Thử Apply Học Bổng!

Thông tin cá nhân

Tên *

Số điện thoại *

Email *

Đang sinh sống tại

Thông tin học vấn

Học bổng *

Trình độ học vấn *

GPA

Bảng điểm

Chứng chỉ

Điểm số

Cao đẳng Công nghệ điện tử hàng không

Avionics Technology

Quốc gia

Du học Canada

Bậc học

Cao đẳng

Địa điểm học

Calgary, Alberta

Học phí

436.516.000 VNĐ

Sinh hoạt phí

324.602.600 VNĐ

Kỳ khai giảng

Tháng 5, Tháng 9

Thời gian học

24 tháng

Tỉ lệ sinh viên có việc làm

93%

Nội dung khoá học

Vì sao nên chọn khóa học này?

  • Chương trình này đặt nền tảng cho sự nghiệp bảo dưỡng hàng không, tập trung vào các bộ phận điện và điện tử của máy bay hiện đại.
  • Trong chương trình này, bạn sẽ học:
    – Những kiến ​​thức cơ bản về hệ thống điện máy bay, đảm bảo hiểu biết vững chắc về những điều cơ bản
    – Thiết bị điện tử tiên tiến được sử dụng trong hàng không, từ lý thuyết đến ứng dụng
    – Những điều cốt yếu của hệ thống liên lạc máy bay, rất quan trọng đối với tương tác giữa phi công và mặt đất
    – Những điều cốt yếu của hệ thống dẫn đường máy bay, rất quan trọng đối với chuyến bay an toàn
    – Chi tiết về hệ thống dữ liệu trong máy bay, một lĩnh vực đang phát triển khi điện tử hàng không ngày càng tinh vi
    – Các kỹ thuật sửa chữa và bảo dưỡng dành riêng cho điện tử hàng không, giúp bạn chuẩn bị cho công việc thực tế tại hiện trường.
  • Sau khi tốt nghiệp, bạn sẽ sẵn sàng bắt đầu làm việc trong ngành hàng không và phấn đấu trở thành AME được cấp phép “E”. Là một kỹ thuật viên điện tử hàng không, bạn sẽ bảo dưỡng và sửa chữa các hệ thống điện tử hàng không của máy bay. Chương trình phù hợp với nhu cầu hiện tại của ngành hàng không, đảm bảo các kỹ năng của bạn luôn được cập nhật.

Chương trình đào tạo


Năm 1

Semester 1

  • AERO 220 Aerodynamics 1.5
  • ELCM 355 Avionics Systems Introduction Theory 1.5
  • ELCM 356 Avionics Systems Introduction Lab 1.5
  • ELEC 214 Electricity for Aircraft Theory 1.5
  • ELTR 216 Applied Sciences for Aviation Electronics 1.5
  • ELTR 235 Electronics I Theory 3.0
  • ELTR 236 Electronics I Lab 3.0
    STDP 215 Standard Practices I Theory 1.5
  • STDP 224 Standard Practices I Lab 1.5

Semester 2

  • AREG 250 Introduction to Canadian Aviation Regulatory Requirements 1.5
  • DATA 310 Aircraft Instruments 1.5
  • DFTG 250 Aircraft Electrical Drawing I 1.5
  • DIGI 235 Digital I Theory 3.0
  • DIGI 236 Digital I Lab 1.5
  • ELCM 250 Electronic Communications Theory 1.5
  • ELTR 259 Electronics II Theory 3.0
  • ELTR 260 Electronics II Lab 1.5
  • STDP 283 Standard Practices II Lab 1.5
Năm 2

Semester 3

  • ASYS 307 Electrical System Interfacing and Installation Theory 3.0
  • ASYS 310 Aircraft Navigation Systems 1.5
  • ASYS 351 Electrical Interface II Laboratory 1.5
  • COMM 249 Technical Communications 1.5
  • DFTG 305 Aircraft Electrical Drawing II 1.5
  • ELCM 348 Communications Systems II Laboratory 3.0
  • ELCM 349 Communications Systems II Theory 3.0

Semester 4

  • ASYS 220 Aircraft Systems Theory 1.5
  • ASYS 225 Aircraft Systems Laboratory 1.5
  • AVTR 353 Introduction to Technical Records 1.5
  • CMPH 365 Aircraft Computers 1.5
  • CNTR 360 AutoPilot and Control Systems 1.5
  • EFAB 340 Avionics Systems Installation 1.5
  • ELCM 390 Avionics Systems Laboratory 3.0
  • ENGN 240 Aircraft Engines Theory 1.5
  • HFAC 245 Human Factors 1.5

Yêu cầu đầu vào

– Tốt nghiệp THPT
– IELTS tối thiểu 6.0 (cho mỗi kỹ năng), Doulingo 115 (không kỹ năng nào dưới 95), TOEFL mỗi kỹ năng tối thiểu 20
Lưu ý: Tùy ngành có thể có yêu cầu đặc biệt về điểm số các môn học thuật, điểm kỹ năng tiếng Anh, portfolio… Kết nối ngay với INEC để nhận thông tin chi tiết và tư vấn 1-1 cho từng trường hợp dựa trên năng lực học tập, nguyện vọng nghề nghiệp, khả năng tài chính…

Ước tính chi phí

  • Học phí: 436.516.000 VNĐ
  • Sinh hoạt phí: 324.602.600 VNĐ

Tổng ước tính: 761.118.600 VNĐ/

Khóa học liên quan

Cơ hội việc làm

  • Sinh viên tốt nghiệp của chúng tôi có thể làm việc trong các ngành nghề sau:
    – Kỹ thuật viên, thanh tra viên và thợ máy bay, điện và điện tử (Aircraft Instrument, Electrical and Avionics Mechanics, Technicians and Inspectors)
    – Cơ khí máy bay và thanh tra viên máy bay (Aircraft Mechanics and Aircraft Inspectors)
    – Cơ khí điện (Electrical Mechanics)
    – Thợ lắp ráp máy bay và thanh tra viên lắp ráp máy bay (Aircraft Assemblers and Aircraft Assembly Inspectors)

Có thể bạn quan tâm

Xem thêm