Chăm sóc trẻ em và thanh thiếu niên
Bachelor of Child and Youth Care
Trường
Cao đẳng Humber, Toronto
Quốc gia
Du học Canada
Nhóm Ngành
Chăm sóc sức khỏe - Y tếBậc học
Đại học
Địa điểm học
Lakeshore
Học phí
373.000.000 VNĐ
Sinh hoạt phí
361.000.000 VNĐ
Kỳ khai giảng
Tháng 9
Thời gian học
48 tháng

Nội dung khoá học
Vì sao nên chọn khóa học này?
– Khóa học Carpentry and Renovation Technician tại Humber College sẽ trang bị cho sinh viên những kỹ năng thực tế và kiến thức chuyên sâu về nghề mộc và cải tạo nhà ở. Sinh viên sẽ học cách sử dụng các dụng cụ mộc, đọc bản vẽ kỹ thuật, xây dựng các cấu trúc gỗ và cải tạo không gian sống. – Sinh viên sẽ được đào tạo về các kỹ năng mộc cơ bản, đọc và hiểu bản vẽ kỹ thuật, xây dựng các cấu trúc gỗ, các nguyên tắc ề an toàn lao động và sử dụng các phần mềm chuyên ngành như AutoCAD – Sinh viên khi tốt nghiệp có thể đảm nhận các công việc tại các công ty xây dựng, công ty nội thất, công ty cải tạo nhà ở,..
Chương trình đào tạo
Kỳ 1
- COMM 1000: Academic Communications
- CYC 1001: Introduction to Child and Youth Care
- POLS 1050: Government and Social Welfare
- PSYC 1000: Introduction to Psychology
- PSYC 1020: Interpersonal Communication
- SOCI 1000: Principles of Sociology
Kỳ 2
- COUN 1100: Fundamentals of Interviewing and Counselling
- CYC 1100: Child and Youth Care Intervention 1
- CYC 2040: Preparing for Professional Practice
- CYC 2100: Group Work in Child and Youth Care
- PSYC 1600: Infant and Child Development
- Select 1 from the following courses
- DEGE : Degree Breadth Elective
Kỳ 3
- COMU 3000: Community Practice: Addictions
- COUN 1200: Creative Therapeutic Programming
- CYC 2000: Child Abuse: Responses and Resiliency
- CYC 2205: Field Experience 1 – Bachelor of Child and Youth Care
- PSYC 2510: Middle Childhood and Adolescent Development
- Select 1 from the following courses
- DEGE : Degree Breadth Elective
Kỳ 4
- COUN 2000: Approaches to Care
- CYC 2300: Child and Youth Care Intervention 2
- CYC 2500: Gender and Sexuality
- PSYC 2600: Psychology of Mental Health and Illness
- SOCI 1900: Family Dynamics
Kỳ 5
- COMU 3200: Community Practice: Working with Indigenous Communities
- CYC 3000: Disability and Child and Youth Care
- RSMT 1500: Quantitative Research Methods
- Select 2 from the following courses
- DEGE : Degree Breadth Elective
Kỳ 6
- COMU 3300: Child and Youth Engagement and Participation
- CYC 3500: Research Methods in Child and Youth Care
- CYC 3510: Race and Anti-racism
- RSMT 2500: Qualitative Research Methods
- Select 1 from the following courses
- DEGE : Degree Breadth Elective
Kỳ 7
- COMU 4001: Senior Level Thesis Project 1
- COMU 4100: Program Management
- COUN 3000: Advanced Counselling
- Select 2 from the following courses
- DEGE : Degree Breadth Elective
Kỳ 8
- COMU 4021: Arts-Informed Approaches to Inquiry
- COUN 4000: Responding to Primary and Secondary Trauma
- CYC 4100: Global Perspectives of Child and Youth Care
- CYC 4200: Senior Level Thesis Project 2
- CYC 4300: Children and Youth from Regions in Conflict, Post-Conflict: An Issues Approach
Yêu cầu đầu vào
– Tốt nghiệp THPT
– IELTS 6.0 (không kỹ năng nào dưới 5.5), TOEFL iBT 80 (không kỹ năng nào dưới 20).
Lưu ý: Tùy ngành có thể có yêu cầu đặc biệt về điểm số các môn học thuật, điểm kỹ năng tiếng Anh, portfolio… Kết nối ngay với INEC để nhận thông tin chi tiết và tư vấn 1-1 cho từng trường hợp dựa trên năng lực học tập, nguyện vọng nghề nghiệp, khả năng tài chính….
Ước tính chi phí
- Học phí: 373.000.000 VNĐ
- Sinh hoạt phí: 361.000.000 VNĐ
Tổng ước tính: 734.000.000 VNĐ/
Khóa học liên quan
Cơ hội việc làm
Sinh viên có thể làm việc tại: – Thợ mộc – Giám sát công trình – Nhân viên thiết kế nội thất – Thợ sửa chữa nhà – Nhân viên sản xuất đồ gỗ – Kỹ thuật viên kiểm định chất lượng