Thử Apply Học Bổng!

Thông tin cá nhân

Tên *

Số điện thoại *

Email *

Đang sinh sống tại

Thông tin học vấn

Học bổng *

Trình độ học vấn *

GPA

Bảng điểm

Chứng chỉ

Điểm số

Cao đẳng Công nghệ bảo dưỡng máy bay

Aircraft Maintenance Engineers Technology

Quốc gia

Du học Canada

Bậc học

Cao đẳng

Địa điểm học

Calgary, Alberta

Học phí

368.716.000 VNĐ

Sinh hoạt phí

324.602.600 VNĐ

Kỳ khai giảng

Tháng 1, Tháng 5, Tháng 9

Thời gian học

24 tháng

Nội dung khoá học

Vì sao nên chọn khóa học này?

  • Chương trình Công nghệ Kỹ sư Bảo dưỡng Máy bay được thiết kế để trang bị cho sinh viên kiến ​​thức và kỹ năng thực tế cần thiết cho sự nghiệp thành công trong bảo dưỡng máy bay. Sau khi hoàn thành, sinh viên sẽ được cấp giấy phép làm việc như một Kỹ sư bảo trì máy bay. Là một AME được cấp phép, sinh viên sẽ được giao nhiệm vụ bảo dưỡng, sửa chữa và bảo dưỡng tổng thể nhiều loại máy bay khác nhau, chẳng hạn như máy bay hàng không chung, máy bay phản lực của công ty, máy bay thuê bao, máy bay hạng vận tải, trực thăng và máy bay chở khách. Các lớp học được tổ chức tại Trung tâm đào tạo và công nghệ hàng không Art Smith tại Sân bay quốc tế Calgary.
  • Trong chương trình này, sinh viên sẽ: Tìm hiểu những kiến thức cơ bản về khí động học (bao gồm các nguyên tắc bay và cách các lực khác nhau tác động lên máy bay), tìm hiểu về các hệ thống điện tử được sử dụng trên máy bay (hệ thống dẫn đường, liên lạc và bay tự động,…), phát triển các kỹ thuật khắc phục sự cố và chẩn đoán để xác định và giải quyết các vấn đề cơ học và điện của máy bay,….
  • Sinh viên khi tốt nghiệp có thể làm việc tại các hãng hàng không, các công ty bảo trì và sửa chữa máy bay, cơ quan quản lý hàng không, các căn cứ quân sự hay các tổ chức bảo trì máy bay quốc tế,….

Chương trình đào tạo


Năm 1

Kỳ 1

  • AMAT 220        Applied Mathematics for Aircraft Maintenance
  • ARCP 210        Reciprocating Engine Fundamentals Theory
  • ARCP 215        Reciprocating Engine Fundamentals Lab
  • AREG 250        Introduction to Canadian Aviation Regulatory Requirements
  • ASYS 245        Aircraft Systems I
  • STDP 240        Aircraft Standard Practices

Kỳ 2

  • COMM 249        Technical Communications
  • ELEC 269        Basic Electricity for Aircraft
  • EMTL 240        Aircraft Sheets Metal Basics
  • EMTL 255        Aircraft Structural Theory
  • EMTL 260        Sheet Metal and Composite Laboratory
  • HELI 280        Helicopter Fundamentals
Năm 2

Kỳ 3

  • ASYS 340        Aircraft Systems II
  • ELEC 279        Aircraft Electricity and Electronics
  • ELTR 310        Aircraft Instrument and Communications Systems
  • INSP 310        Small Aircraft Inspection
  • INSP 350        Large Aircraft Inspection

Kỳ 4

  • AVTR 315        Aircraft Technical Records
  • ELTR 315        Aircraft Navigation
  • HELI 320        Helicopter Maintenance Practices
  • MGMT 315      Aircraft Maintenance Management
  • STDP 310        Employability Fundamentals for Aircraft Maintenance
  • TRBN 360        Aircraft Turbine Engine Essentials

Yêu cầu đầu vào

– Tốt nghiệp THPT
– IELTS tối thiểu 6.0, Doulingo 115 (không kỹ năng nào dưới 95), TOEFL mỗi kỹ năng tối thiểu 20, CLB 8
Lưu ý: Tùy ngành có thể có yêu cầu đặc biệt về điểm số các môn học thuật, điểm kỹ năng tiếng Anh, portfolio… Kết nối ngay với INEC để nhận thông tin chi tiết và tư vấn 1-1 cho từng trường hợp dựa trên năng lực học tập, nguyện vọng nghề nghiệp, khả năng tài chính…

Ước tính chi phí

  • Học phí: 368.716.000 VNĐ
  • Sinh hoạt phí: 324.602.600 VNĐ

Tổng ước tính: 693.318.600 VNĐ/

Khóa học liên quan

Cơ hội việc làm

1. Aircraft Maintenance Engineer – Kỹ sư bảo trì máy bay

2. Aircraft Inspection Technician – Kỹ thuật viên kiểm tra máy bay

3. Engine Maintenance Technician – Kỹ thuật viên bảo trì động cơ

4. Aviation Electronics Repair Specialist – Chuyên viên sửa chữa điện tử hàng không

5. Aircraft Safety Inspection Officer – Nhân viên kiểm tra an toàn máy bay

6. Fault Analysis Engineer – Kỹ sư phân tích sự cố

7. Technical Support Staff – Nhân viên hỗ trợ kỹ thuật

8. Maintenance Manager – Quản lý bảo trì

9. Technical Training Specialist – Chuyên viên đào tạo kỹ thuật

10. Aviation Technology Engineer – Kỹ sư công nghệ hàng không

Có thể bạn quan tâm

Xem thêm