Thử Apply Học Bổng!

Thông tin cá nhân

Tên *

Số điện thoại *

Email *

Đang sinh sống tại

Thông tin học vấn

Học bổng *

Trình độ học vấn *

GPA

Bảng điểm

Chứng chỉ

Điểm số

Chăm sóc trẻ em và Thanh thiếu niên

Child and Youth Care

Quốc gia

Du học Canada

Bậc học

Cao đẳng

Địa điểm học

Học phí

845.051.060 VNĐ

Sinh hoạt phí

344.918.800 VNĐ

Kỳ khai giảng

Tháng 1, Tháng 9

Thời gian học

36 tháng

Nội dung khoá học

Vì sao nên chọn khóa học này?

• Kiến thức và Kỹ năng:
– Chương trình cung cấp kiến thức về các vấn đề gia đình và thách thức cảm xúc, hành vi của trẻ em, bao gồm giáo dục đặc biệt và công nghệ hỗ trợ.
• Thực hành Thực tế:
– Sinh viên sẽ có ba kỳ thực tập toàn thời gian, tích lũy hơn 1.500 giờ kinh nghiệm thực tế để áp dụng kỹ năng đã học.
• Cơ hội Nghề nghiệp:
– Tốt nghiệp sẽ mở ra cơ hội làm việc trong nhiều lĩnh vực như nhà nhóm, dịch vụ cải huấn, trung tâm điều trị, và các tổ chức cộng đồng.

Chương trình đào tạo

LEVEL 1
WRIT-1094: Reason & Writing 1 for Community Studies 3
BSCI-1264: Therapeutic Programming 3
PSYC-1114: CYC Skills & Interventions 3
PSYC-1115: CYC Relational Practice-Intro 3
FLDP-1046: Professional Practice: Field Readiness 2
PSYC-1116: Diversity in CYC Practice 3
PSYC-1117: Child Development 3

LEVEL 2
FLDP-1047: Field Practicum 1 14

LEVEL 3
PSYC-3036: Adolescent Development 3
LAWS-3062: Documentation & Legislation 3
COMM-3082: Communications for Community Studies 3
PSYC-3042: Counselling Skills for CYC Practice 3
PSYC-3043: CYC Relational Practice-Advanced 3
FLDP-3041: Professional Identity: Field Practice 2
PSYC-3039: Mental Health Literacy 3

LEVEL 4
FLDP-3054: Field Practicum 2 14

LEVEL 5
HLTH-5025: Addictions, Drugs & Wellness 3
FLDP-5027: CYC Career Readiness 1
PSYC-5025: Family Dynamics 3
PSYC-5033: Theoretical Frameworks in CYC Practice 3
SOCI-5010: Child Abuse & Neglect 3
PSYC-5034: Facilitating Group Work 3
PSYC-5035: Adv Counselling Skills for CYC Practice 3

LEVEL 6
FLDP-5025: Field Practicum 3 14

Yêu cầu đầu vào

– Tốt nghiệp THPT
– IELTS 7.0 (R:6.5, L:6.5, S:7.0, W:7.0))/ TOEFL iBT 92 (W:22, S:26, R:20, L:20) hoặc tham dự khóa tiếng Anh EAP của trường nếu chưa đạt yêu cầu đầu vào.
Lưu ý: Tùy ngành có thể có yêu cầu đặc biệt về điểm số các môn học thuật, điểm kỹ năng tiếng Anh, portfolio… Kết nối ngay với INEC để nhận thông tin chi tiết và tư vấn 1-1 cho từng trường hợp dựa trên năng lực học tập, nguyện vọng nghề nghiệp, khả năng tài chính…

Ước tính chi phí

  • Học phí: 845.051.060 VNĐ
  • Sinh hoạt phí: 344.918.800 VNĐ

Tổng ước tính: 1.189.969.860 VNĐ/năm

Khóa học liên quan

Cơ hội việc làm

• Nhân viên chăm sóc trẻ em và thanh thiếu niên (Child and Youth Care Worker)
• Nhân viên tại trung tâm điều trị nội trú (Residential Treatment Centre Staff)
• Nhân viên hỗ trợ tại nhà nhóm (Group Home Worker)
• Nhân viên tư vấn (Counselor)
• Nhân viên trong các dịch vụ xã hội (Social Services Worker)
• Giáo viên hỗ trợ (Educational Support Worker)
• Nhân viên tại các tổ chức cứu trợ trẻ em (Children’s Aid Society Worker)