Thử Apply Học Bổng!

Thông tin cá nhân

Tên *

Số điện thoại *

Email *

Đang sinh sống tại

Thông tin học vấn

Học bổng *

Trình độ học vấn *

GPA

Bảng điểm

Chứng chỉ

Điểm số

Chứng chỉ sau đại học Quy trình sản xuất công nghiệp

Industrial Manufacturing Processes

Quốc gia

Du học Canada

Bậc học

Sau đại học

Địa điểm học

Thunder Bay

Học phí

324.602.600 VNĐ

Sinh hoạt phí

249.371.000 VNĐ

Kỳ khai giảng

Tháng 1, Tháng 5, Tháng 9

Thời gian học

24 tháng

Nội dung khoá học

Vì sao nên chọn khóa học này?

  • Dựa trên danh mục các chương trình sản xuất và kỹ thuật tiên tiến của Cao đẳng Confederation, chương trình kết hợp lý thuyết với các khóa học ứng dụng tại xưởng. Chương trình bao gồm nhiều chủ đề về kỹ thuật công nghiệp, tập trung vào các quy trình sản xuất tiên tiến áp dụng cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
  • Chương trình được thiết kế dành riêng cho sinh viên quốc tế có bằng kỹ sư cơ khí, công nghiệp hoặc hàng không. Sinh viên được hưởng lợi từ việc tiếp xúc chặt chẽ với chương trình học ứng dụng, ứng dụng thực tế và công việc trong phòng thí nghiệm, bổ sung cho lý thuyết mà mình đã học trong chương trình.
  • Kiến thức và kỹ năng của sinh viên về mọi giai đoạn của quy trình sản xuất sẽ được cải thiện – từ khâu lựa chọn và thiết kế, đến khâu xây dựng, kiểm soát chất lượng và các giai đoạn cuối cùng của quá trình thử nghiệm sản phẩm. Sinh viên cũng sẽ được tiếp xúc với các chủ đề liên quan đến nghề nghiệp quản lý, bao gồm các khóa học về quản lý dự án và sức khỏe và an toàn nghề nghiệp.
  • Chương trình học ứng dụng này giúp sinh viên tiếp xúc với các quy trình kỹ thuật của Canada, giúp nâng cao kỹ năng và cải thiện khả năng được tuyển dụng. Chương trình cũng bao gồm một số khóa học kinh doanh để cung cấp cho sinh viên kiến ​​thức và kỹ năng kinh doanh áp dụng cho các vị trí quản lý liên quan.

Chương trình đào tạo


Năm 1

Semester 1 – 20 hours

  • CS 106 Intercultural Communication
  • EB 300 Cost & Contract Management
  • GB 501 Project Management
  • IP 211 Quality, Strategy & Value Creation
  • TM 112 Engineering Graphics CAD 1
  • TM 136 Machine Shop 1

Semester 2 – 16 hours

  • CS 219 Communications for Technology
  • EL 268 Health and Safety Regulations
  • EN 015 Professional Practice
  • IP 628 Operations Management
  • TM 212 Engineering Graphics/CAD
  • TM 433 Fluid Power
Năm 2

Semester 3 – 13 hours

  • TM 336 CNC Programming and Metal Cutting Theory
  • TM 348 Manufacturing and Joining Processes
  • IP 311 Root Cause Anlys/Struc PS
  • IP 312 Lean Six Sigma

Semester 4 – 14 hours

  • IP 451 Capstone
  • TM 347 Tool Design 1
  • TM 436 CNC Programming
  • TM 453 Composites I
  • TM 652 Topics in Adv Manufacturing

Yêu cầu đầu vào

– Tốt nghiệp Cao đẳng/Đại học

– IELTS 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0)/Duolingo 120 (không kỹ năng nào dưới 105)/TOEFL iBT 88 (không kỹ năng nào dưới 22), hoặc đăng ký khóa tiếng Anh của trường nếu chưa đáp ứng được yêu cầu tiếng Anh đầu vào trực tiếp

Lưu ý: Tùy ngành có thể có yêu cầu đặc biệt về điểm số các môn học thuật, điểm kỹ năng tiếng Anh, portfolio… Kết nối ngay với INEC để nhận thông tin chi tiết và tư vấn 1-1 cho từng trường hợp dựa trên năng lực học tập, nguyện vọng nghề nghiệp, khả năng tài chính…

Ước tính chi phí

  • Học phí: 324.602.600 VNĐ
  • Sinh hoạt phí: 249.371.000 VNĐ

Tổng ước tính: 573.973.600 VNĐ/Năm

Khóa học liên quan

Cơ hội việc làm

  • Sau khi tốt nghiệp, sinh viên có thể thấy mình đang làm việc ở một trong những vị trí sau:
    – Chuyên gia/Kỹ thuật viên quy trình (Kỹ thuật viên kỹ thuật quy trình) (Process Specialist/Technologist (Process Engineering Technician))
    – Nhà phân tích phương pháp (Methods Analyst)
    – Kỹ thuật viên/Kỹ thuật viên phương pháp (Methods Technologist/Technician)
    – Kỹ thuật viên dự án (Project Technician)
    – Kỹ sư sản xuất (Manufacturing Engineer)
    – Kỹ thuật viên sản xuất lắp ráp (lập kế hoạch cơ sở và kỹ thuật) (Assembly Manufacturing Technician (facilities planning and engineering))
    – Kỹ thuật viên đảm bảo chất lượng (Quality Assurance Technician)
    – Quản lý dự án kiểm soát chất lượng (cấp cơ sở) (Quality Control Project Management (junior level))
    – Kỹ thuật công nghiệp – kỹ sư cơ sở và nhà máy (Industrial Engineering – facility and plant engineers)
    – Kỹ sư hỗ trợ kinh doanh (Business Support Engineer)
    – Cộng sự hỗ trợ kỹ thuật (Engineering Support Associate)
    – Kỹ thuật viên thử nghiệm vật liệu (Materials Testing Technician)
    – Kỹ thuật viên thiết kế – cho các nhà tư vấn khai thác (Design Technician – for mining consultants)
    – Quản lý yêu cầu – cho các nhà sản xuất thiết bị gốc máy bay (OEM) (Requirements Management – for aircraft original equipment manufacturers (OEM))

Có thể bạn quan tâm

Xem thêm