Thử Apply Học Bổng!

Thông tin cá nhân

Tên *

Số điện thoại *

Email *

Đang sinh sống tại

Thông tin học vấn

Học bổng *

Trình độ học vấn *

GPA

Bảng điểm

Chứng chỉ

Điểm số

Công nghệ kĩ thuật xây dựng

Civil Engineering Technology

Quốc gia

Du học Canada

Bậc học

Cao đẳng

Địa điểm học

London, Ontario

Học phí

862.297.000 VNĐ

Sinh hoạt phí

344.918.800 VNĐ

Kỳ khai giảng

Tháng 1, Tháng 9

Thời gian học

36 tháng

Nội dung khoá học

Vì sao nên chọn khóa học này?

• Phát triển kỹ năng chuyên môn:
– Chương trình đào tạo kỹ năng thiết kế kết cấu thép, bê tông cốt thép, CAD, khảo sát điện tử và viết báo cáo kỹ thuật.
• Thực tập hưởng lương:
– Sinh viên có 12 tháng thực tập hưởng lương, giúp tích lũy kinh nghiệm thực tế và sẵn sàng làm việc sau tốt nghiệp.
• Kiến thức về hạ tầng:
– Cung cấp kiến thức về hệ thống nước, cống thoát và đường cao tốc, phù hợp với nhu cầu thực tiễn của ngành kỹ thuật công trình.

Chương trình đào tạo

LEVEL 1
CADD-1008: Basic AutoCAD 3
CIVL-1001: Fundamentals of Computation 3
COMP-1039: Computer Operations 3
MATH-1036: Mathematics in Technology 1 3
SFTY-1029: Health & Safety 3
ENVR-1017: Sustainability in the Built Environment 3
ENGR-1019: Civil Engineering Statics 1 2
SURV-1008: Plane Surveying-Intro 3

LEVEL 2
CADD-3028: AutoCAD-Inter 3
CIVL-1002: Highway Design Fundamentals 4
ENGR-3011: Civil Engineering Statics 2 2
GEOM-1006: Electronic Surveys 2.5
MATH-3011: Mathematics in Technology 2 3
WRIT-1039: Reason & Writing 1-Technology 3
INDS-3001: Water & Civilization 3
DRAF-3020: Civil Engineering Drawings 2

LEVEL 3
CADD-5003: Civil Engineering AutoCAD Drawing 3
CONS-1008: Construction Materials 3
CIVL-5001: Highway Technology 1 4
CIVL-1044: Soil Mechanics 4
MATS-1016: Mechanics of Materials 5
MATH-3013: Mathematics in Technology 3 3

LEVEL 4
CIVL-5002: Highway Technology 2 4
CIVL-1007: Fluid Mechanics 4
CIVL-3002: Theory of Structures 5
MATH-5019: Calculus 3
GEOM-3004: Geographic Information Systems 1 3
COMP-5018: Civil Engineering Computer Applications 4
CIVL-1033: Quantities for Civil Eng Projects 3

LEVEL 5
CIVL-5008: Storm & Sanitary Drainage Design 3.5
CIVL-3008: Building Science 3
CIVL-3003: Surface Flows 3
CIVL-5009: Steel Design 4
CIVL-5010: Structural Drawing & Detailing 1
MGMT-1001: Contract Administration 3
COMM-5028: Technical Report Prod for Bldg Tech’y 3
CIVL-1005: Construction Methods 3

LEVEL 6
CIVL-5005: Municipal Engineering 4
CIVL-5006: Reinforced Concrete & Foundations 5
DRAF-5009: Environmental Drafting 3
MATH-5018: Statistical Data Management 2
ENVR-5004: Environmental Technology 3
CIVL-1043: Civ Eng Economics & Math of Finance 3
SURV-5005: Survey Field Application 1.5

Co-op Course
COOP-1020: Co-operative Education Employment Prep 1

Yêu cầu đầu vào

– Tốt nghiệp THPT
– IELTS 7.0 (R:6.5, L:6.5, S:7.0, W:7.0))/ TOEFL iBT 92 (W:22, S:26, R:20, L:20) hoặc tham dự khóa tiếng Anh EAP của trường nếu chưa đạt yêu cầu đầu vào.
Lưu ý: Tùy ngành có thể có yêu cầu đặc biệt về điểm số các môn học thuật, điểm kỹ năng tiếng Anh, portfolio… Kết nối ngay với INEC để nhận thông tin chi tiết và tư vấn 1-1 cho từng trường hợp dựa trên năng lực học tập, nguyện vọng nghề nghiệp, khả năng tài chính…

Ước tính chi phí

  • Học phí: 862.297.000 VNĐ
  • Sinh hoạt phí: 344.918.800 VNĐ

Tổng ước tính: 1.207.215.800 VNĐ/Năm

Khóa học liên quan

Cơ hội việc làm

• Kỹ thuật viên kết cấu (Structural Technician)
• Kỹ thuật viên xây dựng (Construction Technician)
• Kỹ thuật viên khảo sát (Survey Technician)
• Kỹ thuật viên kỹ thuật dân dụng (Civil Engineering Technician)
• Kỹ thuật viên vật liệu (Materials Technician)
• Kỹ thuật viên địa chất công trình (Geotechnical Technician)
• Giám sát công trường (Site Supervisor)
• Kỹ thuật viên bảo trì hạ tầng (Infrastructure Maintenance Technician)

Có thể bạn quan tâm

Xem thêm