Thử Apply Học Bổng!

Thông tin cá nhân

Tên *

Số điện thoại *

Email *

Đang sinh sống tại

Thông tin học vấn

Học bổng *

Trình độ học vấn *

GPA

Bảng điểm

Chứng chỉ

Điểm số

Công nghệ hệ thống máy tính

Computer Systems Technology

Quốc gia

Du học Canada

Bậc học

Cao đẳng

Địa điểm học

London, Ontario

Học phí

897.435.240 VNĐ

Sinh hoạt phí

345.167.400 VNĐ

Kỳ khai giảng

Tháng 9

Thời gian học

36 tháng

Nội dung khoá học

Vì sao nên chọn khóa học này?

• Chương trình học và kỹ năng:
– Khóa học cao đẳng nâng cao Công nghệ Hệ thống Máy tính tại Fanshawe cung cấp nền tảng toàn diện về thiết kế, cài đặt, xử lý sự cố và quản lý hệ thống thông tin, bao gồm các công nghệ như hệ điều hành, mạng, bảo mật, ảo hóa và dịch vụ quản lý dữ liệu.
• Cơ hội thực hành và phát triển chuyên môn:
– Thông qua các phòng lab thực hành và chương trình co-op, sinh viên áp dụng kiến thức vào thực tế sớm trong quá trình học, đồng thời rèn luyện kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm, đáp ứng tốt nhu cầu nghề nghiệp.
• Chứng chỉ chuyên môn và nghề nghiệp tiềm năng:
– Sau khi hoàn thành, sinh viên có đủ kiến thức để tham gia các kỳ thi chứng chỉ quốc tế như Cisco CCNA, CCNP, Red Hat, và VMWare, mở ra cơ hội cho các công việc kỹ thuật cao trong lĩnh vực công nghệ thông tin.

Chương trình đào tạo

LEVEL 1
BUSI-1156: Strategies for Success 1
INFO-1280: Network-Fundamentals 5
INFO-1248: Data Centre Infrastructure 3
INFO-1291: Database-Fundamentals 3
INFO-1294: Skills Prep 3
INFO-1246: Operating Systems-Windows 1 3
TAKE WRIT-1043 OR WRIT-1034
WRIT-1043: Reason & Writing 1 for IT 3
WRIT-1034: Reason & Writing 1-EAP 4

LEVEL 2
INFO-3176: Network-Routing & Switching 5
MGMT-3052: Understanding Workplace Behaviours 3
INFO-1167: Business At the Speed of Light 3
INFO-3148: Operating Systems-Windows 2 4
INFO-1249: Programming Fundamentals 3
SRTY-1023: Security-Fundamentals 3
COOP-1020: Co-operative Education Employment Prep 1

LEVEL 3
SRTY-3011: Security-Enterprise Edge 3
INFO-3157: Enterprise Support 2
INFO-3183: Network-Routing & Switching 2 2

LEVEL 4
INFO-5151: Operating Systems-Windows 3 4
INFO-5132: Network-Advanced Switching 5
INFO-3159: Scripting for Information Systems 3
INFO-3160: Managing Database Systems 2
INFO-3182: Operating Systems-Linux 5
COMM-3077: Communications for IT 3

LEVEL 5
INFO-3184: Technical Project Planning 2
INFO-3156: Network-Administering Wireless 3
INFO-5154: Information Storage-Management & DR 4

LEVEL 6
INFO-5130: Network-Advanced Routing 5
INFO-5134: Operating Systems-Windows 4 4
INFO-3161: Network-Administering VoIP 4
INFO-5156: Operating Systems – Linux Advanced 4
INFO-5131: Enterprise Virtualization 4
MGMT-3036: Professional Development-Career Planning 3

LEVEL 7
INFO-5135: Enterprise Messaging Systems 2
SRTY-5009: Security-Monitoring & Alerting 2
INFO-5136: Scaling & Systems Integration 2
SRTY-5010: Security-IDS & IPS 2
INFO-5137: Technical Projects-Adv 12
INNV-5001: Innovation Applications 3

Yêu cầu đầu vào

– Tốt nghiệp THPT
– IELTS 7.0 (R:6.5, L:6.5, S:7.0, W:7.0))/ TOEFL iBT 92 (W:22, S:26, R:20, L:20) hoặc tham dự khóa tiếng Anh EAP của trường nếu chưa đạt yêu cầu đầu vào.
Lưu ý: Tùy ngành có thể có yêu cầu đặc biệt về điểm số các môn học thuật, điểm kỹ năng tiếng Anh, portfolio… Kết nối ngay với INEC để nhận thông tin chi tiết và tư vấn 1-1 cho từng trường hợp dựa trên năng lực học tập, nguyện vọng nghề nghiệp, khả năng tài chính…

Ước tính chi phí

  • Học phí: 897.435.240 VNĐ
  • Sinh hoạt phí: 345.167.400 VNĐ

Tổng ước tính: 1.242.602.640 VNĐ/năm

Khóa học liên quan

Cơ hội việc làm

• Kỹ thuật viên hỗ trợ máy tính (Computer Support Technician)
• Kỹ sư hệ thống mạng (Network Engineer)
• Chuyên viên quản trị hệ thống (Systems Administrator)
• Chuyên viên bảo mật mạng (Network Security Specialist)
• Kỹ thuật viên ảo hóa và điện toán đám mây (Virtualization and Cloud Computing Technician)
• Quản trị viên dịch vụ máy chủ (Server Administrator)