Công nghệ kiến trúc
Architectural Technology (Co-op)
Trường
Cao đẳng Fanshawe
Quốc gia
Du học Canada
Nhóm Ngành
Kiến trúc - Xây dựngBậc học
Cao đẳng
Địa điểm học
London, Ontario
Học phí
858.495.500 VNĐ
Sinh hoạt phí
343.398.200 VNĐ
Kỳ khai giảng
Tháng 1, Tháng 9
Thời gian học
36 tháng

Nội dung khoá học
Vì sao nên chọn khóa học này?
• Học tập dựa trên dự án:
– Chương trình chú trọng vào việc học tập thông qua các dự án trong môi trường studio, giúp sinh viên có cơ hội áp dụng kiến thức vào thực tế trong thiết kế kiến trúc và kỹ thuật xây dựng.
• Sử dụng công nghệ tiên tiến:
– Sinh viên được đào tạo sử dụng các phần mềm hiện đại như Revit và AutoCAD, giúp họ hoàn thành tài liệu kỹ thuật và tham gia vào quy trình Thiết kế và Xây dựng Ảo (VDC) cho các công trình khác nhau.
• Kinh nghiệm làm việc thực tế:
– Chương trình gồm ba kỳ làm việc có trả lương trong suốt ba năm học, mang lại cho sinh viên kinh nghiệm thực tiễn quý báu và cơ hội để xây dựng mạng lưới chuyên nghiệp trong ngành công nghiệp xây dựng.
Chương trình đào tạo
LEVEL 1
ARCH-1001: Architectural Design 1 3
BIMM-1003: Architectural Software 1 4
WRIT-1039: Reason & Writing 1-Technology 3
DRAF-1059: Architectural Fundamentals 1 3
MATS-1002: Materials & Methods 1 3
MATH-1222: Statics 2
ARCH-1006: History of Architecture 3
MATH-1036: Mathematics in Technology 1 3LEVEL 2
BIMM-3001: Architectural Software 2 3
ARCH-1030: Architectural Design & Project 2 9
ARCH-1034: Ontario Building Code 1 3
MATS-1007: Materials & Methods 2 3
MECH-3046: Mechanics of Materials 2
SFTY-1029: Health & Safety 3
ENVR-1017: Sustainability in the Built Environment 3LEVEL 3
ARCH-3015: Architectural Design & Project 3 9
ARCH-3018: Ontario Building Code 2 3
ENGR-3021: Building Systems-Electrical 2
MATS-3009: Materials & Methods 3 3
CONS-1012: Quantities 3
ENGR-1031: Structural Engineering 1 2
ENGR-1032: Building Systems-Mechanical 1 3LEVEL 4
ARCH-3016: Architectural Design & Project 4 9
BIMM-1002: Virtual Design & Construction 1 3
ENGR-3022: Building Systems-Mechanical 2 3
MATS-3010: Materials & Methods 4 3
ENGR-3009: Structural Engineering 2 2
URBN-1025: Urban Environmental Studies 2LEVEL 5
ARCH-5001: Building Science 1 3
ARCH-5009: Architectural Design & Project 5 9
BIMM-3002: Virtual Design & Construction 2 2
ARCH-1033: Architectural Practice & Processes 1 3
ENGR-5017: Structural Engineering 3 2LEVEL 6
ARCH-5010: Architectural Design & Project 6 9
ARCH-5005: Building Science 2 3
ARCH-3017: Architectural Practice & Processes 2 3
ARCH-1035: Specifications 3
ENGR-5009: Structural Engineering 4 2
COMM-5005: Technical Report Prod for Bldg Tech 2Co-op Course
COOP-1020: Co-operative Education Employment Prep 1
Yêu cầu đầu vào
– Tốt nghiệp THPT
– IELTS 7.0 (R:6.5, L:6.5, S:7.0, W:7.0))/ TOEFL iBT 92 (W:22, S:26, R:20, L:20) hoặc tham dự khóa tiếng Anh EAP của trường nếu chưa đạt yêu cầu đầu vào.
Lưu ý: Tùy ngành có thể có yêu cầu đặc biệt về điểm số các môn học thuật, điểm kỹ năng tiếng Anh, portfolio… Kết nối ngay với INEC để nhận thông tin chi tiết và tư vấn 1-1 cho từng trường hợp dựa trên năng lực học tập, nguyện vọng nghề nghiệp, khả năng tài chính…
Ước tính chi phí
- Học phí: 858.495.500 VNĐ
- Sinh hoạt phí: 343.398.200 VNĐ
Tổng ước tính: 1.201.893.700 VNĐ/
Khóa học liên quan
Cơ hội việc làm
• Kỹ sư thiết kế kiến trúc (Architectural Designer)
• Chuyên viên lập hồ sơ kỹ thuật (Technical Draftsperson)
• Quản lý dự án xây dựng (Construction Project Manager)
• Kỹ sư xây dựng (Construction Engineer)
• Chuyên viên quy hoạch đô thị (Urban Planner)
• Kỹ sư hệ thống (Building Systems Engineer)
• Chuyên gia tư vấn xây dựng (Construction Consultant)