viên có thể tham khảo: • Kỹ sư Tự động hóa (Automation Engineer) • Kỹ thuật viên Cơ Điện Tử (Electromechanical Technician) • Kỹ thuật viên Robot (Robotics Technician) • Chuyên viên Bảo trì Thiết bị Tự động (Automation Maintenance Specialist) • Kỹ sư Hệ thống Điều khiển (Control Systems Engineer) • Chuyên viên Tự động hóa Công nghiệp (Industrial Automation Specialist) • Kỹ thuật viên Lập trình PLC (PLC Programmer) • Kỹ sư Quy trình Sản xuất (Manufacturing Process Engineer) • Chuyên viên Hệ thống Thủy lực và Khí nén (Hydraulics and Pneumatics Technician) • Kỹ sư Thiết kế Cơ Điện Tử (Electromechanical Design Engineer)